- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 08/10/2024 |
||||
Giải tám | 43 | 51 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 590 | 055 | ||
Giải sáu |
5660 1868 7215 |
7686 9811 6123 |
||
Giải năm | 4587 | 5078 | ||
Giải tư |
10347 90657 77826 41386 73784 44908 89503 |
86164 93483 28712 32399 11195 82876 41490 |
||
Giải ba |
49481 43514 |
03337 86343 |
||
Giải nhì | 46924 | 44568 | ||
Giải nhất | 56511 | 78410 | ||
Đặc biệt | 855757 | 205857 |
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
0 | 3 8 | |
1 | 1 4 5 | 0 1 2 |
2 | 4 6 | 3 |
3 | 7 | |
4 | 3 7 | 3 |
5 | 7 7 | 1 5 7 |
6 | 0 8 | 4 8 |
7 | 6 8 | |
8 | 1 4 6 7 | 3 6 |
9 | 0 | 0 5 9 |
XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 01/10/2024 |
||||
Giải tám | 23 | 69 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 910 | 146 | ||
Giải sáu |
3420 7444 4600 |
0966 3333 0372 |
||
Giải năm | 6009 | 0090 | ||
Giải tư |
58755 05497 36485 23702 91783 97152 89002 |
01881 64416 89351 43881 42085 13280 25992 |
||
Giải ba |
78819 79885 |
84873 95710 |
||
Giải nhì | 61087 | 47246 | ||
Giải nhất | 59265 | 53720 | ||
Đặc biệt | 532702 | 109333 |
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
0 | 0 2 2 2 9 | |
1 | 0 9 | 0 6 |
2 | 0 3 | 0 |
3 | 3 3 | |
4 | 4 | 6 6 |
5 | 2 5 | 1 |
6 | 5 | 6 9 |
7 | 2 3 | |
8 | 3 5 5 7 | 0 1 1 5 |
9 | 7 | 0 2 |
XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 24/09/2024 |
||||
Giải tám | 88 | 25 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 822 | 600 | ||
Giải sáu |
4021 2475 0714 |
9132 4850 5561 |
||
Giải năm | 2492 | 3333 | ||
Giải tư |
10020 00369 87776 91822 69223 06104 91438 |
05995 54437 59770 14738 22124 40635 39567 |
||
Giải ba |
93560 09363 |
87308 94023 |
||
Giải nhì | 45463 | 67200 | ||
Giải nhất | 20622 | 39238 | ||
Đặc biệt | 278074 | 912850 |
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
0 | 4 | 0 0 8 |
1 | 4 | |
2 | 0 1 2 2 2 3 | 3 4 5 |
3 | 8 | 2 3 5 7 8 8 |
4 | ||
5 | 0 0 | |
6 | 0 3 3 9 | 1 7 |
7 | 4 5 6 | 0 |
8 | 8 | |
9 | 2 | 5 |
XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 17/09/2024 |
||||
Giải tám | 26 | 24 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 170 | 291 | ||
Giải sáu |
6174 0090 9290 |
7484 3040 6827 |
||
Giải năm | 0219 | 4413 | ||
Giải tư |
93859 05979 51255 14943 76391 90899 79974 |
19336 95442 59945 32592 00428 62446 36843 |
||
Giải ba |
44843 91580 |
20889 30035 |
||
Giải nhì | 65613 | 55663 | ||
Giải nhất | 74712 | 52964 | ||
Đặc biệt | 159369 | 356138 |
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
0 | ||
1 | 2 3 9 | 3 |
2 | 6 | 4 7 8 |
3 | 5 6 8 | |
4 | 3 3 | 0 2 3 5 6 |
5 | 5 9 | |
6 | 9 | 3 4 |
7 | 0 4 4 9 | |
8 | 0 | 4 9 |
9 | 0 0 1 9 | 1 2 |
XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 10/09/2024 |
||||
Giải tám | 96 | 41 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 539 | 402 | ||
Giải sáu |
6114 1813 8755 |
3744 5081 0877 |
||
Giải năm | 7549 | 2752 | ||
Giải tư |
39488 02853 22053 26409 84040 23542 11459 |
35525 78774 08653 00031 85742 20079 41374 |
||
Giải ba |
94993 45198 |
47414 52312 |
||
Giải nhì | 48175 | 31453 | ||
Giải nhất | 85792 | 19729 | ||
Đặc biệt | 236145 | 600935 |
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
0 | 9 | 2 |
1 | 3 4 | 2 4 |
2 | 5 9 | |
3 | 9 | 1 5 |
4 | 0 2 5 9 | 1 2 4 |
5 | 3 3 5 9 | 2 3 3 |
6 | ||
7 | 5 | 4 4 7 9 |
8 | 8 | 1 |
9 | 2 3 6 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 03/09/2024 |
||||
Giải tám | 16 | 93 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 127 | 492 | ||
Giải sáu |
8763 8097 8201 |
4013 5027 7145 |
||
Giải năm | 9293 | 1250 | ||
Giải tư |
74096 80797 13471 13307 47692 29209 98090 |
54996 84296 77727 72202 46894 66464 31794 |
||
Giải ba |
92103 65365 |
79281 28926 |
||
Giải nhì | 62747 | 54164 | ||
Giải nhất | 10651 | 38942 | ||
Đặc biệt | 542457 | 118443 |
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
0 | 1 3 7 9 | 2 |
1 | 6 | 3 |
2 | 7 | 6 7 7 |
3 | ||
4 | 7 | 2 3 5 |
5 | 1 7 | 0 |
6 | 3 5 | 4 4 |
7 | 1 | |
8 | 1 | |
9 | 0 2 3 6 7 7 | 2 3 4 4 6 6 |