-
Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
-
Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
-
Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
Bảng kết quả XSMB Thứ 4 ngày 15/10/2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 99028 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 01836 | |||||||||||
Giải nhì | 31575 | 91437 | ||||||||||
Giải ba | 65760 | 51585 | 54619 | |||||||||
89077 | 99871 | 38568 | ||||||||||
Giải tư | 7960 | 9707 | 9661 | 2913 | ||||||||
Giải năm | 2945 | 9487 | 5923 | |||||||||
1193 | 7108 | 2473 | ||||||||||
Giải sáu | 555 | 370 | 125 | |||||||||
Giải bảy | 73 | 13 | 42 | 70 |
Tra cứu kết quả XS miền Bắc ngày 08/10/2025 Thứ 4 |
||||||||||||
Đặc biệt | 16533 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 91202 | |||||||||||
Giải nhì | 07503 | 52128 | ||||||||||
Giải ba | 42177 | 76632 | 98927 | |||||||||
95417 | 99904 | 30224 | ||||||||||
Giải tư | 2052 | 2647 | 2059 | 7265 | ||||||||
Giải năm | 7707 | 2361 | 3819 | |||||||||
3063 | 2427 | 5052 | ||||||||||
Giải sáu | 006 | 820 | 579 | |||||||||
Giải bảy | 14 | 64 | 62 | 83 |
Dò kết quả XSMB Thứ 4 ngày 01/10/2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 05683 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 38747 | |||||||||||
Giải nhì | 39877 | 22237 | ||||||||||
Giải ba | 18199 | 52453 | 19239 | |||||||||
18143 | 53579 | 81544 | ||||||||||
Giải tư | 1501 | 7869 | 5195 | 6511 | ||||||||
Giải năm | 5556 | 0322 | 9662 | |||||||||
6206 | 5174 | 9285 | ||||||||||
Giải sáu | 480 | 907 | 816 | |||||||||
Giải bảy | 08 | 56 | 80 | 54 |
Bảng KQ xổ số Miền Bắc Thứ 4 ngày 24/09/2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 77859 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 41120 | |||||||||||
Giải nhì | 98657 | 17732 | ||||||||||
Giải ba | 55475 | 09588 | 76234 | |||||||||
64516 | 84153 | 83266 | ||||||||||
Giải tư | 9218 | 4048 | 0506 | 9457 | ||||||||
Giải năm | 3509 | 1492 | 1834 | |||||||||
4444 | 7671 | 5533 | ||||||||||
Giải sáu | 284 | 831 | 408 | |||||||||
Giải bảy | 65 | 82 | 57 | 17 |
Bảng kết quả XSMB Thứ 4 ngày 17/09/2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 58005 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 06756 | |||||||||||
Giải nhì | 68134 | 97078 | ||||||||||
Giải ba | 29542 | 36234 | 80889 | |||||||||
67063 | 02214 | 95818 | ||||||||||
Giải tư | 9744 | 4722 | 5167 | 4867 | ||||||||
Giải năm | 2580 | 3700 | 5451 | |||||||||
4480 | 2108 | 4413 | ||||||||||
Giải sáu | 634 | 523 | 318 | |||||||||
Giải bảy | 41 | 01 | 64 | 30 |
Tra cứu kết quả XS miền Bắc ngày 10/09/2025 Thứ 4 |
||||||||||||
Đặc biệt | 29231 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 00148 | |||||||||||
Giải nhì | 17333 | 81917 | ||||||||||
Giải ba | 72154 | 10924 | 51440 | |||||||||
30216 | 52114 | 44802 | ||||||||||
Giải tư | 4318 | 6995 | 8617 | 6139 | ||||||||
Giải năm | 5034 | 4481 | 2682 | |||||||||
1878 | 6262 | 8625 | ||||||||||
Giải sáu | 062 | 205 | 325 | |||||||||
Giải bảy | 23 | 47 | 31 | 62 |