- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 15/01/2025 |
||||
Giải tám | 87 | 56 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 586 | 792 | ||
Giải sáu |
8742 4341 6098 |
1381 6808 2455 |
||
Giải năm | 8401 | 7725 | ||
Giải tư |
95873 43636 34583 79067 67975 40513 26297 |
93161 62429 70782 25209 37155 46078 32851 |
||
Giải ba |
99579 25130 |
79583 39038 |
||
Giải nhì | 21951 | 74954 | ||
Giải nhất | 90939 | 62618 | ||
Đặc biệt | 657186 | 607023 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 1 | 8 9 |
1 | 3 | 8 |
2 | 3 5 9 | |
3 | 0 6 9 | 8 |
4 | 1 2 | |
5 | 1 | 1 4 5 5 6 |
6 | 7 | 1 |
7 | 3 5 9 | 8 |
8 | 3 6 6 7 | 1 2 3 |
9 | 7 8 | 2 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 08/01/2025 |
||||
Giải tám | 82 | 85 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 921 | 314 | ||
Giải sáu |
0527 5241 0048 |
1613 0416 2285 |
||
Giải năm | 6040 | 2137 | ||
Giải tư |
91450 77906 77503 50943 19052 73949 05331 |
66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044 |
||
Giải ba |
57922 15866 |
08882 16643 |
||
Giải nhì | 54180 | 33615 | ||
Giải nhất | 02857 | 44313 | ||
Đặc biệt | 784788 | 700660 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 3 6 | |
1 | 3 3 4 5 6 | |
2 | 1 2 7 | |
3 | 1 | 7 |
4 | 0 1 3 8 9 | 3 4 4 5 |
5 | 0 2 7 | 0 4 |
6 | 6 | 0 |
7 | 4 | |
8 | 0 2 8 | 2 5 5 9 |
9 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 01/01/2025 |
||||
Giải tám | 67 | 19 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 191 | 572 | ||
Giải sáu |
1275 3000 3947 |
8520 7721 8935 |
||
Giải năm | 6198 | 4436 | ||
Giải tư |
30001 55234 60691 93910 07485 77321 80383 |
59081 26587 04655 69084 51540 56936 35659 |
||
Giải ba |
45885 41921 |
83316 42481 |
||
Giải nhì | 71797 | 94674 | ||
Giải nhất | 22946 | 04787 | ||
Đặc biệt | 866605 | 430543 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 0 1 5 | |
1 | 0 | 6 9 |
2 | 1 1 | 0 1 |
3 | 4 | 5 6 6 |
4 | 6 7 | 0 3 |
5 | 5 9 | |
6 | 7 | |
7 | 5 | 2 4 |
8 | 3 5 5 | 1 1 4 7 7 |
9 | 1 1 7 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 25/12/2024 |
||||
Giải tám | 10 | 39 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 551 | 401 | ||
Giải sáu |
5625 2797 0489 |
2189 8598 4234 |
||
Giải năm | 9008 | 0544 | ||
Giải tư |
82685 34940 67856 95252 26114 02185 52199 |
75745 60041 38978 96412 28725 58604 97656 |
||
Giải ba |
77913 87799 |
40986 93674 |
||
Giải nhì | 23068 | 29680 | ||
Giải nhất | 20431 | 30124 | ||
Đặc biệt | 791057 | 103987 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 8 | 1 4 |
1 | 0 3 4 | 2 |
2 | 5 | 4 5 |
3 | 1 | 4 9 |
4 | 0 | 1 4 5 |
5 | 1 2 6 7 | 6 |
6 | 8 | |
7 | 4 8 | |
8 | 5 5 9 | 0 6 7 9 |
9 | 7 9 9 | 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 18/12/2024 |
||||
Giải tám | 26 | 30 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 890 | 166 | ||
Giải sáu |
1420 7796 4112 |
2901 3376 5764 |
||
Giải năm | 6840 | 0280 | ||
Giải tư |
79054 44309 81080 33603 23644 22695 16721 |
93358 21154 16930 65453 04405 92012 91914 |
||
Giải ba |
03814 04276 |
10612 23270 |
||
Giải nhì | 66768 | 45760 | ||
Giải nhất | 64213 | 40827 | ||
Đặc biệt | 182546 | 949858 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 3 9 | 1 5 |
1 | 2 3 4 | 2 2 4 |
2 | 0 1 6 | 7 |
3 | 0 0 | |
4 | 0 4 6 | |
5 | 4 | 3 4 8 8 |
6 | 8 | 0 4 6 |
7 | 6 | 0 6 |
8 | 0 | 0 |
9 | 0 5 6 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 11/12/2024 |
||||
Giải tám | 88 | 67 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 440 | 946 | ||
Giải sáu |
7995 0010 7973 |
4885 2474 7858 |
||
Giải năm | 8631 | 5923 | ||
Giải tư |
32441 40700 80966 96957 32366 87754 81464 |
67327 27066 99153 25262 15614 18605 64561 |
||
Giải ba |
06079 10015 |
69327 27753 |
||
Giải nhì | 63849 | 81774 | ||
Giải nhất | 91112 | 27912 | ||
Đặc biệt | 261394 | 393667 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 0 | 5 |
1 | 0 2 5 | 2 4 |
2 | 3 7 7 | |
3 | 1 | |
4 | 0 1 9 | 6 |
5 | 4 7 | 3 3 8 |
6 | 4 6 6 | 1 2 6 7 7 |
7 | 3 9 | 4 4 |
8 | 8 | 5 |
9 | 4 5 |