XSMT - KQXSMT - Tường thuật xổ số miền Trung siêu nhanh

XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 04/10/2023

Khánh Hòa

Đà Nẵng

Giải tám 56 46
Giải bảy 423 590
Giải sáu 2168
0828
9555
5363
3909
5240
Giải năm 6893 0601
Giải tư 64510
56390
13267
45085
75125
21105
62759
78359
39173
86087
99700
51954
07311
65799
Giải ba 31078
20393
15304
37580
Giải nhì 33893 92658
Giải nhất 23661 93437
Đặc biệt 842358 962164

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 5 0 1 4 9
1 0 1
2 3 5 8
3 7
4 0 6
5 5 6 8 9 4 8 9
6 1 7 8 3 4
7 8 3
8 5 0 7
9 0 3 3 3 0 9

XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 03/10/2023

DakLak

Quảng Nam

Giải tám 01 25
Giải bảy 727 529
Giải sáu 2982
3702
0041
3545
3631
6482
Giải năm 2988 1183
Giải tư 68494
12176
68561
19386
67786
22407
31916
21934
62826
83101
28299
40466
07208
30698
Giải ba 38439
38974
85441
42070
Giải nhì 53714 90053
Giải nhất 75037 16035
Đặc biệt 972088 961750

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 1 2 7 1 8
1 4 6
2 7 5 6 9
3 7 9 1 4 5
4 1 1 5
5 0 3
6 1 6
7 4 6 0
8 2 6 6 8 8 2 3
9 4 8 9

XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 02/10/2023

Phú Yên

ThừaThiênHuế

Giải tám 17 13
Giải bảy 720 758
Giải sáu 1653
8304
2497
7491
6310
4206
Giải năm 1651 0111
Giải tư 12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
Giải ba 17387
32002
02392
40506
Giải nhì 39905 22524
Giải nhất 81439 06129
Đặc biệt 008967 022083

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 2 4 5 6 6 6 6
1 7 0 1 3
2 0 4 7 9
3 9 3
4 6
5 1 3 3 8
6 4 7
7 0 6
8 7 1 3
9 1 4 5 7 1 2 3

XSMT >> XSMT Chủ nhật >> XSMT Ngày 01/10/2023

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

Giải tám 97 46 65
Giải bảy 841 105 493
Giải sáu 1867
3645
0309
0123
6417
3535
1659
6257
1209
Giải năm 5229 5411 9769
Giải tư 19461
97828
92320
61721
90356
49959
68737
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
92250
71236
80778
30095
47629
74643
37739
Giải ba 98972
59878
77334
25044
04701
46251
Giải nhì 29338 75749 45150
Giải nhất 90208 57908 74958
Đặc biệt 417218 836329 836329

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 8 9 3 5 8 1 9
1 8 1 7
2 0 1 8 9 1 3 9 4 9
3 7 8 4 5 6 9
4 1 5 0 2 4 6 9 3
5 6 9 0 0 1 7 8 9
6 1 7 5 9
7 2 8 3 8
8
9 7 4 4 3 5

XSMT >> XSMT Thứ 7 >> XSMT Ngày 30/09/2023

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

Giải tám 31 26 50
Giải bảy 480 693 224
Giải sáu 6050
9114
6477
4704
0293
3529
1116
5476
4499
Giải năm 9968 1171 8112
Giải tư 69097
06872
20943
62944
15420
91408
93734
11956
41539
31018
18191
09602
04760
38636
59081
26073
07699
61936
49240
74890
76426
Giải ba 33101
58476
12920
26543
70173
95467
Giải nhì 06395 97562 03818
Giải nhất 08480 17334 78566
Đặc biệt 430160 724308 724308

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 1 8 2 4 8
1 4 8 2 6 8
2 0 0 6 9 4 6
3 1 4 4 6 9 6
4 3 4 3 0
5 0 6 0
6 0 8 0 2 6 7
7 2 6 7 1 3 3 6 9
8 0 0 1
9 5 7 1 3 3 0 9 9

XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 29/09/2023

Gia Lai

Ninh Thuận

Giải tám 19 00
Giải bảy 826 848
Giải sáu 1753
5524
5502
5827
5595
7194
Giải năm 9301 4578
Giải tư 14857
02557
73092
63648
04121
43862
26392
05688
85428
13985
41537
10366
17606
70618
Giải ba 87107
31658
97214
38009
Giải nhì 21176 83765
Giải nhất 18419 20929
Đặc biệt 007924 987446

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 1 2 7 0 6 9
1 9 9 4 8
2 1 4 4 6 7 8 9
3 7
4 8 6 8
5 3 7 7 8
6 2 5 6
7 6 8
8 5 8
9 2 2 4 5

XSMT >> XSMT Thứ 5 >> XSMT Ngày 28/09/2023

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

Giải tám 92 95 93
Giải bảy 024 404 811
Giải sáu 5273
3800
3099
7942
8019
3091
1229
4970
1645
Giải năm 3389 2652 4609
Giải tư 06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783
84265
17933
22459
53198
62443
42672
07031
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
Giải ba 76309
62997
39490
83359
68961
54896
Giải nhì 89800 20042 86335
Giải nhất 26212 72625 34968
Đặc biệt 615220 460257 460257

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 0 0 2 9 4 0 4 9
1 2 7 9 1
2 0 4 5 1 9
3 1 3 5
4 0 2 2 3 1 5
5 1 2 7 9 9
6 1 6 5 1 8
7 3 2 0 0 0
8 3 9 7
9 2 7 9 0 1 5 8 3 6 7

XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 27/09/2023

Khánh Hòa

Đà Nẵng

Giải tám 24 22
Giải bảy 710 340
Giải sáu 9901
2447
9271
2095
9662
3889
Giải năm 3232 9732
Giải tư 66427
98230
34838
99536
60392
60634
75506
64106
06517
06925
24691
16199
70853
84809
Giải ba 13376
34075
84379
51974
Giải nhì 44930 34565
Giải nhất 53253 99423
Đặc biệt 253781 313476

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 1 6 6 9
1 0 7
2 4 7 2 3 5
3 0 0 2 4 6 8 2
4 7 0
5 3 3
6 2 5
7 1 5 6 4 6 9
8 1 9
9 2 1 5 9

XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 26/09/2023

DakLak

Quảng Nam

Giải tám 50 91
Giải bảy 049 995
Giải sáu 9739
3057
0155
0174
7070
2720
Giải năm 2363 0344
Giải tư 85068
93542
16498
58582
73023
51066
93043
34190
26491
46767
15651
94836
12151
29912
Giải ba 69374
50740
37838
47370
Giải nhì 31077 81893
Giải nhất 54589 60802
Đặc biệt 154671 683105

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 2 5
1 2
2 3 0
3 9 6 8
4 0 2 3 9 4
5 0 5 7 1 1
6 3 6 8 7
7 1 4 7 0 0 4
8 2 9
9 8 0 1 1 3 5

XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 25/09/2023

Phú Yên

ThừaThiênHuế

Giải tám 40 20
Giải bảy 609 882
Giải sáu 9029
3598
6203
7382
5262
2356
Giải năm 4945 7998
Giải tư 99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
67749
57236
57366
41800
98857
08887
78119
Giải ba 85610
29149
62573
01348
Giải nhì 95635 24173
Giải nhất 45372 09839
Đặc biệt 606910 914754

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 3 9 0
1 0 0 9
2 9 0
3 5 6 9
4 0 5 7 9 8 9
5 1 6 9 4 6 7
6 2 6
7 2 9 3 3
8 9 2 2 7
9 3 8 8

XSMT >> XSMT Chủ nhật >> XSMT Ngày 24/09/2023

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

Giải tám 77 63 45
Giải bảy 294 616 093
Giải sáu 4650
8285
2902
8577
7377
0001
2182
1412
8738
Giải năm 7260 0364 5336
Giải tư 59214
63985
97684
39588
19108
04526
27656
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
23585
45493
47400
82858
45325
47764
35308
Giải ba 14351
84767
72731
23697
49117
96866
Giải nhì 89762 95855 96588
Giải nhất 08803 65110 33842
Đặc biệt 023054 848314 848314

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 2 3 8 1 4 0 8
1 4 0 4 6 2 7
2 6 5
3 1 1 7 6 8
4 0 2 5
5 0 1 4 6 2 5 9 8
6 0 2 7 3 4 4 6
7 7 0 7 7 5
8 4 5 5 8 2 5 8
9 4 7 3 3

XSMT >> XSMT Thứ 7 >> XSMT Ngày 23/09/2023

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

Giải tám 79 75 02
Giải bảy 647 187 899
Giải sáu 0319
4809
4029
0883
1231
0501
9237
5996
2512
Giải năm 8703 6434 1696
Giải tư 24430
04600
29834
89270
03560
22099
51304
69293
73728
14196
11077
07474
64630
35797
42983
33275
40005
71136
18696
64478
20950
Giải ba 74603
54541
44403
22063
46122
74876
Giải nhì 93042 74395 06139
Giải nhất 17667 60481 69999
Đặc biệt 588693 310753 310753

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 0 3 3 4 9 1 3 2 5
1 9 2
2 9 8 2
3 0 4 0 1 4 6 7 9
4 1 2 7
5 3 0
6 0 7 3
7 0 9 4 5 7 5 6 8
8 1 3 7 1 3
9 3 9 3 5 6 7 6 6 6 9 9

XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 22/09/2023

Gia Lai

Ninh Thuận

Giải tám 75 98
Giải bảy 578 409
Giải sáu 0818
1535
0529
8283
5574
1897
Giải năm 9668 1118
Giải tư 59208
49510
27286
66339
18945
30159
63992
81972
49080
37863
08939
06415
55051
07436
Giải ba 33791
65501
83210
22328
Giải nhì 96544 27744
Giải nhất 67536 12392
Đặc biệt 478412 516541

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 1 8 9
1 0 2 8 0 5 8
2 9 8
3 5 6 9 6 9
4 4 5 1 4
5 9 1
6 8 3
7 5 8 2 4
8 6 0 3
9 1 2 2 7 8

XSMT >> XSMT Thứ 5 >> XSMT Ngày 21/09/2023

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

Giải tám 55 89 65
Giải bảy 262 724 333
Giải sáu 0256
1707
7169
2599
3127
2581
0024
5510
5496
Giải năm 8590 7830 0824
Giải tư 02686
10945
15940
93754
79168
95848
63621
34488
23216
65222
17328
34286
91712
67956
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
Giải ba 85833
74034
72839
51792
52224
34788
Giải nhì 84007 35178 71404
Giải nhất 90381 59076 32969
Đặc biệt 334862 038430 038430

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 7 7 4 5 9
1 2 6 0 5
2 1 2 4 7 8 4 4 4 4
3 3 4 0 0 9 0 3
4 0 5 8 3
5 4 5 6 6 2
6 2 2 8 9 5 9
7 6 8
8 1 6 1 6 8 9 8
9 0 2 9 0 6

XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 20/09/2023

Khánh Hòa

Đà Nẵng

Giải tám 49 80
Giải bảy 398 740
Giải sáu 9920
9610
8989
9762
2221
4682
Giải năm 6078 4512
Giải tư 83805
51621
30737
40360
78898
52869
47736
15417
77750
28362
46977
32229
94541
73173
Giải ba 89472
25303
98476
53126
Giải nhì 45585 09040
Giải nhất 97446 16434
Đặc biệt 221985 448744

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 3 5
1 0 2 7
2 0 1 1 6 9
3 6 7 4
4 6 9 0 0 1 4
5 0
6 0 9 2 2
7 2 8 3 6 7
8 5 5 9 0 2
9 8 8

XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 19/09/2023

DakLak

Quảng Nam

Giải tám 30 14
Giải bảy 397 692
Giải sáu 8467
0717
0105
8986
5898
8525
Giải năm 5771 5219
Giải tư 95976
90927
10063
01499
64228
50806
12533
83437
20313
72096
52204
42765
70978
98148
Giải ba 50524
36990
52484
09279
Giải nhì 23710 39549
Giải nhất 42118 96021
Đặc biệt 998389 629643

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 5 6 4
1 0 7 8 3 4 9
2 4 7 8 1 5
3 0 3 7
4 3 8 9
5
6 3 7 5
7 1 6 8 9
8 9 4 6
9 0 7 9 2 6 8

XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 18/09/2023

Phú Yên

ThừaThiênHuế

Giải tám 38 27
Giải bảy 296 126
Giải sáu 4423
3251
2795
4985
6976
9871
Giải năm 2418 9685
Giải tư 72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
Giải ba 03549
00582
32955
70010
Giải nhì 18167 78620
Giải nhất 07816 16671
Đặc biệt 805515 612558

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 7
1 5 5 6 8 0 8
2 3 8 0 6 7
3 8
4 9 9 2
5 1 5 6 8
6 3 7
7 1 1 6
8 1 2 5 6 2 4 5 5
9 5 6 6

XSMT >> XSMT Chủ nhật >> XSMT Ngày 17/09/2023

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

Giải tám 22 06 04
Giải bảy 071 606 336
Giải sáu 4152
2429
5621
8903
3533
7844
3633
2647
5948
Giải năm 1398 7558 5009
Giải tư 02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
07393
11521
80577
39484
00465
20487
87592
Giải ba 94867
03750
42661
04833
54129
21534
Giải nhì 73129 02030 67953
Giải nhất 61640 36506 50028
Đặc biệt 276788 179674 179674

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 0 3 4 6 6 6 4 9
1 9
2 1 2 9 9 0 5 1 8 9
3 0 3 3 6 3 4 6
4 0 7 7 4 7 8
5 0 2 2 8 3
6 7 1 5
7 1 8 4 5 5 1 7
8 8 5 4 7
9 7 8 2 3

XSMT >> XSMT Thứ 7 >> XSMT Ngày 16/09/2023

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

Giải tám 86 16 89
Giải bảy 020 200 646
Giải sáu 1542
6637
2992
4518
7801
1495
4241
4417
7421
Giải năm 4720 1539 3951
Giải tư 26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707
88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527
Giải ba 12524
61371
97045
57814
72652
73586
Giải nhì 28551 41987 84633
Giải nhất 33597 50382 74632
Đặc biệt 581201 284830 284830

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 1 0 1 7
1 1 7 4 6 8 7
2 0 0 4 6 1 7
3 2 7 0 9 2 3 4
4 2 5 1 2 6
5 0 1 1 2 5 7
6 4 7 7
7 1 6 5 2 5
8 6 8 0 2 4 7 6 9
9 2 3 7 5

XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 15/09/2023

Gia Lai

Ninh Thuận

Giải tám 05 21
Giải bảy 160 761
Giải sáu 8138
1975
5895
3832
1236
2544
Giải năm 1714 3056
Giải tư 04962
47028
49789
24423
28747
19338
20976
10472
04726
10855
09766
25237
96397
73008
Giải ba 82398
99406
54506
09687
Giải nhì 18118 62274
Giải nhất 92493 26511
Đặc biệt 299167 056234

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 5 6 6 8
1 4 8 1
2 3 8 1 6
3 8 8 2 4 6 7
4 7 4
5 5 6
6 0 2 7 1 6
7 5 6 2 4
8 9 7
9 3 5 8 7

XSMT >> XSMT Thứ 5 >> XSMT Ngày 14/09/2023

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

Giải tám 37 73 40
Giải bảy 930 774 810
Giải sáu 0142
4173
7705
3064
1423
4893
8385
7031
4996
Giải năm 0754 0261 2827
Giải tư 64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
03116
49656
43389
72402
96643
24858
90762
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
Giải ba 45328
04042
69380
93914
36985
25258
Giải nhì 35467 13261 91547
Giải nhất 07454 05912 33300
Đặc biệt 401352 853776 853776

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 4 5 5 2 0
1 2 4 6 0 0 2 3 9
2 8 3 7
3 0 2 7 1
4 1 2 2 3 0 6 7
5 2 4 4 6 8 0 3 8
6 7 1 1 2 4 8
7 3 3 4 6
8 9 0 9 5 5
9 2 7 3 6

XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 13/09/2023

Khánh Hòa

Đà Nẵng

Giải tám 42 88
Giải bảy 362 328
Giải sáu 6537
6268
1397
9903
1674
4578
Giải năm 2255 9698
Giải tư 86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
Giải ba 96302
86823
26386
38727
Giải nhì 25833 55151
Giải nhất 38478 32595
Đặc biệt 424317 323787

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 2 6 1 3 6
1 7 9
2 3 5 0 7 8
3 3 7 9
4 2 6 7 7
5 5 7 1
6 2 8 0
7 8 4 8
8 6 7 8
9 0 7 4 5 8

XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 12/09/2023

DakLak

Quảng Nam

Giải tám 61 29
Giải bảy 448 242
Giải sáu 3942
9887
0928
3849
7441
0684
Giải năm 7257 9677
Giải tư 74561
86789
49524
92510
42486
01956
25950
95926
09135
80930
28944
40703
58737
84928
Giải ba 19272
35968
00347
76033
Giải nhì 46380 36596
Giải nhất 12712 61904
Đặc biệt 417155 581205

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 3 4 5
1 0 2
2 4 8 6 8 9
3 0 3 5 7
4 2 8 1 2 4 7 9
5 0 5 6 7
6 1 1 8
7 2 7
8 0 6 7 9 4
9 6

XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 11/09/2023

Phú Yên

ThừaThiênHuế

Giải tám 99 28
Giải bảy 421 878
Giải sáu 7882
5296
4816
3596
7058
5620
Giải năm 7923 6025
Giải tư 84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
Giải ba 13529
14437
49291
89394
Giải nhì 76009 57621
Giải nhất 46458 98481
Đặc biệt 063642 120125

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 9
1 4 6 3
2 1 3 9 0 1 5 5 8 9
3 2 7 9 0
4 2 5 8
5 8 8
6 0 0
7 3 8
8 2 6 1 3
9 6 9 1 3 4 6

XSMT >> XSMT Chủ nhật >> XSMT Ngày 10/09/2023

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

Giải tám 20 34 78
Giải bảy 873 115 787
Giải sáu 1788
8417
8435
8561
6810
9211
7106
9428
0892
Giải năm 3413 7442 7363
Giải tư 17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
31304
52824
90054
04672
89829
82643
96567
Giải ba 65371
95959
77292
36754
41258
55604
Giải nhì 04503 22605 29176
Giải nhất 32354 99027 77165
Đặc biệt 936350 643539 643539

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 0 3 7 5 7 4 4 6
1 3 5 7 0 1 5
2 0 7 8 4 8 9
3 3 5 7 4 8 9 6
4 2 3
5 0 4 9 4 4 8
6 5 1 4 4 3 5 7
7 1 3 2 4 2 6 8
8 8 7
9 8 2 2

XSMT >> XSMT Thứ 7 >> XSMT Ngày 09/09/2023

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

Giải tám 09 44 86
Giải bảy 382 309 558
Giải sáu 8140
9089
0659
8112
6386
5812
7515
3948
3907
Giải năm 7796 4530 2035
Giải tư 85017
39955
02158
23970
54350
57573
40646
90019
04240
69239
21379
34585
41281
30409
49413
53069
52402
08826
83142
50879
23030
Giải ba 30066
33828
62323
28390
86963
79370
Giải nhì 52250 63837 25851
Giải nhất 61910 67428 60344
Đặc biệt 918974 060511 060511

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 9 9 9 2 7
1 0 7 1 2 2 9 3 4 5
2 8 3 8 6
3 0 7 9 0 5
4 0 6 0 4 2 4 8
5 0 0 5 8 9 1 8
6 6 3 9
7 0 3 4 9 0 9
8 2 9 1 5 6 6
9 6 0

XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 08/09/2023

Gia Lai

Ninh Thuận

Giải tám 08 15
Giải bảy 001 023
Giải sáu 7229
3341
2037
8898
4989
8638
Giải năm 9793 4424
Giải tư 58692
94016
95321
28191
64951
39615
74720
94915
20661
01377
07814
03507
14922
08964
Giải ba 05375
12052
45706
55959
Giải nhì 18019 59376
Giải nhất 77481 69680
Đặc biệt 370625 759041

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 1 8 6 7
1 5 6 9 4 5 5
2 0 1 5 9 2 3 4
3 7 8
4 1 1
5 1 2 9
6 1 4
7 5 6 7
8 1 0 9
9 1 2 3 8

XSMT >> XSMT Thứ 5 >> XSMT Ngày 07/09/2023

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

Giải tám 51 53 16
Giải bảy 885 337 572
Giải sáu 0299
0880
8548
0187
2550
6381
4409
6733
8933
Giải năm 3708 3673 4380
Giải tư 00041
06184
97525
22273
44669
00039
40778
72051
29013
78408
04151
54750
79226
70246
02149
20487
64524
10028
70380
96080
99566
Giải ba 30384
00319
86135
73577
06241
85274
Giải nhì 60015 05692 90086
Giải nhất 83849 61094 35072
Đặc biệt 939656 197311 197311

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 8 8 9
1 5 9 1 3 6
2 5 6 4 8
3 9 5 7 1 3 3
4 1 8 9 6 1 9
5 1 6 0 0 1 1 3
6 9 6
7 3 8 3 7 2 2 4
8 0 4 4 5 1 7 0 0 0 6 7
9 9 2 4

XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 06/09/2023

Khánh Hòa

Đà Nẵng

Giải tám 21 10
Giải bảy 371 286
Giải sáu 5698
5262
1741
8869
3861
4596
Giải năm 7327 8280
Giải tư 46139
98421
34800
24766
51255
08147
74704
42143
17255
50953
99426
83303
21859
97180
Giải ba 81088
48245
96396
19921
Giải nhì 22471 23642
Giải nhất 90252 14331
Đặc biệt 392296 648303

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 0 4 3 3
1 0
2 1 1 7 1 6
3 9 1
4 1 5 7 2 3
5 2 5 3 5 9
6 2 6 1 9
7 1 1
8 8 0 0 6
9 6 8 6 6

XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 05/09/2023

DakLak

Quảng Nam

Giải tám 01 54
Giải bảy 257 925
Giải sáu 7040
6007
3908
2815
3847
0354
Giải năm 1743 2393
Giải tư 57414
69548
94932
97973
13375
16564
50885
90273
06986
11661
32015
51628
70704
31300
Giải ba 33504
63545
01272
31854
Giải nhì 92740 01272
Giải nhất 61665 01272
Đặc biệt 025576 327026

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 1 4 7 8 0 4
1 4 5 5
2 5 6 8
3 2
4 0 0 3 5 8 7
5 7 4 4 4
6 4 5 1
7 3 5 6 2 2 2 3
8 5 6
9 3

XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 04/09/2023

Phú Yên

ThừaThiênHuế

Giải tám 78 22
Giải bảy 757 889
Giải sáu 4542
4527
1162
9707
3762
2979
Giải năm 1877 2714
Giải tư 83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476
51466
73690
54740
58876
53751
63304
36686
Giải ba 35873
49759
28427
20934
Giải nhì 21051 88379
Giải nhất 71606 14739
Đặc biệt 233556 507273

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 2 6 4 7
1 4
2 5 7 7 2 7
3 3 4 9
4 2 0
5 1 6 7 9 1
6 2 2 6
7 3 6 7 8 3 6 9 9
8 1 6 9
9 1 0

XSMT >> XSMT Chủ nhật >> XSMT Ngày 03/09/2023

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

Giải tám 52 10 38
Giải bảy 457 649 280
Giải sáu 4438
2920
1320
3684
8712
8169
9871
9191
3367
Giải năm 4029 6810 0113
Giải tư 92737
33997
18851
60864
32334
93266
82895
45846
17234
96951
68335
32312
96714
99832
68725
94983
42477
67568
01400
01869
98504
Giải ba 27456
62422
86811
67224
30046
43116
Giải nhì 87630 55648 51247
Giải nhất 72627 32200 96867
Đặc biệt 020954 274909 274909

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 0 9 0 4
1 0 0 1 2 2 4 3 6
2 0 0 2 7 9 4 5
3 0 4 7 8 2 4 5 8
4 6 8 9 6 7
5 1 2 4 6 7 1
6 4 6 9 7 7 8 9
7 1 5 7
8 4 0 3
9 5 7 1

XSMT >> XSMT Thứ 7 >> XSMT Ngày 02/09/2023

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

Giải tám 87 51 72
Giải bảy 541 854 888
Giải sáu 8909
7732
9994
9131
8264
7820
3622
4875
4751
Giải năm 8272 8827 1539
Giải tư 62827
07226
44259
78580
46615
44302
08328
62935
19267
62890
16947
56436
25043
73081
12498
39200
17830
80913
52642
12827
31788
Giải ba 61210
34730
90127
34341
23387
08827
Giải nhì 72138 08686 85837
Giải nhất 68837 51712 89502
Đặc biệt 774819 042652 042652

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 2 9 0 2
1 0 5 9 2 3
2 6 7 8 0 7 7 2 7 7
3 0 2 7 8 1 5 6 0 7 9
4 1 1 3 7 2
5 9 1 2 4 1
6 4 7 8
7 2 2 5
8 0 7 1 6 7 8 8
9 4 0 8

XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 01/09/2023

Gia Lai

Ninh Thuận

Giải tám 34 01
Giải bảy 092 923
Giải sáu 2877
7535
7640
2282
5348
5002
Giải năm 5342 3475
Giải tư 09909
87740
95151
89658
46574
16567
25888
58514
32452
83897
82486
62253
63018
86670
Giải ba 50992
30867
08043
95581
Giải nhì 86801 33555
Giải nhất 44998 31109
Đặc biệt 895519 886147

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 1 9 1 2 9
1 9 4 8
2 3
3 4 5
4 0 0 2 3 7 8
5 1 8 2 3 5
6 7 7
7 4 7 0 5
8 8 1 2 6
9 2 2 8 7

XSMT >> XSMT Thứ 5 >> XSMT Ngày 31/08/2023

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

Giải tám 23 67 95
Giải bảy 570 396 557
Giải sáu 7746
3306
0348
9485
6623
0025
2415
8067
9685
Giải năm 5075 5158 9124
Giải tư 69160
36952
40884
12049
84012
65102
94292
61240
74798
89704
37737
95538
63601
75691
77158
27680
99244
99951
13502
74303
94863
Giải ba 21450
05560
22361
66168
11244
06380
Giải nhì 62506 72792 06851
Giải nhất 29452 18706 18655
Đặc biệt 558635 928024 928024

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 2 6 6 1 4 6 2 3
1 2 5
2 3 3 4 5 4 9
3 5 7 8
4 6 8 9 0 4 4
5 0 2 2 8 1 1 5 7 8
6 0 0 1 7 8 3 7
7 0 5
8 4 5 0 0 5
9 2 1 2 6 8 5

XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 30/08/2023

Khánh Hòa

Đà Nẵng

Giải tám 44 51
Giải bảy 594 604
Giải sáu 2280
2320
7827
4838
9654
7649
Giải năm 9991 6871
Giải tư 94383
68799
96463
18751
81834
08902
19024
50259
93706
86871
61673
42810
30590
23339
Giải ba 12961
03984
22345
71504
Giải nhì 33442 77229
Giải nhất 40520 22413
Đặc biệt 008755 180721

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 2 4 4 6
1 0 3
2 0 0 4 7 1 9
3 4 8 9
4 2 4 5 9
5 1 5 1 4 9
6 1 3
7 1 1 3
8 0 3 4
9 1 4 9 0

XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 29/08/2023

DakLak

Quảng Nam

Giải tám 78 27
Giải bảy 641 496
Giải sáu 8863
6506
1951
8074
1372
9598
Giải năm 1093 6028
Giải tư 99479
69735
83627
36311
46766
99767
02087
46556
38133
50792
12353
68964
80074
96803
Giải ba 02712
58411
27081
08038
Giải nhì 96984 72716
Giải nhất 81264 20937
Đặc biệt 443342 874746

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 6 3
1 1 1 2 6
2 7 7 8
3 5 3 7 8
4 1 2 6
5 1 3 6
6 3 4 6 7 4
7 8 9 2 4 4
8 4 7 1
9 3 2 6 8

XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 28/08/2023

Phú Yên

ThừaThiênHuế

Giải tám 99 27
Giải bảy 684 391
Giải sáu 7100
1569
9478
4160
2650
7433
Giải năm 9331 0865
Giải tư 61686
41332
55649
58912
59169
95541
43031
09797
19375
55425
19851
49083
52093
59006
Giải ba 94088
54941
24600
02792
Giải nhì 44475 55770
Giải nhất 31182 35241
Đặc biệt 047033 464825

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 0 0 6
1 2
2 5 5 7
3 1 1 2 3 3
4 1 1 9 1
5 0 1
6 9 9 0 5
7 5 8 0 5
8 2 4 6 8 3
9 9 1 2 3 7

XSMT >> XSMT Chủ nhật >> XSMT Ngày 27/08/2023

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

Giải tám 47 73 53
Giải bảy 845 629 557
Giải sáu 1918
1708
0089
9104
8228
0153
4961
7786
4653
Giải năm 6668 5556 8517
Giải tư 28404
74500
29610
95871
92174
42796
84786
65395
81517
03965
59854
20357
37741
39048
71464
25130
82654
17418
47870
48893
27480
Giải ba 88392
11932
37443
21915
62813
17981
Giải nhì 28064 57460 53231
Giải nhất 06178 97224 67515
Đặc biệt 131029 650472 650472

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 0 4 8 4
1 0 8 5 7 3 5 7 8
2 9 4 8 9
3 2 0 1
4 5 7 1 3 8
5 3 4 6 7 3 3 4 7
6 4 8 0 5 1 4
7 1 4 8 2 3 0 5
8 6 9 0 1 6
9 2 6 5 3

XSMT >> XSMT Thứ 7 >> XSMT Ngày 26/08/2023

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

Giải tám 23 45 18
Giải bảy 172 360 632
Giải sáu 4990
6251
5558
4292
9852
9617
2639
9214
0698
Giải năm 0540 8878 7950
Giải tư 91981
40558
70906
02974
88872
23930
95266
63026
99380
93962
00508
27920
98844
78292
36531
23080
10212
37908
23990
70621
51694
Giải ba 36552
79468
20241
35896
09449
88556
Giải nhì 36821 90026 20071
Giải nhất 48880 32126 91894
Đặc biệt 721719 150551 150551

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 6 8 8
1 9 7 2 4 8
2 1 3 0 6 6 6 1
3 0 1 2 3 9
4 0 1 4 5 9
5 1 2 8 8 1 2 0 6
6 6 8 0 2
7 2 2 4 8 1
8 0 1 0 0
9 0 2 2 6 0 4 4 8

XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 25/08/2023

Gia Lai

Ninh Thuận

Giải tám 79 12
Giải bảy 607 118
Giải sáu 2040
3887
0841
0926
8434
0517
Giải năm 8834 8817
Giải tư 39315
83206
45562
10661
45652
19485
32151
18405
86675
53498
45372
99807
46800
88675
Giải ba 46859
26926
74248
10333
Giải nhì 79356 20760
Giải nhất 40363 32556
Đặc biệt 555589 693904

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 6 7 0 4 5 7
1 5 2 7 7 8
2 6 6
3 4 3 4
4 0 1 8
5 1 2 6 9 6
6 1 2 3 0
7 9 2 5 5
8 5 7 9
9 8

KQXSMT – XSMT – SXMT – Xổ Số miền Trung – Chuyên trang xổ số ba miền hôm nay xin giới thiệu đến toàn thể mọi người thông tin về kết quả xổ số miền Trung từ lịch mở thưởng, giá trị giải thưởng

Xổ số miền trung mấy giờ quay?

XSMT được mở thưởng mỗi ngày vào hồi 17h10p cho đến 17h30p hàng ngày.

Lịch quay mở thưởng các đài XSMT trong tuần như sau:

– Ngày thứ 2 mở thưởng 2 đài Thừa Thiên Huế, Phú Yên.

– Ngày thứ 3 quay số mở thưởng đài Đắc Lắc, Quảng Nam.

– Ngày thứ 4 phát hành SXMT và mở thưởng đài Đà Nẵng, Khánh Hòa.

– Ngày thứ 5 do đài Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình phát hành.

– Ngày thứ 6 do Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.

– Ngày thứ 7 do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông đồng mở thưởng.

– Ngày chủ nhật do 2 đài XSMTR là Khánh Hòa, Kon Tum phát hành.

Trang cung cấp thông tin về XSMT mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải truyền thống và lô tô 2 số cuối.

Mỗi vé dự thưởng XSMT hôm nay có giá trị là 10.000 vnđ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng KQXSMT.

Cơ cấu giải thưởng xổ số miền trung bao gồm 1.206 giải thưởng (18 lần quay) tương ứng như sau:

– Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 – Số lượng giải: 1 – Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.

– Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 – Số lượng giải: 1 – Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.

– Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 – Số lượng giải: 1 – Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.

– Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 – Số lượng giải: 2 – Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.

– Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 – Số lượng giải: 7 – Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.

– Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 – Số lượng giải: 10 – Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.

– Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 – Số lượng giải: 30 – Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000.

– Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 – Số lượng giải: 100 – Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.

– Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 – Số lượng giải: 1.000 – Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.

– Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ – Số lượng giải: 9 – Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.

– Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ – Số lượng giải: 45 – Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.

Cuối cùng trường hợp vé xổ số miền Trung của bạn có kết quả XSMT trùng với nhiều giải thưởng thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.

Copyright © 2016. By xoso.in. All rights reserved | Google+

Chuyên trang Phân tích, soi cầu, thống kê và Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc nhanh nhất, chính xác nhất.

Tags: XSMB

Liên kết hữu ích: Xem SXMB hôm nay | 789BET casino | vnloto | đăng ký qh88 | b52 club | QH88 | qh88 | win55.top | SHBET | Xem kết quả Xổ số miền bắc hằng ngày | k9vn88 | 88vin shop
to top