- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
-
Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
-
Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
-
Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
Bảng kết quả XSMB Thứ 3 ngày 18/11/2025 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 10753 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 31775 | |||||||||||
| Giải nhì | 59852 | 24941 | ||||||||||
| Giải ba | 37478 | 41336 | 88084 | |||||||||
| 35329 | 84889 | 93343 | ||||||||||
| Giải tư | 9226 | 8413 | 2312 | 8755 | ||||||||
| Giải năm | 3987 | 7444 | 2072 | |||||||||
| 9136 | 9637 | 3096 | ||||||||||
| Giải sáu | 347 | 136 | 734 | |||||||||
| Giải bảy | 95 | 75 | 48 | 29 | ||||||||
Tra cứu kết quả XS miền Bắc ngày 11/11/2025 Thứ 3 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 77776 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 60572 | |||||||||||
| Giải nhì | 41844 | 64011 | ||||||||||
| Giải ba | 80983 | 19492 | 76811 | |||||||||
| 38302 | 40261 | 79047 | ||||||||||
| Giải tư | 1244 | 8208 | 2157 | 1601 | ||||||||
| Giải năm | 2653 | 4125 | 7381 | |||||||||
| 3463 | 0061 | 9124 | ||||||||||
| Giải sáu | 297 | 418 | 213 | |||||||||
| Giải bảy | 47 | 62 | 01 | 04 | ||||||||
Dò kết quả XSMB Thứ 3 ngày 04/11/2025 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 19686 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 33393 | |||||||||||
| Giải nhì | 60326 | 89333 | ||||||||||
| Giải ba | 19942 | 33091 | 19620 | |||||||||
| 97220 | 82978 | 92263 | ||||||||||
| Giải tư | 3112 | 6791 | 1086 | 6080 | ||||||||
| Giải năm | 8615 | 4691 | 6766 | |||||||||
| 8462 | 7939 | 6988 | ||||||||||
| Giải sáu | 213 | 547 | 104 | |||||||||
| Giải bảy | 36 | 90 | 77 | 25 | ||||||||
Bảng KQ xổ số Miền Bắc Thứ 3 ngày 28/10/2025 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 62908 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 83168 | |||||||||||
| Giải nhì | 55444 | 80601 | ||||||||||
| Giải ba | 52605 | 78612 | 73974 | |||||||||
| 60673 | 26116 | 79933 | ||||||||||
| Giải tư | 0667 | 6227 | 4323 | 9634 | ||||||||
| Giải năm | 3969 | 4428 | 5803 | |||||||||
| 3598 | 7625 | 3027 | ||||||||||
| Giải sáu | 071 | 757 | 748 | |||||||||
| Giải bảy | 63 | 76 | 38 | 32 | ||||||||
Bảng kết quả XSMB Thứ 3 ngày 21/10/2025 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 07081 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 66797 | |||||||||||
| Giải nhì | 13815 | 27581 | ||||||||||
| Giải ba | 00249 | 06272 | 45716 | |||||||||
| 96445 | 23245 | 42742 | ||||||||||
| Giải tư | 2280 | 1567 | 2908 | 2876 | ||||||||
| Giải năm | 3679 | 0541 | 1243 | |||||||||
| 5257 | 5004 | 6838 | ||||||||||
| Giải sáu | 391 | 303 | 160 | |||||||||
| Giải bảy | 28 | 81 | 70 | 38 | ||||||||
Tra cứu kết quả XS miền Bắc ngày 14/10/2025 Thứ 3 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 20424 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 73482 | |||||||||||
| Giải nhì | 24515 | 12045 | ||||||||||
| Giải ba | 16763 | 18239 | 39990 | |||||||||
| 54597 | 88132 | 33982 | ||||||||||
| Giải tư | 1293 | 5905 | 8675 | 4991 | ||||||||
| Giải năm | 0121 | 0635 | 8362 | |||||||||
| 8028 | 4947 | 1638 | ||||||||||
| Giải sáu | 076 | 989 | 704 | |||||||||
| Giải bảy | 11 | 33 | 29 | 40 | ||||||||


















