- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
-
Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
-
Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
-
Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMN >> XSMN Thứ 4 >> XSMN Ngày 12/11/2025 |
||||
| Giải tám | 52 | 04 | 31 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 367 | 801 | 044 | |
| Giải sáu |
3719 3173 0010 |
9577 4076 0066 |
6671 7106 4660 |
|
| Giải năm | 0246 | 5130 | 3576 | |
| Giải tư |
73541 64682 55871 76478 90383 17354 11202 |
22155 09320 77966 19206 66753 48115 03954 |
24392 98395 59247 51921 84242 39187 61855 |
|
| Giải ba |
82789 06822 |
73348 41375 |
97723 29271 |
|
| Giải nhì | 39891 | 06713 | 97990 | |
| Giải nhất | 51959 | 11047 | 53461 | |
| Đặc biệt | 119349 | 610231 | 703947 | |
Đầu |
Đồng Nai |
Sóc Trăng |
Cần Thơ |
| 0 | 2 | 1 4 6 | 6 |
| 1 | 0 9 | 3 5 | |
| 2 | 2 | 0 | 1 3 |
| 3 | 0 1 | 1 | |
| 4 | 1 6 9 | 7 8 | 2 4 7 7 |
| 5 | 2 4 9 | 3 4 5 | 5 |
| 6 | 7 | 6 6 | 0 1 |
| 7 | 1 3 8 | 5 6 7 | 1 1 6 |
| 8 | 2 3 9 | 7 | |
| 9 | 1 | 0 2 5 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 12/11/2025 |
||||
| Giải tám | 99 | 46 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 303 | 375 | ||
| Giải sáu |
3720 7830 4240 |
6627 1532 2991 |
||
| Giải năm | 3768 | 4719 | ||
| Giải tư |
42269 31668 49852 45786 26458 38739 90102 |
41069 87559 80551 98912 27551 15060 76288 |
||
| Giải ba |
56105 92723 |
06355 20825 |
||
| Giải nhì | 86092 | 80352 | ||
| Giải nhất | 08581 | 46414 | ||
| Đặc biệt | 525928 | 829524 | ||
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
| 0 | 2 3 5 | |
| 1 | 2 4 9 | |
| 2 | 0 3 8 | 4 5 7 |
| 3 | 0 9 | 2 |
| 4 | 0 | 6 |
| 5 | 2 8 | 1 1 2 5 9 |
| 6 | 8 8 9 | 0 9 |
| 7 | 5 | |
| 8 | 1 6 | 8 |
| 9 | 2 9 | 1 |
XSMB >> XSMB Thứ 4 >> XSMB ngày 12/11/2025 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 62954 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 18157 | |||||||||||
| Giải nhì | 21297 | 10164 | ||||||||||
| Giải ba | 24236 | 18775 | 04782 | |||||||||
| 57174 | 49686 | 30205 | ||||||||||
| Giải tư | 8986 | 6593 | 4204 | 5010 | ||||||||
| Giải năm | 0760 | 5505 | 8370 | |||||||||
| 4671 | 2188 | 3744 | ||||||||||
| Giải sáu | 770 | 605 | 078 | |||||||||
| Giải bảy | 13 | 11 | 09 | 73 | ||||||||
Bảng kết quả XSMB hôm nay 11-11-2025 Thứ 5 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 77776 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 60572 | |||||||||||
| Giải nhì | 41844 | 64011 | ||||||||||
| Giải ba | 80983 | 19492 | 76811 | |||||||||
| 38302 | 40261 | 79047 | ||||||||||
| Giải tư | 1244 | 8208 | 2157 | 1601 | ||||||||
| Giải năm | 2653 | 4125 | 7381 | |||||||||
| 3463 | 0061 | 9124 | ||||||||||
| Giải sáu | 297 | 418 | 213 | |||||||||
| Giải bảy | 47 | 62 | 01 | 04 | ||||||||
Bảng kết quả XSMT hôm nay 11-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 23 | 29 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 750 | 771 | ||
| Giải sáu |
1762 0996 1360 |
3022 5440 7443 |
||
| Giải năm | 8770 | 3919 | ||
| Giải tư |
87478 82884 10336 51857 01065 16891 00102 |
53232 33057 46261 36299 79108 02646 08866 |
||
| Giải ba |
07857 28425 |
05174 56654 |
||
| Giải nhì | 23047 | 17680 | ||
| Giải nhất | 06344 | 43734 | ||
| Đặc biệt | 509178 | 859141 | ||
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
| 0 | 2 | 8 |
| 1 | 9 | |
| 2 | 3 5 | 2 9 |
| 3 | 6 | 2 4 |
| 4 | 4 7 | 0 1 3 6 |
| 5 | 0 7 7 | 4 7 |
| 6 | 0 2 5 | 1 6 |
| 7 | 0 8 8 | 1 4 |
| 8 | 4 | 0 |
| 9 | 1 6 | 9 |
Bảng kết quả XSMN hôm nay 11-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 37 | 65 | 85 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 426 | 544 | 471 | |
| Giải sáu |
7994 0220 8870 |
5744 1643 8157 |
2540 8935 2115 |
|
| Giải năm | 1578 | 1562 | 4024 | |
| Giải tư |
84878 77490 77295 45381 08811 66854 11229 |
24025 82183 38095 63821 30274 72598 22963 |
72126 72471 61695 77782 89002 61907 62019 |
|
| Giải ba |
77420 91328 |
46910 64865 |
91304 37374 |
|
| Giải nhì | 75912 | 01936 | 78466 | |
| Giải nhất | 79069 | 48370 | 02145 | |
| Đặc biệt | 238329 | 627072 | 330256 | |
Đầu |
Bến Tre |
Vũng Tàu |
Bạc Liêu |
| 0 | 2 4 7 | ||
| 1 | 1 2 | 0 | 5 9 |
| 2 | 0 0 6 8 9 9 | 1 5 | 4 6 |
| 3 | 7 | 6 | 5 |
| 4 | 3 4 4 | 0 5 | |
| 5 | 4 | 7 | 6 |
| 6 | 9 | 2 3 5 5 | 6 |
| 7 | 0 8 8 | 0 2 4 | 1 1 4 |
| 8 | 1 | 3 | 2 5 |
| 9 | 0 4 5 | 5 8 | 5 |



















