- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
-
Xổ số Bạc Liêu
-
Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
-
Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
Sổ KQXS Hồ Chí Minh 15/09/2025 mới nhất |
||||||||||||
Giải tám | 49 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bảy | 119 | |||||||||||
Giải sáu | 4887 | 7740 | 0891 | |||||||||
Giải năm | 9487 | |||||||||||
Giải Tư | 75006 | 57148 | 07084 | |||||||||
11035 | 95937 | 11081 | 08217 | |||||||||
Giải ba | 61534 | 60838 | ||||||||||
Giải nhì | 27621 | |||||||||||
Giải nhất | 92861 | |||||||||||
Đặc biệt | 834299 |
Bảng kết quả XSHCM Thứ 7 ngày 13/09/2025 chi tiết |
||||||||||||
Giải tám | 78 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bảy | 132 | |||||||||||
Giải sáu | 1552 | 8393 | 8328 | |||||||||
Giải năm | 9022 | |||||||||||
Giải Tư | 96135 | 67873 | 82271 | |||||||||
42453 | 93841 | 18480 | 21794 | |||||||||
Giải ba | 28064 | 64391 | ||||||||||
Giải nhì | 83274 | |||||||||||
Giải nhất | 45028 | |||||||||||
Đặc biệt | 434536 |
Xem nhanh KQXS Hồ Chí Minh ngày 08/09/2025 |
||||||||||||
Giải tám | 12 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bảy | 989 | |||||||||||
Giải sáu | 6130 | 6879 | 4291 | |||||||||
Giải năm | 7638 | |||||||||||
Giải Tư | 80569 | 41512 | 16142 | |||||||||
35713 | 87573 | 98158 | 97674 | |||||||||
Giải ba | 63305 | 76773 | ||||||||||
Giải nhì | 95052 | |||||||||||
Giải nhất | 25108 | |||||||||||
Đặc biệt | 863498 |
Cập nhật KQXS Hồ Chí Minh hôm nay ngày 06/09/2025 |
||||||||||||
Giải tám | 37 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bảy | 912 | |||||||||||
Giải sáu | 3898 | 2488 | 9567 | |||||||||
Giải năm | 4294 | |||||||||||
Giải Tư | 86140 | 05176 | 34514 | |||||||||
81899 | 17050 | 88036 | 61598 | |||||||||
Giải ba | 64909 | 84364 | ||||||||||
Giải nhì | 92572 | |||||||||||
Giải nhất | 56521 | |||||||||||
Đặc biệt | 001472 |
Sổ KQXS Hồ Chí Minh 01/09/2025 mới nhất |
||||||||||||
Giải tám | 40 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bảy | 091 | |||||||||||
Giải sáu | 4085 | 7111 | 0038 | |||||||||
Giải năm | 0230 | |||||||||||
Giải Tư | 61592 | 26673 | 12280 | |||||||||
48432 | 04047 | 47915 | 70630 | |||||||||
Giải ba | 31234 | 98923 | ||||||||||
Giải nhì | 37878 | |||||||||||
Giải nhất | 95073 | |||||||||||
Đặc biệt | 369772 |
Bảng kết quả XSHCM Thứ 7 ngày 30/08/2025 chi tiết |
||||||||||||
Giải tám | 63 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bảy | 881 | |||||||||||
Giải sáu | 3565 | 3873 | 6992 | |||||||||
Giải năm | 5263 | |||||||||||
Giải Tư | 27881 | 32923 | 77091 | |||||||||
54450 | 21847 | 48450 | 28754 | |||||||||
Giải ba | 84659 | 02158 | ||||||||||
Giải nhì | 31705 | |||||||||||
Giải nhất | 79082 | |||||||||||
Đặc biệt | 330148 |