Miền Nam
- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
-
Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
-
Xổ số Hậu Giang
-
Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
-
Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 16/04/2021 |
||||
Giải tám | 09 | 71 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 710 | 096 | ||
Giải sáu |
7085 5715 3779 |
9044 0022 0041 |
||
Giải năm | 9462 | 5850 | ||
Giải tư |
12795 90240 24889 14354 64333 86869 16701 |
44497 89567 66272 04006 12284 98007 88695 |
||
Giải ba |
02796 67312 |
21238 01295 |
||
Giải nhì | 96684 | 02971 | ||
Giải nhất | 66058 | 84868 | ||
Đặc biệt | 269961 | 761627 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 1 9 | 6 7 |
1 | 0 2 5 | |
2 | 2 7 | |
3 | 3 | 8 |
4 | 0 | 1 4 |
5 | 4 8 | 0 |
6 | 1 2 9 | 7 8 |
7 | 9 | 1 1 2 |
8 | 4 5 9 | 4 |
9 | 5 6 | 5 5 6 7 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 09/04/2021 |
||||
Giải tám | 94 | 59 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 338 | 006 | ||
Giải sáu |
4044 4197 3482 |
3785 5512 2251 |
||
Giải năm | 8189 | 5960 | ||
Giải tư |
71319 42858 71505 77680 15449 03789 91277 |
23876 71796 68614 78853 86650 89731 07811 |
||
Giải ba |
25711 65240 |
16293 39332 |
||
Giải nhì | 42656 | 93762 | ||
Giải nhất | 79085 | 83286 | ||
Đặc biệt | 083880 | 862570 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 5 | 6 |
1 | 1 9 | 1 2 4 |
2 | ||
3 | 8 | 1 2 |
4 | 0 4 9 | |
5 | 6 8 | 0 1 3 9 |
6 | 0 2 | |
7 | 7 | 0 6 |
8 | 0 0 2 5 9 9 | 5 6 |
9 | 4 7 | 3 6 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 02/04/2021 |
||||
Giải tám | 27 | 60 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 616 | 352 | ||
Giải sáu |
1738 1930 1999 |
9314 8553 7667 |
||
Giải năm | 7399 | 1846 | ||
Giải tư |
73081 66295 95923 79919 99020 22875 59314 |
51412 73064 69420 37885 08578 24820 72718 |
||
Giải ba |
05082 93676 |
83749 36846 |
||
Giải nhì | 73372 | 55328 | ||
Giải nhất | 38963 | 53290 | ||
Đặc biệt | 352209 | 318276 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 9 | |
1 | 4 6 9 | 2 4 8 |
2 | 0 3 7 | 0 0 8 |
3 | 0 8 | |
4 | 6 6 9 | |
5 | 2 3 | |
6 | 3 | 0 4 7 |
7 | 2 5 6 | 6 8 |
8 | 1 2 | 5 |
9 | 5 9 9 | 0 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 26/03/2021 |
||||
Giải tám | 86 | 12 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 650 | 405 | ||
Giải sáu |
1399 4020 5503 |
7654 3525 8893 |
||
Giải năm | 9938 | 1853 | ||
Giải tư |
03882 06867 04849 58388 83966 78401 40584 |
13083 29218 94875 26670 48887 01536 87814 |
||
Giải ba |
64631 83742 |
54081 17127 |
||
Giải nhì | 01729 | 64538 | ||
Giải nhất | 45087 | 35820 | ||
Đặc biệt | 827247 | 366321 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 1 3 | 5 |
1 | 2 4 8 | |
2 | 0 9 | 0 1 5 7 |
3 | 1 8 | 6 8 |
4 | 2 7 9 | |
5 | 0 | 3 4 |
6 | 6 7 | |
7 | 0 5 | |
8 | 2 4 6 7 8 | 1 3 7 |
9 | 9 | 3 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 19/03/2021 |
||||
Giải tám | 50 | 12 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 268 | 496 | ||
Giải sáu |
2219 1688 4436 |
8260 8967 8423 |
||
Giải năm | 0874 | 0581 | ||
Giải tư |
27232 85202 26815 04749 40620 27021 39050 |
74191 75855 88127 81440 07152 35380 05772 |
||
Giải ba |
85640 41115 |
25403 35043 |
||
Giải nhì | 57478 | 19415 | ||
Giải nhất | 65696 | 61596 | ||
Đặc biệt | 422044 | 850304 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 2 | 3 4 |
1 | 5 5 9 | 2 5 |
2 | 0 1 | 3 7 |
3 | 2 6 | |
4 | 0 4 9 | 0 3 |
5 | 0 0 | 2 5 |
6 | 8 | 0 7 |
7 | 4 8 | 2 |
8 | 8 | 0 1 |
9 | 6 | 1 6 6 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 12/03/2021 |
||||
Giải tám | 50 | 72 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 023 | 180 | ||
Giải sáu |
5983 5607 8274 |
7810 6128 3235 |
||
Giải năm | 3995 | 3100 | ||
Giải tư |
45064 37767 52249 11281 11573 46585 41349 |
41945 55525 81654 43879 42490 00025 30931 |
||
Giải ba |
25371 87731 |
23022 32247 |
||
Giải nhì | 14013 | 02750 | ||
Giải nhất | 49514 | 49690 | ||
Đặc biệt | 631548 | 099710 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 7 | 0 |
1 | 3 4 | 0 0 |
2 | 3 | 2 5 5 8 |
3 | 1 | 1 5 |
4 | 8 9 9 | 5 7 |
5 | 0 | 0 4 |
6 | 4 7 | |
7 | 1 3 4 | 2 9 |
8 | 1 3 5 | 0 |
9 | 5 | 0 0 |