- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
-
Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
-
Xổ số Hậu Giang
-
Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
-
Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 18/08/2025 |
||||
Giải tám | 55 | 60 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 320 | 432 | ||
Giải sáu |
9528 3134 9987 |
9699 5609 5009 |
||
Giải năm | 6135 | 9988 | ||
Giải tư |
97482 72525 24852 95811 13817 29750 81000 |
27735 03477 00516 65064 08203 75946 04995 |
||
Giải ba |
65366 14376 |
74420 92593 |
||
Giải nhì | 18574 | 87784 | ||
Giải nhất | 54473 | 84642 | ||
Đặc biệt | 356594 | 759442 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 0 | 3 9 9 |
1 | 1 7 | 6 |
2 | 0 5 8 | 0 |
3 | 4 5 | 2 5 |
4 | 2 2 6 | |
5 | 0 2 5 | |
6 | 6 | 0 4 |
7 | 3 4 6 | 7 |
8 | 2 7 | 4 8 |
9 | 4 | 3 5 9 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 11/08/2025 |
||||
Giải tám | 05 | 91 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 246 | 521 | ||
Giải sáu |
5739 4164 4911 |
5927 3206 3488 |
||
Giải năm | 4341 | 1770 | ||
Giải tư |
15151 03008 18904 99471 52423 69027 57519 |
06335 39604 81298 76680 93187 51127 07800 |
||
Giải ba |
00353 14150 |
36309 48728 |
||
Giải nhì | 90538 | 30227 | ||
Giải nhất | 84668 | 42288 | ||
Đặc biệt | 000927 | 857798 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 4 5 8 | 0 4 6 9 |
1 | 1 9 | |
2 | 3 7 7 | 1 7 7 7 8 |
3 | 8 9 | 5 |
4 | 1 6 | |
5 | 0 1 3 | |
6 | 4 8 | |
7 | 1 | 0 |
8 | 0 7 8 8 | |
9 | 1 8 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 04/08/2025 |
||||
Giải tám | 44 | 37 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 659 | 148 | ||
Giải sáu |
6894 5500 8820 |
0854 1943 9284 |
||
Giải năm | 0719 | 5787 | ||
Giải tư |
34491 26488 95351 86762 52691 90961 67566 |
50602 19259 08700 90860 26861 18123 59110 |
||
Giải ba |
06394 34978 |
62267 21924 |
||
Giải nhì | 28927 | 74892 | ||
Giải nhất | 26268 | 67524 | ||
Đặc biệt | 184298 | 805287 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 0 | 0 2 |
1 | 9 | 0 |
2 | 0 7 | 3 4 4 |
3 | 7 | |
4 | 4 | 3 8 |
5 | 1 9 | 4 9 |
6 | 1 2 6 8 | 0 1 7 |
7 | 8 | |
8 | 8 | 4 7 7 |
9 | 1 1 4 4 8 | 2 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 28/07/2025 |
||||
Giải tám | 92 | 54 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 038 | 437 | ||
Giải sáu |
1783 8432 3493 |
1683 1136 9097 |
||
Giải năm | 8276 | 1980 | ||
Giải tư |
35285 23082 82764 39705 21566 20433 52277 |
03114 26106 86915 68717 09883 17862 70654 |
||
Giải ba |
33919 53526 |
48248 84111 |
||
Giải nhì | 62871 | 44999 | ||
Giải nhất | 65491 | 16676 | ||
Đặc biệt | 533630 | 996682 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 5 | 6 |
1 | 9 | 1 4 5 7 |
2 | 6 | |
3 | 0 2 3 8 | 6 7 |
4 | 8 | |
5 | 4 4 | |
6 | 4 6 | 2 |
7 | 1 6 7 | 6 |
8 | 2 3 5 | 0 2 3 3 |
9 | 1 2 3 | 7 9 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 21/07/2025 |
||||
Giải tám | 59 | 17 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 553 | 145 | ||
Giải sáu |
4643 5818 7103 |
9093 6492 9899 |
||
Giải năm | 0720 | 3508 | ||
Giải tư |
78646 69368 99888 59821 28298 06774 24663 |
40024 43364 01818 52135 16776 69778 45638 |
||
Giải ba |
92201 62373 |
19164 44033 |
||
Giải nhì | 49477 | 20647 | ||
Giải nhất | 83582 | 73730 | ||
Đặc biệt | 139497 | 212972 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 1 3 | 8 |
1 | 8 | 7 8 |
2 | 0 1 | 4 |
3 | 0 3 5 8 | |
4 | 3 6 | 5 7 |
5 | 3 9 | |
6 | 3 8 | 4 4 |
7 | 3 4 7 | 2 6 8 |
8 | 2 8 | |
9 | 7 8 | 2 3 9 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 14/07/2025 |
||||
Giải tám | 16 | 07 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 760 | 547 | ||
Giải sáu |
3225 4047 3530 |
4772 5719 1482 |
||
Giải năm | 3511 | 2882 | ||
Giải tư |
43438 46489 97583 89308 74931 97114 93573 |
35343 67166 71144 29909 88774 99190 59601 |
||
Giải ba |
90854 03311 |
54553 41705 |
||
Giải nhì | 65262 | 02718 | ||
Giải nhất | 69769 | 35529 | ||
Đặc biệt | 305303 | 348526 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 3 8 | 1 5 7 9 |
1 | 1 1 4 6 | 8 9 |
2 | 5 | 6 9 |
3 | 0 1 8 | |
4 | 7 | 3 4 7 |
5 | 4 | 3 |
6 | 0 2 9 | 6 |
7 | 3 | 2 4 |
8 | 3 9 | 2 2 |
9 | 0 |