- Xổ số An Giang
-
Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
-
Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
-
Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
Bảng kết quả XSMB hôm nay 11-12-2025 Thứ 5 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 52668 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 63189 | |||||||||||
| Giải nhì | 48437 | 50331 | ||||||||||
| Giải ba | 90032 | 97334 | 85232 | |||||||||
| 51721 | 54236 | 18472 | ||||||||||
| Giải tư | 8314 | 1629 | 4095 | 7837 | ||||||||
| Giải năm | 3047 | 9912 | 4318 | |||||||||
| 9603 | 9072 | 5601 | ||||||||||
| Giải sáu | 996 | 689 | 242 | |||||||||
| Giải bảy | 46 | 08 | 58 | 85 | ||||||||
Bảng kết quả XSMT hôm nay 11-12-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 28 | 92 | 61 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 563 | 468 | 350 | |
| Giải sáu |
8022 3445 3410 |
6541 1566 7375 |
7335 6377 7703 |
|
| Giải năm | 8918 | 3764 | 5549 | |
| Giải tư |
28539 97866 12933 00879 95909 97807 32204 |
51524 56410 01198 46349 50124 39278 06552 |
42408 96578 77595 31125 54725 24432 76725 |
|
| Giải ba |
76660 19615 |
48987 80925 |
22452 53492 |
|
| Giải nhì | 30316 | 94145 | 92401 | |
| Giải nhất | 49031 | 48242 | 10993 | |
| Đặc biệt | 471455 | 592916 | 592916 | |
Đầu |
Bình Định |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
| 0 | 4 7 9 | 1 3 8 | |
| 1 | 0 5 6 8 | 0 6 | |
| 2 | 2 8 | 4 4 5 | 5 5 5 |
| 3 | 1 3 9 | 2 5 | |
| 4 | 5 | 1 2 5 9 | 9 |
| 5 | 5 | 2 | 0 2 9 |
| 6 | 0 3 6 | 4 6 8 | 1 |
| 7 | 9 | 5 8 | 7 8 |
| 8 | 7 | ||
| 9 | 2 8 | 2 3 5 |
Bảng kết quả XSMN hôm nay 11-12-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 63 | 49 | 38 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 090 | 385 | 353 | |
| Giải sáu |
8470 3450 2773 |
2489 8813 5621 |
6429 7707 4496 |
|
| Giải năm | 3401 | 9133 | 2390 | |
| Giải tư |
90526 82310 29150 59584 27368 70895 19595 |
07774 56162 31615 59322 47378 46021 06351 |
65447 34604 55049 54086 53455 54031 09739 |
|
| Giải ba |
62816 37388 |
36796 68783 |
41460 22259 |
|
| Giải nhì | 39945 | 39363 | 41708 | |
| Giải nhất | 87321 | 95144 | 34334 | |
| Đặc biệt | 204056 | 473447 | 733927 | |
Đầu |
An Giang |
Tây Ninh |
Bình Thuận |
| 0 | 1 | 4 7 8 | |
| 1 | 0 6 | 3 5 | |
| 2 | 1 6 | 1 1 2 | 7 9 |
| 3 | 3 | 1 4 8 9 | |
| 4 | 5 | 4 7 9 | 7 9 |
| 5 | 0 0 6 | 1 | 3 5 9 |
| 6 | 3 8 | 2 3 | 0 |
| 7 | 0 3 | 4 8 | |
| 8 | 4 8 | 3 5 9 | 6 |
| 9 | 0 5 5 | 6 | 0 6 |



















