- Xổ số An Giang
-
Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
-
Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
-
Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 01/02/2023 |
||||
Giải tám | 68 | 31 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 666 | 040 | ||
Giải sáu |
1016 1680 4157 |
4421 2997 1332 |
||
Giải năm | 9339 | 3592 | ||
Giải tư |
00655 43071 37318 98316 47655 54075 13997 |
88046 54603 17255 64971 30550 87286 24855 |
||
Giải ba |
48461 64982 |
36917 79633 |
||
Giải nhì | 58726 | 42236 | ||
Giải nhất | 32244 | 41271 | ||
Đặc biệt | 796653 | 174378 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 3 | |
1 | 6 6 8 | 7 |
2 | 6 | 1 |
3 | 9 | 1 2 3 6 |
4 | 4 | 0 6 |
5 | 3 5 5 7 | 0 5 5 |
6 | 1 6 8 | |
7 | 1 5 | 1 1 8 |
8 | 0 2 | 6 |
9 | 7 | 2 7 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 25/01/2023 |
||||
Giải tám | 08 | 28 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 077 | 563 | ||
Giải sáu |
4612 9537 9032 |
3305 0793 0740 |
||
Giải năm | 4132 | 1032 | ||
Giải tư |
51805 75735 83777 31308 91895 88079 13824 |
99619 30220 26471 19719 89043 85296 92449 |
||
Giải ba |
39895 27890 |
05284 65956 |
||
Giải nhì | 13907 | 44688 | ||
Giải nhất | 93501 | 62864 | ||
Đặc biệt | 568906 | 268790 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 1 5 6 7 8 8 | 5 |
1 | 2 | 9 9 |
2 | 4 | 0 8 |
3 | 2 2 5 7 | 2 |
4 | 0 3 9 | |
5 | 6 | |
6 | 3 4 | |
7 | 7 7 9 | 1 |
8 | 4 8 | |
9 | 0 5 5 | 0 3 6 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 18/01/2023 |
||||
Giải tám | 24 | 45 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 939 | 417 | ||
Giải sáu |
3649 4563 4513 |
6345 5519 6561 |
||
Giải năm | 6904 | 2880 | ||
Giải tư |
87408 48562 78732 89016 09230 58439 25733 |
12828 12235 66051 12365 07483 91511 23691 |
||
Giải ba |
69652 64299 |
73692 90539 |
||
Giải nhì | 86266 | 13877 | ||
Giải nhất | 25406 | 71905 | ||
Đặc biệt | 582736 | 295701 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 4 6 8 | 1 5 |
1 | 3 6 | 1 7 9 |
2 | 4 | 8 |
3 | 0 2 3 6 9 9 | 5 9 |
4 | 9 | 5 5 |
5 | 2 | 1 |
6 | 2 3 6 | 1 5 |
7 | 7 | |
8 | 0 3 | |
9 | 9 | 1 2 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 11/01/2023 |
||||
Giải tám | 25 | 71 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 178 | 791 | ||
Giải sáu |
0626 8847 9330 |
8016 5845 6641 |
||
Giải năm | 5570 | 8333 | ||
Giải tư |
10216 91181 71908 36811 40528 19562 40243 |
76266 58915 83942 30142 16296 42274 41019 |
||
Giải ba |
07448 54334 |
42910 06816 |
||
Giải nhì | 10749 | 41741 | ||
Giải nhất | 75155 | 77206 | ||
Đặc biệt | 356096 | 386421 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 8 | 6 |
1 | 1 6 | 0 5 6 6 9 |
2 | 5 6 8 | 1 |
3 | 0 4 | 3 |
4 | 3 7 8 9 | 1 1 2 2 5 |
5 | 5 | |
6 | 2 | 6 |
7 | 0 8 | 1 4 |
8 | 1 | |
9 | 6 | 1 6 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 04/01/2023 |
||||
Giải tám | 12 | 41 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 470 | 211 | ||
Giải sáu |
8935 8762 3623 |
7849 8302 9731 |
||
Giải năm | 9364 | 6675 | ||
Giải tư |
84160 33412 88430 84858 74289 94751 05396 |
11827 05468 22854 96457 93592 35113 48913 |
||
Giải ba |
48196 33335 |
77535 78857 |
||
Giải nhì | 38852 | 58698 | ||
Giải nhất | 86655 | 20693 | ||
Đặc biệt | 572718 | 183890 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 2 | |
1 | 2 2 8 | 1 3 3 |
2 | 3 | 7 |
3 | 0 5 5 | 1 5 |
4 | 1 9 | |
5 | 1 2 5 8 | 4 7 7 |
6 | 0 2 4 | 8 |
7 | 0 | 5 |
8 | 9 | |
9 | 6 6 | 0 2 3 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 28/12/2022 |
||||
Giải tám | 93 | 92 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 252 | 222 | ||
Giải sáu |
0884 2351 3227 |
7744 7028 9056 |
||
Giải năm | 1103 | 7095 | ||
Giải tư |
25716 87014 88748 16084 34905 36546 90045 |
84107 24530 72086 35356 28185 69579 12910 |
||
Giải ba |
46051 10987 |
11053 08576 |
||
Giải nhì | 11028 | 17869 | ||
Giải nhất | 76741 | 96394 | ||
Đặc biệt | 310882 | 815527 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 3 5 | 7 |
1 | 4 6 | 0 |
2 | 7 8 | 2 7 8 |
3 | 0 | |
4 | 1 5 6 8 | 4 |
5 | 1 1 2 | 3 6 6 |
6 | 9 | |
7 | 6 9 | |
8 | 2 4 4 7 | 5 6 |
9 | 3 | 2 4 5 |