- Xổ số An Giang
- 
			
				Xổ số Bình Dương								  
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- 
			
				Xổ số Trà Vinh								  
- Xổ số Tây Ninh
- 
			
				Xổ số Vĩnh Long								  
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
| XSMN >> XSMN Thứ 6 >> XSMN Ngày 31/10/2025 | ||||
| Giải tám | 16 | 64 | 91 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 306 | 605 | 397 | |
| Giải sáu | 1110 8745 5911 | 5669 5934 6713 | 3864 1095 9864 | |
| Giải năm | 9483 | 1122 | 6022 | |
| Giải tư | 61200 27998 11875 35621 46523 26162 28102 | 56403 96114 03236 46948 16644 58495 70057 | 28198 56480 26490 96178 77616 26060 47151 | |
| Giải ba | 93714 97800 | 32008 48927 | 61105 58110 | |
| Giải nhì | 87633 | 63001 | 59948 | |
| Giải nhất | 62899 | 11659 | 77213 | |
| Đặc biệt | 930283 | 553465 | 342489 | |
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
| 0 | 0 0 2 6 | 1 3 5 8 | 5 | 
| 1 | 0 1 4 6 | 3 4 | 0 3 6 | 
| 2 | 1 3 | 2 7 | 2 | 
| 3 | 3 | 4 6 | |
| 4 | 5 | 4 8 | 8 | 
| 5 | 7 9 | 1 | |
| 6 | 2 | 4 5 9 | 0 4 4 | 
| 7 | 5 | 8 | |
| 8 | 3 3 | 0 9 | |
| 9 | 8 9 | 5 | 0 1 5 7 8 | 
| XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 31/10/2025 | ||||
| Giải tám | 71 | 03 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 561 | 593 | ||
| Giải sáu | 3777 7547 4028 | 2361 5463 2276 | ||
| Giải năm | 9429 | 2160 | ||
| Giải tư | 26604 68027 17887 17309 08230 53509 05278 | 17248 04100 27047 63971 35097 80743 63394 | ||
| Giải ba | 56544 56127 | 29708 45839 | ||
| Giải nhì | 52493 | 09619 | ||
| Giải nhất | 07691 | 88684 | ||
| Đặc biệt | 148690 | 750208 | ||
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | 
| 0 | 4 9 9 | 0 3 8 8 | 
| 1 | 9 | |
| 2 | 7 7 8 9 | |
| 3 | 0 | 9 | 
| 4 | 4 7 | 3 7 8 | 
| 5 | ||
| 6 | 1 | 0 1 3 | 
| 7 | 1 7 8 | 1 6 | 
| 8 | 7 | 4 | 
| 9 | 0 1 3 | 3 4 7 | 
| XSMB >> XSMB Thứ 6 >> XSMB ngày 31/10/2025 | ||||||||||||
| Đặc biệt | 68301 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 14908 | |||||||||||
| Giải nhì | 13579 | 78136 | ||||||||||
| Giải ba | 30699 | 33121 | 92574 | |||||||||
| 90169 | 01033 | 19964 | ||||||||||
| Giải tư | 4779 | 2949 | 2184 | 7579 | ||||||||
| Giải năm | 0318 | 3542 | 9696 | |||||||||
| 3746 | 2834 | 9216 | ||||||||||
| Giải sáu | 241 | 277 | 775 | |||||||||
| Giải bảy | 14 | 80 | 87 | 13 | ||||||||
| Bảng kết quả XSMB hôm nay 30-10-2025 Thứ 5 | ||||||||||||
| Đặc biệt | 29788 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 14149 | |||||||||||
| Giải nhì | 64601 | 53574 | ||||||||||
| Giải ba | 02137 | 99734 | 69400 | |||||||||
| 46258 | 78814 | 25653 | ||||||||||
| Giải tư | 6793 | 0442 | 0857 | 1412 | ||||||||
| Giải năm | 7756 | 5910 | 5572 | |||||||||
| 0750 | 2465 | 1030 | ||||||||||
| Giải sáu | 550 | 419 | 117 | |||||||||
| Giải bảy | 76 | 92 | 49 | 24 | ||||||||
| Bảng kết quả XSMT hôm nay 30-10-2025 Thứ 5 | ||||
| Giải tám | 26 | 96 | 26 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 994 | 112 | 741 | |
| Giải sáu | 6016 6595 9129 | 2148 7799 0118 | 7648 1404 0744 | |
| Giải năm | 2752 | 4440 | 8414 | |
| Giải tư | 73893 61374 75327 11009 10410 75491 77937 | 71830 86354 68031 35132 03135 75627 60442 | 15187 81157 48634 75094 37476 63427 76226 | |
| Giải ba | 64382 59029 | 85094 02720 | 14111 31391 | |
| Giải nhì | 23310 | 54615 | 85537 | |
| Giải nhất | 69895 | 28667 | 83494 | |
| Đặc biệt | 737859 | 680822 | 680822 | |
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | 
| 0 | 9 | 4 | |
| 1 | 0 0 6 | 2 5 8 | 1 4 | 
| 2 | 6 7 9 9 | 0 2 7 | 4 6 6 7 | 
| 3 | 7 | 0 1 2 5 | 4 7 | 
| 4 | 0 2 8 | 1 4 8 | |
| 5 | 2 9 | 4 | 7 | 
| 6 | 7 | ||
| 7 | 4 | 6 | |
| 8 | 2 | 7 | |
| 9 | 1 3 4 5 5 | 4 6 9 | 1 4 4 | 
| Bảng kết quả XSMN hôm nay 30-10-2025 Thứ 5 | ||||
| Giải tám | 97 | 14 | 68 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 707 | 470 | 977 | |
| Giải sáu | 4392 7064 6363 | 9219 2090 2331 | 7938 4354 9899 | |
| Giải năm | 9436 | 8150 | 6733 | |
| Giải tư | 56904 44014 72035 91547 38164 13713 21838 | 29828 21038 67916 82569 72430 28831 41836 | 64508 16101 53018 05299 25090 22306 63470 | |
| Giải ba | 89961 11372 | 11564 22236 | 79587 18459 | |
| Giải nhì | 18933 | 61431 | 01527 | |
| Giải nhất | 30149 | 32931 | 26065 | |
| Đặc biệt | 227911 | 045224 | 222305 | |
| Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | 
| 0 | 4 7 | 1 5 6 8 | |
| 1 | 1 3 4 | 4 6 9 | 8 | 
| 2 | 4 8 | 7 | |
| 3 | 3 5 6 8 | 0 1 1 1 1 6 6 8 | 3 8 | 
| 4 | 7 9 | ||
| 5 | 0 | 4 9 | |
| 6 | 1 3 4 4 | 4 9 | 5 8 | 
| 7 | 2 | 0 | 0 7 | 
| 8 | 7 | ||
| 9 | 2 7 | 0 | 0 9 9 | 



















 
		 
		