- Xổ số An Giang
-
Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
-
Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
-
Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
Bảng kết quả XSMB Thứ 4 ngày 05/11/2025 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 40843 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 93151 | |||||||||||
| Giải nhì | 89114 | 12180 | ||||||||||
| Giải ba | 91030 | 86254 | 67798 | |||||||||
| 91783 | 36129 | 93522 | ||||||||||
| Giải tư | 7139 | 4195 | 5773 | 0526 | ||||||||
| Giải năm | 4623 | 9474 | 9578 | |||||||||
| 5104 | 8114 | 4024 | ||||||||||
| Giải sáu | 022 | 696 | 571 | |||||||||
| Giải bảy | 23 | 64 | 90 | 09 | ||||||||
Tra cứu kết quả XS miền Bắc ngày 29/10/2025 Thứ 4 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 70473 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 34309 | |||||||||||
| Giải nhì | 58049 | 67024 | ||||||||||
| Giải ba | 93693 | 78612 | 94855 | |||||||||
| 58964 | 16816 | 66156 | ||||||||||
| Giải tư | 8798 | 4905 | 1322 | 4565 | ||||||||
| Giải năm | 2631 | 8363 | 6264 | |||||||||
| 9813 | 7290 | 7837 | ||||||||||
| Giải sáu | 227 | 094 | 356 | |||||||||
| Giải bảy | 35 | 79 | 97 | 30 | ||||||||
Dò kết quả XSMB Thứ 4 ngày 22/10/2025 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 49274 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 40078 | |||||||||||
| Giải nhì | 75515 | 04948 | ||||||||||
| Giải ba | 01151 | 13907 | 46897 | |||||||||
| 62686 | 30189 | 10638 | ||||||||||
| Giải tư | 3300 | 7747 | 7758 | 8312 | ||||||||
| Giải năm | 1365 | 4005 | 7901 | |||||||||
| 1665 | 7845 | 9933 | ||||||||||
| Giải sáu | 346 | 258 | 090 | |||||||||
| Giải bảy | 78 | 90 | 69 | 50 | ||||||||
Bảng KQ xổ số Miền Bắc Thứ 4 ngày 15/10/2025 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 99028 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 01836 | |||||||||||
| Giải nhì | 31575 | 91437 | ||||||||||
| Giải ba | 65760 | 51585 | 54619 | |||||||||
| 89077 | 99871 | 38568 | ||||||||||
| Giải tư | 7960 | 9707 | 9661 | 2913 | ||||||||
| Giải năm | 2945 | 9487 | 5923 | |||||||||
| 1193 | 7108 | 2473 | ||||||||||
| Giải sáu | 555 | 370 | 125 | |||||||||
| Giải bảy | 73 | 13 | 42 | 70 | ||||||||
Bảng kết quả XSMB Thứ 4 ngày 08/10/2025 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 16533 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 91202 | |||||||||||
| Giải nhì | 07503 | 52128 | ||||||||||
| Giải ba | 42177 | 76632 | 98927 | |||||||||
| 95417 | 99904 | 30224 | ||||||||||
| Giải tư | 2052 | 2647 | 2059 | 7265 | ||||||||
| Giải năm | 7707 | 2361 | 3819 | |||||||||
| 3063 | 2427 | 5052 | ||||||||||
| Giải sáu | 006 | 820 | 579 | |||||||||
| Giải bảy | 14 | 64 | 62 | 83 | ||||||||
Tra cứu kết quả XS miền Bắc ngày 01/10/2025 Thứ 4 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 05683 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 38747 | |||||||||||
| Giải nhì | 39877 | 22237 | ||||||||||
| Giải ba | 18199 | 52453 | 19239 | |||||||||
| 18143 | 53579 | 81544 | ||||||||||
| Giải tư | 1501 | 7869 | 5195 | 6511 | ||||||||
| Giải năm | 5556 | 0322 | 9662 | |||||||||
| 6206 | 5174 | 9285 | ||||||||||
| Giải sáu | 480 | 907 | 816 | |||||||||
| Giải bảy | 08 | 56 | 80 | 54 | ||||||||

















