- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
-
Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
-
Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
-
Xổ số Đồng Tháp
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 16/05/2022 |
||||
Giải tám | 87 | 99 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 899 | 497 | ||
Giải sáu |
7370 6435 5714 |
4126 8063 5735 |
||
Giải năm | 7111 | 2710 | ||
Giải tư |
87275 15952 35026 06809 18675 76504 76129 |
30057 12693 24796 93550 68563 46531 73589 |
||
Giải ba |
40513 93236 |
58039 72198 |
||
Giải nhì | 88226 | 47396 | ||
Giải nhất | 90804 | 15548 | ||
Đặc biệt | 016727 | 411316 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 4 4 9 | |
1 | 1 3 4 | 0 6 |
2 | 6 6 7 9 | 6 |
3 | 5 6 | 1 5 9 |
4 | 8 | |
5 | 2 | 0 7 |
6 | 3 3 | |
7 | 0 5 5 | |
8 | 7 | 9 |
9 | 9 | 3 6 6 7 8 9 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 09/05/2022 |
||||
Giải tám | 52 | 89 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 910 | 623 | ||
Giải sáu |
2167 9039 8228 |
5611 3801 8714 |
||
Giải năm | 2148 | 8572 | ||
Giải tư |
67732 85187 08635 17778 86516 63215 84783 |
18680 30830 98242 88994 89978 77614 51532 |
||
Giải ba |
68978 40626 |
47032 88516 |
||
Giải nhì | 91641 | 29439 | ||
Giải nhất | 59564 | 06072 | ||
Đặc biệt | 691089 | 072572 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 1 | |
1 | 0 5 6 | 1 4 4 6 |
2 | 6 8 | 3 |
3 | 2 5 9 | 0 2 2 9 |
4 | 1 8 | 2 |
5 | 2 | |
6 | 4 7 | |
7 | 8 8 | 2 2 2 8 |
8 | 3 7 9 | 0 9 |
9 | 4 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 02/05/2022 |
||||
Giải tám | 96 | 82 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 134 | 963 | ||
Giải sáu |
0652 2988 1741 |
2494 5835 0352 |
||
Giải năm | 9215 | 6621 | ||
Giải tư |
05126 28960 56468 56337 41903 84692 66026 |
06067 10519 02361 47572 13540 38796 85141 |
||
Giải ba |
13359 10758 |
35844 26814 |
||
Giải nhì | 40671 | 12412 | ||
Giải nhất | 11237 | 83013 | ||
Đặc biệt | 148942 | 884963 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 3 | |
1 | 5 | 2 3 4 9 |
2 | 6 6 | 1 |
3 | 4 7 7 | 5 |
4 | 1 2 | 0 1 4 |
5 | 2 8 9 | 2 |
6 | 0 8 | 1 3 3 7 |
7 | 1 | 2 |
8 | 8 | 2 |
9 | 2 6 | 4 6 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 25/04/2022 |
||||
Giải tám | 99 | 34 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 465 | 420 | ||
Giải sáu |
6314 8070 7254 |
1051 4393 0206 |
||
Giải năm | 3587 | 2829 | ||
Giải tư |
96618 15139 39891 36610 58073 06482 81345 |
31679 04800 86287 52017 30920 11276 05598 |
||
Giải ba |
26598 27162 |
23974 80975 |
||
Giải nhì | 83886 | 45633 | ||
Giải nhất | 82743 | 03453 | ||
Đặc biệt | 191534 | 606627 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 0 6 | |
1 | 0 4 8 | 7 |
2 | 0 0 7 9 | |
3 | 4 9 | 3 4 |
4 | 3 5 | |
5 | 4 | 1 3 |
6 | 2 5 | |
7 | 0 3 | 4 5 6 9 |
8 | 2 6 7 | 7 |
9 | 1 8 9 | 3 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 18/04/2022 |
||||
Giải tám | 05 | 17 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 362 | 405 | ||
Giải sáu |
1247 1608 7538 |
7044 1257 5482 |
||
Giải năm | 3056 | 2922 | ||
Giải tư |
83213 14231 50746 31825 90357 72312 74679 |
75589 33599 70298 22631 97012 77789 92991 |
||
Giải ba |
10347 57358 |
92893 43533 |
||
Giải nhì | 47064 | 09490 | ||
Giải nhất | 09668 | 54071 | ||
Đặc biệt | 398591 | 997274 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 5 8 | 5 |
1 | 2 3 | 2 7 |
2 | 5 | 2 |
3 | 1 8 | 1 3 |
4 | 6 7 7 | 4 |
5 | 6 7 8 | 7 |
6 | 2 4 8 | |
7 | 9 | 1 4 |
8 | 2 9 9 | |
9 | 1 | 0 1 3 8 9 |