- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMN >> XSMN Thứ 6 >> XSMN Ngày 24/01/2025 |
||||
Giải tám | 98 | 41 | 56 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 177 | 786 | 803 | |
Giải sáu |
9428 4322 4570 |
1404 1208 6424 |
1540 1925 2694 |
|
Giải năm | 7308 | 9651 | 3003 | |
Giải tư |
27935 21898 17544 85997 65326 73934 63472 |
64159 00597 71504 47467 13820 34918 24803 |
00172 83303 72199 55056 89133 18163 14720 |
|
Giải ba |
45523 79945 |
24040 90037 |
26414 77390 |
|
Giải nhì | 00754 | 21157 | 80297 | |
Giải nhất | 18700 | 93603 | 93518 | |
Đặc biệt | 648685 | 743841 | 356668 |
Đầu |
Vĩnh Long |
Bình Dương |
Trà Vinh |
0 | 0 8 | 3 3 4 4 8 | 3 3 3 |
1 | 8 | 4 8 | |
2 | 2 3 6 8 | 0 4 | 0 5 |
3 | 4 5 | 7 | 3 |
4 | 4 5 | 0 1 1 | 0 |
5 | 4 | 1 7 9 | 6 6 |
6 | 7 | 3 8 | |
7 | 0 2 7 | 2 | |
8 | 5 | 6 | |
9 | 7 8 8 | 7 | 0 4 7 9 |
XSMN >> XSMN Thứ 5 >> XSMN Ngày 23/01/2025 |
||||
Giải tám | 10 | 21 | 03 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 270 | 264 | 396 | |
Giải sáu |
7404 9485 8450 |
8942 5373 2108 |
5121 1270 2117 |
|
Giải năm | 9476 | 4253 | 0964 | |
Giải tư |
93162 93467 28354 01042 15033 32190 57895 |
85359 15811 27843 02294 34437 92044 09833 |
60306 12768 68629 23788 08167 45868 08276 |
|
Giải ba |
99887 71426 |
95358 13436 |
54424 73052 |
|
Giải nhì | 94261 | 85019 | 62417 | |
Giải nhất | 64809 | 75663 | 50315 | |
Đặc biệt | 667203 | 481868 | 352467 |
Đầu |
An Giang |
Tây Ninh |
Bình Thuận |
0 | 3 4 9 | 8 | 3 6 |
1 | 0 | 1 9 | 5 7 7 |
2 | 6 | 1 | 1 4 9 |
3 | 3 | 3 6 7 | |
4 | 2 | 2 3 4 | |
5 | 0 4 | 3 8 9 | 2 |
6 | 1 2 7 | 3 4 8 | 4 7 7 8 8 |
7 | 0 6 | 3 | 0 6 |
8 | 5 7 | 8 | |
9 | 0 5 | 4 | 6 |
XSMN >> XSMN Thứ 4 >> XSMN Ngày 22/01/2025 |
||||
Giải tám | 68 | 90 | 28 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 118 | 986 | 924 | |
Giải sáu |
9855 0273 1027 |
1180 4647 6531 |
8790 1824 2586 |
|
Giải năm | 1447 | 1224 | 5165 | |
Giải tư |
34216 43660 67107 11881 29501 55152 47852 |
21625 09696 74627 96121 81387 73127 22710 |
25330 05613 46358 37884 11807 33370 77683 |
|
Giải ba |
62320 93106 |
30938 61951 |
99482 48520 |
|
Giải nhì | 97404 | 96693 | 82272 | |
Giải nhất | 31186 | 93477 | 85037 | |
Đặc biệt | 042817 | 254731 | 785329 |
Đầu |
Đồng Nai |
Sóc Trăng |
Cần Thơ |
0 | 1 4 6 7 | 7 | |
1 | 6 7 8 | 0 | 3 |
2 | 0 7 | 1 4 5 7 7 | 0 4 4 8 9 |
3 | 1 1 8 | 0 7 | |
4 | 7 | 7 | |
5 | 2 2 5 | 1 | 8 |
6 | 0 8 | 5 | |
7 | 3 | 7 | 0 2 |
8 | 1 6 | 0 6 7 | 2 3 4 6 |
9 | 0 3 6 | 0 |
XSMN >> XSMN Thứ 3 >> XSMN Ngày 21/01/2025 |
||||
Giải tám | 35 | 23 | 84 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 495 | 948 | 618 | |
Giải sáu |
4796 5876 4622 |
2881 4204 3206 |
2850 3836 6976 |
|
Giải năm | 7505 | 2336 | 0691 | |
Giải tư |
61649 64587 41406 42961 55851 70833 88596 |
62260 19376 41853 73909 24666 51258 35800 |
20886 49941 35611 47887 71934 90645 00154 |
|
Giải ba |
78309 06507 |
81699 18752 |
88278 71428 |
|
Giải nhì | 17718 | 84222 | 26391 | |
Giải nhất | 38953 | 22575 | 78354 | |
Đặc biệt | 071548 | 072818 | 131199 |
Đầu |
Bến Tre |
Vũng Tàu |
Bạc Liêu |
0 | 5 6 7 9 | 0 4 6 9 | |
1 | 8 | 8 | 1 8 |
2 | 2 | 2 3 | 8 |
3 | 3 5 | 6 | 4 6 |
4 | 8 9 | 8 | 1 5 |
5 | 1 3 | 2 3 8 | 0 4 4 |
6 | 1 | 0 6 | |
7 | 6 | 5 6 | 6 8 |
8 | 7 | 1 | 4 6 7 |
9 | 5 6 6 | 9 | 1 1 9 |
XSMN >> XSMN Thứ 2 >> XSMN Ngày 20/01/2025 |
||||
Giải tám | 72 | 14 | 97 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 857 | 269 | 666 | |
Giải sáu |
1226 5076 6500 |
5884 3983 9829 |
8387 9394 8354 |
|
Giải năm | 2056 | 6833 | 4941 | |
Giải tư |
65677 38199 80187 36413 67198 79453 52416 |
44379 26707 58929 99226 51830 31151 19723 |
46536 85965 99900 95938 53760 20009 92878 |
|
Giải ba |
27796 19958 |
16106 62058 |
28559 30070 |
|
Giải nhì | 34276 | 87555 | 31939 | |
Giải nhất | 69549 | 44093 | 98115 | |
Đặc biệt | 891824 | 282995 | 377927 |
Đầu |
Hồ Chí Minh |
Đồng Tháp |
Cà Mau |
0 | 0 | 6 7 | 0 9 |
1 | 3 6 | 4 | 5 |
2 | 4 6 | 3 6 9 9 | 7 |
3 | 0 3 | 6 8 9 | |
4 | 9 | 1 | |
5 | 3 6 7 8 | 1 5 8 | 4 9 |
6 | 9 | 0 5 6 | |
7 | 2 6 6 7 | 9 | 0 8 |
8 | 7 | 3 4 | 7 |
9 | 6 8 9 | 3 5 | 4 7 |
XSMN – SXMN – Theo dõi trực tiếp kết quả xổ số Miền Nam hôm nay lúc 16h15 tại trường quay cập nhật nhanh và chuẩn xác nhất.
Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
XSMN 3 đài (ngày thường), 4 đài (ngày thứ 7) được quay số mở thưởng vào lúc 16h15p -16h30 mỗi ngày tại trường quay các tỉnh.
Lịch quay xổ số mở thưởng xổ số kiến thiết miền Nam các ngày trong tuần:
– SXMN ngày thứ 2 do Công ty xổ số kiến thiết TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau phát hành và mở thưởng.
– Thứ 3 do đài Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu phát hành.
– Thứ 4 do đài Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng mở thưởng.
– Thứ 5 do đài Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận phát hành.
– Thứ 6 do đài Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh mở thưởng.
– Thứ 7 do 4 đài XSMN quay số là TP Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang phát hành.
– Chủ nhật được đài Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt Lâm Đồng mở thưởng.
* Thông thường có 3 đài XSMN quay số thì sẽ có 1 đài chính và 2 đài phụ, đài chính là những đài được bôi đậm trong danh sách, từ những thông tin này, bạn có thể nắm rõ được hôm nay xs miền nam đài nào quay.
Mỗi vé dự thưởng xổ số miền nam hôm nay có giá trị là 10.000 vnđ, được so sánh với 9 giải từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.