-
Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
-
Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
-
Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
Bảng kết quả XSMT Thứ 2 ngày 27/10/2025 |
||||
| Giải tám | 07 | 75 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 564 | 968 | ||
| Giải sáu |
8793 2787 0261 |
7531 3078 9993 |
||
| Giải năm | 6630 | 0394 | ||
| Giải tư |
26636 23724 64119 87925 71770 05054 07042 |
37055 38831 72863 90872 74401 28495 70065 |
||
| Giải ba |
42858 90634 |
58280 12680 |
||
| Giải nhì | 53198 | 23909 | ||
| Giải nhất | 15746 | 20871 | ||
| Đặc biệt | 004161 | 963289 | ||
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 7 | 1 9 |
| 1 | 9 | |
| 2 | 4 5 | |
| 3 | 0 4 6 | 1 1 |
| 4 | 2 6 | |
| 5 | 4 8 | 5 |
| 6 | 1 1 4 | 3 5 8 |
| 7 | 0 | 1 2 5 8 |
| 8 | 7 | 0 0 9 |
| 9 | 3 8 | 3 4 5 |
Tra cứu kết quả XS miền Trung ngày 20/10/2025 Thứ 2 |
||||
| Giải tám | 73 | 35 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 024 | 549 | ||
| Giải sáu |
6512 6911 7111 |
3939 6994 4867 |
||
| Giải năm | 0810 | 7493 | ||
| Giải tư |
78766 21858 44674 78396 61379 75757 13532 |
66443 84025 11153 87236 41880 67805 43579 |
||
| Giải ba |
08673 65700 |
73100 99473 |
||
| Giải nhì | 53582 | 98676 | ||
| Giải nhất | 15868 | 49904 | ||
| Đặc biệt | 615735 | 334029 | ||
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 0 | 0 4 5 |
| 1 | 0 1 1 2 | |
| 2 | 4 | 5 9 |
| 3 | 2 5 | 5 6 9 |
| 4 | 3 9 | |
| 5 | 7 8 | 3 |
| 6 | 6 8 | 7 |
| 7 | 3 3 4 9 | 3 6 9 |
| 8 | 2 | 0 |
| 9 | 6 | 3 4 |
Dò kết quả XSMT Thứ 2 ngày 13/10/2025 |
||||
| Giải tám | 20 | 03 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 475 | 264 | ||
| Giải sáu |
4601 4307 7413 |
4634 7241 8885 |
||
| Giải năm | 1885 | 2671 | ||
| Giải tư |
20895 93450 26104 82476 13731 02852 13745 |
29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102 |
||
| Giải ba |
76322 74963 |
37716 06422 |
||
| Giải nhì | 75845 | 88727 | ||
| Giải nhất | 42642 | 87740 | ||
| Đặc biệt | 201723 | 931457 | ||
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 1 4 7 | 2 3 8 |
| 1 | 3 | 6 9 |
| 2 | 0 2 3 | 2 7 |
| 3 | 1 | 4 |
| 4 | 2 5 5 | 0 1 1 |
| 5 | 0 2 | 7 |
| 6 | 3 | 4 7 |
| 7 | 5 6 | 1 |
| 8 | 5 | 1 5 |
| 9 | 5 | 3 |
Bảng KQ xổ số Miền Trung Thứ 2 ngày 06/10/2025 |
||||
| Giải tám | 16 | 12 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 662 | 639 | ||
| Giải sáu |
2001 3849 7646 |
9324 3381 2830 |
||
| Giải năm | 6364 | 5647 | ||
| Giải tư |
47648 64105 69296 57380 79271 10388 70354 |
89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484 |
||
| Giải ba |
23079 33050 |
68970 90206 |
||
| Giải nhì | 69444 | 82720 | ||
| Giải nhất | 47724 | 95996 | ||
| Đặc biệt | 999148 | 995118 | ||
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 1 5 | 6 |
| 1 | 6 | 2 8 9 |
| 2 | 4 | 0 4 5 |
| 3 | 0 9 | |
| 4 | 4 6 8 8 9 | 4 5 7 |
| 5 | 0 4 | 5 |
| 6 | 2 4 | |
| 7 | 1 9 | 0 |
| 8 | 0 8 | 1 4 |
| 9 | 6 | 5 6 |
Bảng kết quả XSMT Thứ 2 ngày 29/09/2025 |
||||
| Giải tám | 02 | 64 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 762 | 031 | ||
| Giải sáu |
5240 4583 9241 |
1524 9591 8559 |
||
| Giải năm | 8653 | 2821 | ||
| Giải tư |
96670 25589 24802 96049 72897 97242 37023 |
62359 63713 77927 08706 74875 11261 51474 |
||
| Giải ba |
42157 98784 |
11984 14126 |
||
| Giải nhì | 12461 | 77424 | ||
| Giải nhất | 91349 | 60191 | ||
| Đặc biệt | 521927 | 543916 | ||
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 2 2 | 6 |
| 1 | 3 6 | |
| 2 | 3 7 | 1 4 4 6 7 |
| 3 | 1 | |
| 4 | 0 1 2 9 9 | |
| 5 | 3 7 | 9 9 |
| 6 | 1 2 | 1 4 |
| 7 | 0 | 4 5 |
| 8 | 3 4 9 | 4 |
| 9 | 7 | 1 1 |
Tra cứu kết quả XS miền Trung ngày 22/09/2025 Thứ 2 |
||||
| Giải tám | 96 | 96 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 030 | 915 | ||
| Giải sáu |
2169 4792 1148 |
9418 9390 1379 |
||
| Giải năm | 6813 | 6218 | ||
| Giải tư |
35310 89837 49578 05132 29552 65235 83244 |
70886 28357 02765 16414 00962 36509 78617 |
||
| Giải ba |
97807 15408 |
08922 00201 |
||
| Giải nhì | 25976 | 01902 | ||
| Giải nhất | 17328 | 35584 | ||
| Đặc biệt | 654379 | 942254 | ||
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 7 8 | 1 2 9 |
| 1 | 0 3 | 4 5 7 8 8 |
| 2 | 8 | 2 |
| 3 | 0 2 5 7 | |
| 4 | 4 8 | |
| 5 | 2 | 4 7 |
| 6 | 9 | 2 5 |
| 7 | 6 8 9 | 9 |
| 8 | 4 6 | |
| 9 | 2 6 | 0 6 |

















