- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
-
Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
-
Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
-
Xổ số Đồng Tháp
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 30/06/2025 |
||||
Giải tám | 62 | 54 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 041 | 645 | ||
Giải sáu |
7289 5055 1399 |
7931 9198 0475 |
||
Giải năm | 1376 | 7347 | ||
Giải tư |
70510 76023 72193 79292 92392 06164 45322 |
53604 90811 05894 36530 21521 00700 08363 |
||
Giải ba |
35470 91767 |
58623 33877 |
||
Giải nhì | 24251 | 54982 | ||
Giải nhất | 61138 | 28496 | ||
Đặc biệt | 031905 | 706843 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 5 | 0 4 |
1 | 0 | 1 |
2 | 2 3 | 1 3 |
3 | 8 | 0 1 |
4 | 1 | 3 5 7 |
5 | 1 5 | 4 |
6 | 2 4 7 | 3 |
7 | 0 6 | 5 7 |
8 | 9 | 2 |
9 | 2 2 3 9 | 4 6 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 23/06/2025 |
||||
Giải tám | 27 | 93 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 224 | 930 | ||
Giải sáu |
5214 2510 6620 |
7522 9620 1239 |
||
Giải năm | 1673 | 6905 | ||
Giải tư |
53203 88934 95727 81233 57080 99838 53422 |
11534 03723 94260 54549 11511 18719 08119 |
||
Giải ba |
83910 44726 |
83562 51894 |
||
Giải nhì | 58318 | 83184 | ||
Giải nhất | 47638 | 82851 | ||
Đặc biệt | 519203 | 830050 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 3 3 | 5 |
1 | 0 0 4 8 | 1 9 9 |
2 | 0 2 4 6 7 7 | 0 2 3 |
3 | 3 4 8 8 | 0 4 9 |
4 | 9 | |
5 | 0 1 | |
6 | 0 2 | |
7 | 3 | |
8 | 0 | 4 |
9 | 3 4 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 16/06/2025 |
||||
Giải tám | 95 | 05 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 795 | 996 | ||
Giải sáu |
3969 3658 8599 |
5530 8360 3919 |
||
Giải năm | 0369 | 1319 | ||
Giải tư |
29021 17128 24277 07213 60673 21263 63347 |
06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607 |
||
Giải ba |
37269 25925 |
48238 52196 |
||
Giải nhì | 11934 | 03545 | ||
Giải nhất | 82186 | 87798 | ||
Đặc biệt | 235570 | 498200 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 0 5 7 | |
1 | 3 | 9 9 |
2 | 1 5 8 | |
3 | 4 | 0 8 |
4 | 7 | 5 |
5 | 8 | 0 6 |
6 | 3 9 9 9 | 0 1 |
7 | 0 3 7 | |
8 | 6 | 1 |
9 | 5 5 9 | 1 4 6 6 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 09/06/2025 |
||||
Giải tám | 13 | 39 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 649 | 549 | ||
Giải sáu |
5956 8356 4445 |
6352 0063 3533 |
||
Giải năm | 3884 | 8666 | ||
Giải tư |
93396 71265 87829 85081 48026 09542 92382 |
17460 32416 67177 02727 12527 30283 52014 |
||
Giải ba |
69050 11382 |
55052 11243 |
||
Giải nhì | 55701 | 16825 | ||
Giải nhất | 91709 | 02788 | ||
Đặc biệt | 577981 | 233809 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 1 9 | 9 |
1 | 3 | 4 6 |
2 | 6 9 | 5 7 7 |
3 | 3 9 | |
4 | 2 5 9 | 3 9 |
5 | 0 6 6 | 2 2 |
6 | 5 | 0 3 6 |
7 | 7 | |
8 | 1 1 2 2 4 | 3 8 |
9 | 6 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 02/06/2025 |
||||
Giải tám | 37 | 79 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 482 | 203 | ||
Giải sáu |
5363 3724 3318 |
8182 9565 0925 |
||
Giải năm | 3132 | 1826 | ||
Giải tư |
07987 31689 45051 74433 21340 52778 26259 |
16726 75375 32729 72070 23244 58782 64235 |
||
Giải ba |
96228 04874 |
71012 69733 |
||
Giải nhì | 28094 | 84424 | ||
Giải nhất | 39491 | 16103 | ||
Đặc biệt | 889280 | 065234 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 3 3 | |
1 | 8 | 2 |
2 | 4 8 | 4 5 6 6 9 |
3 | 2 3 7 | 3 4 5 |
4 | 0 | 4 |
5 | 1 9 | |
6 | 3 | 5 |
7 | 4 8 | 0 5 9 |
8 | 0 2 7 9 | 2 2 |
9 | 1 4 |