- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 07/10/2024 |
||||
Giải tám | 97 | 01 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 675 | 207 | ||
Giải sáu |
7863 3320 8954 |
5777 4146 1087 |
||
Giải năm | 8126 | 7624 | ||
Giải tư |
05332 08153 02775 93774 56891 42606 87268 |
98278 44763 91287 46520 34496 24238 15952 |
||
Giải ba |
28474 25314 |
90757 49957 |
||
Giải nhì | 33013 | 59063 | ||
Giải nhất | 84969 | 07317 | ||
Đặc biệt | 502848 | 021412 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 6 | 1 7 |
1 | 3 4 | 2 7 |
2 | 0 6 | 0 4 |
3 | 2 | 8 |
4 | 8 | 6 |
5 | 3 4 | 2 7 7 |
6 | 3 8 9 | 3 3 |
7 | 4 4 5 5 | 7 8 |
8 | 7 7 | |
9 | 1 7 | 6 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 30/09/2024 |
||||
Giải tám | 61 | 71 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 456 | 044 | ||
Giải sáu |
7638 9072 4950 |
7376 7709 9555 |
||
Giải năm | 3629 | 7300 | ||
Giải tư |
96420 39688 92115 17792 87551 63133 83448 |
81930 90853 31042 69971 55405 93322 00696 |
||
Giải ba |
42299 97971 |
25784 20747 |
||
Giải nhì | 48071 | 49530 | ||
Giải nhất | 45212 | 71651 | ||
Đặc biệt | 445919 | 474746 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 0 5 9 | |
1 | 2 5 9 | |
2 | 0 9 | 2 |
3 | 3 8 | 0 0 |
4 | 8 | 2 4 6 7 |
5 | 0 1 6 | 1 3 5 |
6 | 1 | |
7 | 1 1 2 | 1 1 6 |
8 | 8 | 4 |
9 | 2 9 | 6 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 23/09/2024 |
||||
Giải tám | 52 | 16 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 023 | 862 | ||
Giải sáu |
5644 0960 2250 |
6420 7197 0930 |
||
Giải năm | 3700 | 1928 | ||
Giải tư |
10945 08396 20414 27916 89254 10656 48114 |
29971 66273 72144 18699 54746 34067 03591 |
||
Giải ba |
38451 23281 |
56052 43217 |
||
Giải nhì | 24846 | 60956 | ||
Giải nhất | 10635 | 59659 | ||
Đặc biệt | 783878 | 813119 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 0 | |
1 | 4 4 6 | 6 7 9 |
2 | 3 | 0 8 |
3 | 5 | 0 |
4 | 4 5 6 | 4 6 |
5 | 0 1 2 4 6 | 2 6 9 |
6 | 0 | 2 7 |
7 | 8 | 1 3 |
8 | 1 | |
9 | 6 | 1 7 9 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 16/09/2024 |
||||
Giải tám | 30 | 10 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 209 | 823 | ||
Giải sáu |
9366 1848 8751 |
9654 9029 2008 |
||
Giải năm | 4568 | 8666 | ||
Giải tư |
46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497 |
20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 |
||
Giải ba |
50039 28597 |
86179 51225 |
||
Giải nhì | 77528 | 47680 | ||
Giải nhất | 88485 | 59469 | ||
Đặc biệt | 302280 | 393278 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 9 | 8 |
1 | 8 | 0 7 |
2 | 7 7 8 | 2 3 5 9 |
3 | 0 9 | 4 |
4 | 4 8 | |
5 | 1 | 4 8 |
6 | 6 8 | 3 6 9 |
7 | 7 7 8 9 | |
8 | 0 5 9 | 0 |
9 | 7 7 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 09/09/2024 |
||||
Giải tám | 59 | 49 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 768 | 647 | ||
Giải sáu |
9486 5937 8341 |
5291 8216 0698 |
||
Giải năm | 4848 | 8797 | ||
Giải tư |
58721 31802 12268 10456 96191 93238 46135 |
80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 |
||
Giải ba |
89095 23943 |
59512 27525 |
||
Giải nhì | 46628 | 48221 | ||
Giải nhất | 59643 | 63275 | ||
Đặc biệt | 583247 | 391389 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 2 | |
1 | 2 5 6 8 | |
2 | 1 8 | 1 5 |
3 | 5 7 8 | 9 |
4 | 1 3 3 7 8 | 2 7 9 |
5 | 6 9 | 1 |
6 | 8 8 | |
7 | 1 5 | |
8 | 6 | 9 |
9 | 1 5 | 1 7 7 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 02/09/2024 |
||||
Giải tám | 06 | 38 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 224 | 719 | ||
Giải sáu |
9433 4943 2115 |
8037 3473 1528 |
||
Giải năm | 6622 | 3035 | ||
Giải tư |
56476 54455 69286 99079 26927 98549 66192 |
98339 31569 77016 53146 06749 87323 55097 |
||
Giải ba |
39294 22470 |
55264 08851 |
||
Giải nhì | 78551 | 21058 | ||
Giải nhất | 61052 | 03626 | ||
Đặc biệt | 140830 | 735605 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 6 | 5 |
1 | 5 | 6 9 |
2 | 2 4 7 | 3 6 8 |
3 | 0 3 | 5 7 8 9 |
4 | 3 9 | 6 9 |
5 | 1 2 5 | 1 8 |
6 | 4 9 | |
7 | 0 6 9 | 3 |
8 | 6 | |
9 | 2 4 | 7 |