- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
-
Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
-
Xổ số Hậu Giang
-
Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
-
Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMN >> XSMN Thứ 6 >> XSMN Ngày 18/04/2025 |
||||
Giải tám | 01 | 53 | 63 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 741 | 844 | 589 | |
Giải sáu |
7070 3670 0237 |
1509 2611 2038 |
5299 8826 3259 |
|
Giải năm | 9344 | 7121 | 8377 | |
Giải tư |
91691 86658 65011 76869 74427 98710 51409 |
17438 13067 75924 26936 13606 46831 74777 |
23130 04551 59468 82114 03681 76631 37205 |
|
Giải ba |
45073 06442 |
02096 00357 |
62773 28059 |
|
Giải nhì | 63464 | 58814 | 84666 | |
Giải nhất | 31756 | 14236 | 72303 | |
Đặc biệt | 083295 | 706786 | 316169 |
Đầu |
Vĩnh Long |
Bình Dương |
Trà Vinh |
0 | 1 9 | 6 9 | 3 5 |
1 | 0 1 | 1 4 | 4 |
2 | 7 | 1 4 | 6 |
3 | 7 | 1 6 6 8 8 | 0 1 |
4 | 1 2 4 | 4 | |
5 | 6 8 | 3 7 | 1 9 9 |
6 | 4 9 | 7 | 3 6 8 9 |
7 | 0 0 3 | 7 | 3 7 |
8 | 6 | 1 9 | |
9 | 1 5 | 6 | 9 |
XSMN >> XSMN Thứ 5 >> XSMN Ngày 17/04/2025 |
||||
Giải tám | 63 | 87 | 35 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 166 | 829 | 278 | |
Giải sáu |
3156 4457 6237 |
9053 2336 5810 |
5709 6320 5682 |
|
Giải năm | 1060 | 5467 | 7640 | |
Giải tư |
36229 64862 04973 70582 43914 83027 32571 |
21257 13930 60007 01816 25694 61207 30669 |
92960 86849 73285 19633 78435 96533 24913 |
|
Giải ba |
07455 62126 |
87594 03173 |
12498 33565 |
|
Giải nhì | 92074 | 09652 | 63620 | |
Giải nhất | 44132 | 02488 | 34407 | |
Đặc biệt | 717323 | 697070 | 646269 |
Đầu |
An Giang |
Tây Ninh |
Bình Thuận |
0 | 7 7 | 7 9 | |
1 | 4 | 0 6 | 3 |
2 | 3 6 7 9 | 9 | 0 0 |
3 | 2 7 | 0 6 | 3 3 5 5 |
4 | 0 9 | ||
5 | 5 6 7 | 2 3 7 | |
6 | 0 2 3 6 | 7 9 | 0 5 9 |
7 | 1 3 4 | 0 3 | 8 |
8 | 2 | 7 8 | 2 5 |
9 | 4 4 | 8 |
XSMN >> XSMN Thứ 4 >> XSMN Ngày 16/04/2025 |
||||
Giải tám | 38 | 75 | 00 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 518 | 438 | 266 | |
Giải sáu |
3618 3338 4793 |
2412 0449 5332 |
7988 6245 0779 |
|
Giải năm | 2350 | 6684 | 5571 | |
Giải tư |
54501 25807 34850 19411 95654 21837 29399 |
87547 66661 17250 23219 29380 22284 33836 |
35528 08481 07605 55866 84381 75844 33295 |
|
Giải ba |
85563 08823 |
97324 60049 |
35839 93941 |
|
Giải nhì | 84024 | 24695 | 56824 | |
Giải nhất | 72163 | 37443 | 30796 | |
Đặc biệt | 075449 | 979892 | 237494 |
Đầu |
Đồng Nai |
Sóc Trăng |
Cần Thơ |
0 | 1 7 | 0 5 | |
1 | 1 8 8 | 2 9 | |
2 | 3 4 | 4 | 4 8 |
3 | 7 8 8 | 2 6 8 | 9 |
4 | 9 | 3 7 9 9 | 1 4 5 |
5 | 0 0 4 | 0 | |
6 | 3 3 | 1 | 6 6 |
7 | 5 | 1 9 | |
8 | 0 4 4 | 1 1 8 | |
9 | 3 9 | 2 5 | 4 5 6 |
XSMN >> XSMN Thứ 3 >> XSMN Ngày 15/04/2025 |
||||
Giải tám | 02 | 64 | 65 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 932 | 446 | 522 | |
Giải sáu |
5274 4939 4256 |
2290 8833 0728 |
7641 2220 6209 |
|
Giải năm | 1050 | 5100 | 5268 | |
Giải tư |
87854 08495 51360 39055 19201 46361 57220 |
58654 17103 88720 63197 45971 85000 40499 |
74601 12777 38762 89283 48895 15720 68535 |
|
Giải ba |
87920 00657 |
30853 91898 |
51230 55881 |
|
Giải nhì | 30456 | 12214 | 42932 | |
Giải nhất | 32481 | 15659 | 25248 | |
Đặc biệt | 037608 | 066771 | 162672 |
Đầu |
Bến Tre |
Vũng Tàu |
Bạc Liêu |
0 | 1 2 8 | 0 0 3 | 1 9 |
1 | 4 | ||
2 | 0 0 | 0 8 | 0 0 2 |
3 | 2 9 | 3 | 0 2 5 |
4 | 6 | 1 8 | |
5 | 0 4 5 6 6 7 | 3 4 9 | |
6 | 0 1 | 4 | 2 5 8 |
7 | 4 | 1 1 | 2 7 |
8 | 1 | 1 3 | |
9 | 5 | 0 7 8 9 | 5 |
XSMN >> XSMN Thứ 2 >> XSMN Ngày 14/04/2025 |
||||
Giải tám | 61 | 12 | 71 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 730 | 639 | 856 | |
Giải sáu |
9465 3776 6429 |
8335 4100 2899 |
0015 3368 2424 |
|
Giải năm | 0654 | 1660 | 9087 | |
Giải tư |
22944 33223 31070 84876 18265 98828 77462 |
07032 80477 32937 27529 24290 43247 26252 |
28140 73000 75656 92318 84467 76041 00349 |
|
Giải ba |
79795 70029 |
64373 05072 |
82555 06271 |
|
Giải nhì | 91587 | 87474 | 52828 | |
Giải nhất | 24550 | 26749 | 91493 | |
Đặc biệt | 499030 | 382771 | 846360 |
Đầu |
Hồ Chí Minh |
Đồng Tháp |
Cà Mau |
0 | 0 | 0 | |
1 | 2 | 5 8 | |
2 | 3 8 9 9 | 9 | 4 8 |
3 | 0 0 | 2 5 7 9 | |
4 | 4 | 7 9 | 0 1 9 |
5 | 0 4 | 2 | 5 6 6 |
6 | 1 2 5 5 | 0 | 0 7 8 |
7 | 0 6 6 | 1 2 3 4 7 | 1 1 |
8 | 7 | 7 | |
9 | 5 | 0 9 | 3 |
XSMN – SXMN – Theo dõi trực tiếp kết quả xổ số Miền Nam hôm nay lúc 16h15 tại trường quay cập nhật nhanh và chuẩn xác nhất.
Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
XSMN 3 đài (ngày thường), 4 đài (ngày thứ 7) được quay số mở thưởng vào lúc 16h15p -16h30 mỗi ngày tại trường quay các tỉnh.
Lịch quay xổ số mở thưởng xổ số kiến thiết miền Nam các ngày trong tuần:
– SXMN ngày thứ 2 do Công ty xổ số kiến thiết TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau phát hành và mở thưởng.
– Thứ 3 do đài Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu phát hành.
– Thứ 4 do đài Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng mở thưởng.
– Thứ 5 do đài Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận phát hành.
– Thứ 6 do đài Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh mở thưởng.
– Thứ 7 do 4 đài XSMN quay số là TP Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang phát hành.
– Chủ nhật được đài Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt Lâm Đồng mở thưởng.
* Thông thường có 3 đài XSMN quay số thì sẽ có 1 đài chính và 2 đài phụ, đài chính là những đài được bôi đậm trong danh sách, từ những thông tin này, bạn có thể nắm rõ được hôm nay xs miền nam đài nào quay.
Mỗi vé dự thưởng xổ số miền nam hôm nay có giá trị là 10.000 vnđ, được so sánh với 9 giải từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.