- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
-
Xổ số Bạc Liêu
-
Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
-
Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMN >> XSMN Thứ 3 >> XSMN Ngày 01/07/2025 |
||||
Giải tám | 70 | 70 | 86 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 269 | 784 | 638 | |
Giải sáu |
6968 2267 0909 |
4011 8330 7854 |
9501 6846 3874 |
|
Giải năm | 6364 | 3859 | 2489 | |
Giải tư |
32423 59098 55919 17567 93374 68011 30332 |
83920 61613 37823 99463 13808 61212 18118 |
99515 76844 12732 04796 84340 53595 50976 |
|
Giải ba |
89373 15309 |
92519 67009 |
64699 35532 |
|
Giải nhì | 91524 | 01891 | 76805 | |
Giải nhất | 62267 | 85373 | 01107 | |
Đặc biệt | 798991 | 546631 | 692017 |
Đầu |
Bến Tre |
Vũng Tàu |
Bạc Liêu |
0 | 9 9 | 8 9 | 1 5 7 |
1 | 1 9 | 1 2 3 8 9 | 5 7 |
2 | 3 4 | 0 3 | |
3 | 2 | 0 1 | 2 2 8 |
4 | 0 4 6 | ||
5 | 4 9 | ||
6 | 4 7 7 7 8 9 | 3 | |
7 | 0 3 4 | 0 3 | 4 6 |
8 | 4 | 6 9 | |
9 | 1 8 | 1 | 5 6 9 |
XSMT >> XSMT Thứ 3 >> XSMT Ngày 01/07/2025 |
||||
Giải tám | 00 | 54 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 056 | 954 | ||
Giải sáu |
6972 9394 6234 |
8593 8551 8210 |
||
Giải năm | 5860 | 5411 | ||
Giải tư |
41254 55973 81418 22575 21577 93989 03821 |
52173 89291 25102 51205 13602 89135 97079 |
||
Giải ba |
98994 32235 |
50382 92790 |
||
Giải nhì | 22145 | 38023 | ||
Giải nhất | 44253 | 60344 | ||
Đặc biệt | 280429 | 923355 |
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
0 | 0 | 2 2 5 |
1 | 8 | 0 1 |
2 | 1 9 | 3 |
3 | 4 5 | 5 |
4 | 5 | 4 |
5 | 3 4 6 | 1 4 4 5 |
6 | 0 | |
7 | 2 3 5 7 | 3 9 |
8 | 9 | 2 |
9 | 4 4 | 0 1 3 |
XSMB >> XSMB Thứ 3 >> XSMB ngày 01/07/2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 77818 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 91286 | |||||||||||
Giải nhì | 60990 | 99531 | ||||||||||
Giải ba | 30728 | 85108 | 67734 | |||||||||
05379 | 05439 | 09654 | ||||||||||
Giải tư | 8980 | 9705 | 3098 | 0125 | ||||||||
Giải năm | 9840 | 5592 | 1640 | |||||||||
4532 | 0862 | 0309 | ||||||||||
Giải sáu | 648 | 507 | 469 | |||||||||
Giải bảy | 97 | 78 | 74 | 63 |
XSMB >> XSMB Thứ 5 >> XSMB ngày 30-06-2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 90207 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 34751 | |||||||||||
Giải nhì | 13719 | 79394 | ||||||||||
Giải ba | 39203 | 04315 | 44756 | |||||||||
12238 | 94768 | 61409 | ||||||||||
Giải tư | 8872 | 2363 | 6079 | 4020 | ||||||||
Giải năm | 8695 | 5064 | 6145 | |||||||||
3957 | 5530 | 9838 | ||||||||||
Giải sáu | 031 | 021 | 966 | |||||||||
Giải bảy | 94 | 97 | 52 | 11 |
XSMT >> XSMT Thứ 5 >> XSMT Ngày 30-06-2025 |
||||
Giải tám | 62 | 54 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 041 | 645 | ||
Giải sáu |
7289 5055 1399 |
7931 9198 0475 |
||
Giải năm | 1376 | 7347 | ||
Giải tư |
70510 76023 72193 79292 92392 06164 45322 |
53604 90811 05894 36530 21521 00700 08363 |
||
Giải ba |
35470 91767 |
58623 33877 |
||
Giải nhì | 24251 | 54982 | ||
Giải nhất | 61138 | 28496 | ||
Đặc biệt | 031905 | 706843 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 5 | 0 4 |
1 | 0 | 1 |
2 | 2 3 | 1 3 |
3 | 8 | 0 1 |
4 | 1 | 3 5 7 |
5 | 1 5 | 4 |
6 | 2 4 7 | 3 |
7 | 0 6 | 5 7 |
8 | 9 | 2 |
9 | 2 2 3 9 | 4 6 8 |
XSMN >> XSMN Thứ 5 >> XSMN Ngày 30-06-2025 |
||||
Giải tám | 60 | 38 | 67 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 270 | 806 | 909 | |
Giải sáu |
9368 7783 9560 |
7121 1967 8614 |
5758 3087 1741 |
|
Giải năm | 4585 | 7146 | 0690 | |
Giải tư |
54631 25656 22952 21057 26040 51550 80192 |
32052 63676 83509 28840 21963 68089 77548 |
00587 60142 46433 11131 92310 84357 98842 |
|
Giải ba |
88722 75108 |
28307 26127 |
23712 26246 |
|
Giải nhì | 39399 | 71368 | 27129 | |
Giải nhất | 16942 | 80336 | 03750 | |
Đặc biệt | 974826 | 515217 | 820280 |
Đầu |
Hồ Chí Minh |
Đồng Tháp |
Cà Mau |
0 | 8 | 6 7 9 | 9 |
1 | 4 7 | 0 2 | |
2 | 2 6 | 1 7 | 9 |
3 | 1 | 6 8 | 1 3 |
4 | 0 2 | 0 6 8 | 1 2 2 6 |
5 | 0 2 6 7 | 2 | 0 7 8 |
6 | 0 0 8 | 3 7 8 | 7 |
7 | 0 | 6 | |
8 | 3 5 | 9 | 0 7 7 |
9 | 2 9 | 0 |