-
Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
-
Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
-
Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
Bảng kết quả XSMB Thứ 3 ngày 14/10/2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 20424 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 73482 | |||||||||||
Giải nhì | 24515 | 12045 | ||||||||||
Giải ba | 16763 | 18239 | 39990 | |||||||||
54597 | 88132 | 33982 | ||||||||||
Giải tư | 1293 | 5905 | 8675 | 4991 | ||||||||
Giải năm | 0121 | 0635 | 8362 | |||||||||
8028 | 4947 | 1638 | ||||||||||
Giải sáu | 076 | 989 | 704 | |||||||||
Giải bảy | 11 | 33 | 29 | 40 |
Tra cứu kết quả XS miền Bắc ngày 07/10/2025 Thứ 3 |
||||||||||||
Đặc biệt | 42525 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 06479 | |||||||||||
Giải nhì | 87963 | 56902 | ||||||||||
Giải ba | 79953 | 16815 | 17284 | |||||||||
91805 | 09364 | 91368 | ||||||||||
Giải tư | 7412 | 1118 | 0761 | 0634 | ||||||||
Giải năm | 9389 | 7234 | 3928 | |||||||||
3440 | 3945 | 6237 | ||||||||||
Giải sáu | 538 | 998 | 895 | |||||||||
Giải bảy | 62 | 41 | 65 | 07 |
Dò kết quả XSMB Thứ 3 ngày 30/09/2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 81036 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 16126 | |||||||||||
Giải nhì | 38769 | 52002 | ||||||||||
Giải ba | 75074 | 24263 | 73852 | |||||||||
47100 | 08752 | 62038 | ||||||||||
Giải tư | 9404 | 0848 | 1340 | 2638 | ||||||||
Giải năm | 9487 | 8534 | 2807 | |||||||||
4126 | 0128 | 8262 | ||||||||||
Giải sáu | 035 | 512 | 987 | |||||||||
Giải bảy | 72 | 70 | 60 | 23 |
Bảng KQ xổ số Miền Bắc Thứ 3 ngày 23/09/2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 36888 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 95243 | |||||||||||
Giải nhì | 34439 | 38882 | ||||||||||
Giải ba | 53437 | 42149 | 46614 | |||||||||
56658 | 81602 | 10335 | ||||||||||
Giải tư | 8803 | 1873 | 1965 | 7168 | ||||||||
Giải năm | 4895 | 2216 | 9557 | |||||||||
7631 | 2811 | 0375 | ||||||||||
Giải sáu | 509 | 775 | 640 | |||||||||
Giải bảy | 12 | 77 | 99 | 75 |
Bảng kết quả XSMB Thứ 3 ngày 16/09/2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 17705 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 13036 | |||||||||||
Giải nhì | 76900 | 78768 | ||||||||||
Giải ba | 73396 | 16527 | 26221 | |||||||||
86471 | 47830 | 63620 | ||||||||||
Giải tư | 7391 | 8287 | 4952 | 3145 | ||||||||
Giải năm | 1770 | 7526 | 8472 | |||||||||
3722 | 1192 | 0925 | ||||||||||
Giải sáu | 479 | 389 | 851 | |||||||||
Giải bảy | 12 | 29 | 11 | 33 |
Tra cứu kết quả XS miền Bắc ngày 09/09/2025 Thứ 3 |
||||||||||||
Đặc biệt | 03460 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 34769 | |||||||||||
Giải nhì | 61343 | 84925 | ||||||||||
Giải ba | 03559 | 12690 | 78281 | |||||||||
94549 | 53742 | 89184 | ||||||||||
Giải tư | 0898 | 1053 | 3483 | 0930 | ||||||||
Giải năm | 4263 | 1423 | 6482 | |||||||||
6801 | 8368 | 7910 | ||||||||||
Giải sáu | 388 | 087 | 085 | |||||||||
Giải bảy | 82 | 62 | 54 | 51 |