- Xổ số An Giang
-
Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
-
Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
-
Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
Bảng kết quả XSMB hôm nay 20-11-2025 Thứ 5 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 46433 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 89650 | |||||||||||
| Giải nhì | 21573 | 12383 | ||||||||||
| Giải ba | 02926 | 67478 | 72732 | |||||||||
| 69126 | 88536 | 18119 | ||||||||||
| Giải tư | 7983 | 1901 | 9341 | 6705 | ||||||||
| Giải năm | 3521 | 0032 | 0545 | |||||||||
| 9949 | 1065 | 4450 | ||||||||||
| Giải sáu | 046 | 737 | 274 | |||||||||
| Giải bảy | 59 | 07 | 93 | 31 | ||||||||
Bảng kết quả XSMT hôm nay 20-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 72 | 75 | 41 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 608 | 106 | 345 | |
| Giải sáu |
3340 7307 9790 |
6862 0287 9886 |
8120 0471 2001 |
|
| Giải năm | 0537 | 4840 | 0037 | |
| Giải tư |
22229 53032 32580 97366 22614 72444 28767 |
87579 49092 70573 92880 27024 94755 68151 |
37562 89759 48775 68147 15799 50775 82092 |
|
| Giải ba |
67488 08570 |
84597 30578 |
62943 59108 |
|
| Giải nhì | 81962 | 83451 | 25663 | |
| Giải nhất | 57261 | 71541 | 62561 | |
| Đặc biệt | 510623 | 429338 | 429338 | |
Đầu |
Bình Định |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
| 0 | 7 8 | 6 | 1 8 |
| 1 | 4 | ||
| 2 | 3 9 | 4 | 0 |
| 3 | 2 7 | 8 | 7 |
| 4 | 0 4 | 0 1 | 1 3 5 7 |
| 5 | 1 1 5 | 3 9 | |
| 6 | 1 2 6 7 | 2 | 1 2 3 |
| 7 | 0 2 | 3 5 8 9 | 1 5 5 |
| 8 | 0 8 | 0 6 7 | |
| 9 | 0 | 2 7 | 2 9 |
Bảng kết quả XSMN hôm nay 20-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 10 | 91 | 70 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 769 | 748 | 280 | |
| Giải sáu |
5986 8366 1831 |
7692 8703 0880 |
6691 5322 6210 |
|
| Giải năm | 8210 | 8170 | 4712 | |
| Giải tư |
50071 97982 65935 48908 58621 44392 04362 |
81004 29425 09224 23053 47104 88586 47319 |
77990 54268 21090 14797 65002 63347 99617 |
|
| Giải ba |
50725 81474 |
55657 08825 |
04898 28660 |
|
| Giải nhì | 43444 | 51853 | 18546 | |
| Giải nhất | 03817 | 21896 | 70632 | |
| Đặc biệt | 013309 | 355957 | 289313 | |
Đầu |
An Giang |
Tây Ninh |
Bình Thuận |
| 0 | 8 9 | 3 4 4 | 2 |
| 1 | 0 0 7 | 9 | 0 2 3 7 |
| 2 | 1 5 | 4 5 5 | 2 |
| 3 | 1 5 | 2 | |
| 4 | 4 | 8 | 6 7 |
| 5 | 3 3 7 7 | ||
| 6 | 2 6 9 | 0 8 | |
| 7 | 1 4 | 0 | 0 |
| 8 | 2 6 | 0 6 | 0 |
| 9 | 2 | 1 2 6 | 0 0 1 7 8 |


















