- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
-
Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
-
Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
-
Xổ số Đồng Tháp
Bảng kết quả XSMB hôm nay 16-11-2025 Thứ 5 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 45721 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 66104 | |||||||||||
| Giải nhì | 76879 | 69427 | ||||||||||
| Giải ba | 07206 | 37526 | 23644 | |||||||||
| 98374 | 78308 | 53765 | ||||||||||
| Giải tư | 5666 | 2641 | 8612 | 0283 | ||||||||
| Giải năm | 0404 | 1164 | 8073 | |||||||||
| 1802 | 3013 | 1033 | ||||||||||
| Giải sáu | 355 | 505 | 000 | |||||||||
| Giải bảy | 29 | 96 | 97 | 88 | ||||||||
Bảng kết quả XSMT hôm nay 16-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 33 | 58 | 06 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 655 | 287 | 352 | |
| Giải sáu |
6264 3701 3378 |
9266 5408 0002 |
2973 3544 8365 |
|
| Giải năm | 0564 | 8920 | 8298 | |
| Giải tư |
17944 03970 23949 39166 36069 96389 69672 |
14442 48386 96893 55069 65548 53361 96039 |
68192 68442 78614 10716 13571 07805 54922 |
|
| Giải ba |
88178 87811 |
59149 13960 |
39928 55585 |
|
| Giải nhì | 64505 | 45015 | 76472 | |
| Giải nhất | 88967 | 30082 | 45200 | |
| Đặc biệt | 657743 | 824350 | 824350 | |
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 1 5 | 2 8 | 0 5 6 |
| 1 | 1 | 5 | 4 6 |
| 2 | 0 | 2 8 | |
| 3 | 3 | 9 | |
| 4 | 3 4 9 | 2 8 9 | 2 4 |
| 5 | 5 | 0 8 | 2 |
| 6 | 4 4 6 7 9 | 0 1 6 9 | 5 |
| 7 | 0 2 8 8 | 1 2 3 | |
| 8 | 9 | 2 6 7 | 2 5 |
| 9 | 3 | 2 8 |
Bảng kết quả XSMN hôm nay 16-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 38 | 27 | 09 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 888 | 400 | 922 | |
| Giải sáu |
6073 0105 7655 |
9668 0822 0800 |
9109 0453 0963 |
|
| Giải năm | 3865 | 4404 | 6033 | |
| Giải tư |
58393 54166 53787 62206 72043 39192 49880 |
03089 21479 59926 32431 91694 54527 15471 |
04701 80868 89087 42230 52034 16377 40867 |
|
| Giải ba |
76077 96974 |
85476 78911 |
03032 11011 |
|
| Giải nhì | 52722 | 05828 | 35668 | |
| Giải nhất | 88113 | 54269 | 02078 | |
| Đặc biệt | 840922 | 709244 | 401727 | |
Đầu |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
| 0 | 5 6 | 0 0 4 | 1 9 9 |
| 1 | 3 | 1 | 1 |
| 2 | 2 2 | 2 6 7 7 8 | 2 7 |
| 3 | 8 | 1 | 0 2 3 4 |
| 4 | 3 | 4 | |
| 5 | 5 | 3 | |
| 6 | 5 6 | 8 9 | 3 7 8 8 |
| 7 | 3 4 7 | 1 6 9 | 7 8 |
| 8 | 0 7 8 | 9 | 7 |
| 9 | 2 3 | 4 |


















