- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
-
Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
-
Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
-
Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMN >> XSMN Thứ 4 >> XSMN Ngày 05/11/2025 |
||||
| Giải tám | 06 | 04 | 76 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 961 | 319 | 282 | |
| Giải sáu |
9487 5769 1389 |
9977 8092 3791 |
4747 1277 0146 |
|
| Giải năm | 8865 | 1559 | 7141 | |
| Giải tư |
92644 98871 76122 57724 71748 04279 11961 |
31945 32853 24433 42838 81254 43339 66452 |
04616 19422 42829 41643 69872 68976 06484 |
|
| Giải ba |
20474 86456 |
72716 53416 |
45585 38067 |
|
| Giải nhì | 88976 | 08065 | 22009 | |
| Giải nhất | 22080 | 69582 | 58888 | |
| Đặc biệt | 767459 | 539631 | 457079 | |
Đầu |
Đồng Nai |
Sóc Trăng |
Cần Thơ |
| 0 | 6 | 4 | 9 |
| 1 | 6 6 9 | 6 | |
| 2 | 2 4 | 2 9 | |
| 3 | 1 3 8 9 | ||
| 4 | 4 8 | 5 | 1 3 6 7 |
| 5 | 6 9 | 2 3 4 9 | |
| 6 | 1 1 5 9 | 5 | 7 |
| 7 | 1 4 6 9 | 7 | 2 6 6 7 9 |
| 8 | 0 7 9 | 2 | 2 4 5 8 |
| 9 | 1 2 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 05/11/2025 |
||||
| Giải tám | 96 | 14 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 718 | 351 | ||
| Giải sáu |
5664 0799 4479 |
4019 8420 5984 |
||
| Giải năm | 1600 | 5621 | ||
| Giải tư |
01849 62408 15231 44255 05828 80328 54103 |
56152 82373 65845 94444 73546 73178 52924 |
||
| Giải ba |
89642 65634 |
40495 53848 |
||
| Giải nhì | 15397 | 78937 | ||
| Giải nhất | 58849 | 73469 | ||
| Đặc biệt | 819251 | 039701 | ||
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
| 0 | 0 3 8 | 1 |
| 1 | 8 | 4 9 |
| 2 | 8 8 | 0 1 4 |
| 3 | 1 4 | 7 |
| 4 | 2 9 9 | 4 5 6 8 |
| 5 | 1 5 | 1 2 |
| 6 | 4 | 9 |
| 7 | 9 | 3 8 |
| 8 | 4 | |
| 9 | 6 7 9 | 5 |
XSMB >> XSMB Thứ 4 >> XSMB ngày 05/11/2025 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 40843 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 93151 | |||||||||||
| Giải nhì | 89114 | 12180 | ||||||||||
| Giải ba | 91030 | 86254 | 67798 | |||||||||
| 91783 | 36129 | 93522 | ||||||||||
| Giải tư | 7139 | 4195 | 5773 | 0526 | ||||||||
| Giải năm | 4623 | 9474 | 9578 | |||||||||
| 5104 | 8114 | 4024 | ||||||||||
| Giải sáu | 022 | 696 | 571 | |||||||||
| Giải bảy | 23 | 64 | 90 | 09 | ||||||||
Bảng kết quả XSMB hôm nay 04-11-2025 Thứ 5 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 19686 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 33393 | |||||||||||
| Giải nhì | 60326 | 89333 | ||||||||||
| Giải ba | 19942 | 33091 | 19620 | |||||||||
| 97220 | 82978 | 92263 | ||||||||||
| Giải tư | 3112 | 6791 | 1086 | 6080 | ||||||||
| Giải năm | 8615 | 4691 | 6766 | |||||||||
| 8462 | 7939 | 6988 | ||||||||||
| Giải sáu | 213 | 547 | 104 | |||||||||
| Giải bảy | 36 | 90 | 77 | 25 | ||||||||
Bảng kết quả XSMT hôm nay 04-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 21 | 55 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 155 | 241 | ||
| Giải sáu |
8084 9846 6872 |
5188 3042 2145 |
||
| Giải năm | 1464 | 7340 | ||
| Giải tư |
16638 29902 64079 47599 87469 34482 74164 |
70703 47798 64860 51703 52861 20198 91284 |
||
| Giải ba |
43689 28675 |
92513 15257 |
||
| Giải nhì | 41699 | 09741 | ||
| Giải nhất | 61583 | 02804 | ||
| Đặc biệt | 536376 | 519029 | ||
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
| 0 | 2 | 3 3 4 |
| 1 | 3 | |
| 2 | 1 | 9 |
| 3 | 8 | |
| 4 | 6 | 0 1 1 2 5 |
| 5 | 5 | 5 7 |
| 6 | 4 4 9 | 0 1 |
| 7 | 2 5 6 9 | |
| 8 | 2 3 4 9 | 4 8 |
| 9 | 9 9 | 8 8 |
Bảng kết quả XSMN hôm nay 04-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 60 | 48 | 28 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 979 | 968 | 883 | |
| Giải sáu |
6295 6406 6692 |
8262 8312 8437 |
5440 0482 6530 |
|
| Giải năm | 6791 | 5483 | 1716 | |
| Giải tư |
69752 90236 56675 44711 91602 23284 63063 |
18613 41703 18040 29744 28090 11043 97900 |
46610 06119 09050 82145 20169 95420 50979 |
|
| Giải ba |
19369 80804 |
00592 99132 |
49265 15604 |
|
| Giải nhì | 38576 | 54750 | 27203 | |
| Giải nhất | 45680 | 34567 | 11734 | |
| Đặc biệt | 094402 | 157236 | 980288 | |
Đầu |
Bến Tre |
Vũng Tàu |
Bạc Liêu |
| 0 | 2 2 4 6 | 0 3 | 3 4 |
| 1 | 1 | 2 3 | 0 6 9 |
| 2 | 0 8 | ||
| 3 | 6 | 2 6 7 | 0 4 |
| 4 | 0 3 4 8 | 0 5 | |
| 5 | 2 | 0 | 0 |
| 6 | 0 3 9 | 2 7 8 | 5 9 |
| 7 | 5 6 9 | 9 | |
| 8 | 0 4 | 3 | 2 3 8 |
| 9 | 1 2 5 | 0 2 |

















