- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
-
Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
-
Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
-
Xổ số Đồng Tháp
XSMN >> XSMN Thứ 2 >> XSMN Ngày 15/09/2025 |
||||
Giải tám | 49 | 73 | 72 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 119 | 836 | 023 | |
Giải sáu |
4887 7740 0891 |
4033 7337 4432 |
7029 1720 9749 |
|
Giải năm | 9487 | 2734 | 7712 | |
Giải tư |
75006 57148 07084 11035 95937 11081 08217 |
20299 69403 33976 68802 32092 06796 75616 |
13659 29477 80806 91386 52798 57235 62006 |
|
Giải ba |
61534 60838 |
11113 29677 |
86180 11631 |
|
Giải nhì | 27621 | 51812 | 59018 | |
Giải nhất | 92861 | 58235 | 24624 | |
Đặc biệt | 834299 | 958227 | 980359 |
Đầu |
Hồ Chí Minh |
Đồng Tháp |
Cà Mau |
0 | 6 | 2 3 | 6 6 |
1 | 7 9 | 2 3 6 | 2 8 |
2 | 1 | 7 | 0 3 4 9 |
3 | 4 5 7 8 | 2 3 4 5 6 7 | 1 5 |
4 | 0 8 9 | 9 | |
5 | 9 9 | ||
6 | 1 | ||
7 | 3 6 7 | 2 7 | |
8 | 1 4 7 7 | 0 6 | |
9 | 1 9 | 2 6 9 | 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 15/09/2025 |
||||
Giải tám | 52 | 59 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 210 | 307 | ||
Giải sáu |
4237 1040 0821 |
4793 6256 5570 |
||
Giải năm | 5179 | 5024 | ||
Giải tư |
97484 65509 62913 55602 95514 62921 17974 |
79501 19844 73720 18011 12171 47998 57027 |
||
Giải ba |
04067 84318 |
86410 88649 |
||
Giải nhì | 67432 | 66406 | ||
Giải nhất | 90965 | 02321 | ||
Đặc biệt | 142206 | 209975 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 2 6 9 | 1 6 7 |
1 | 0 3 4 8 | 0 1 |
2 | 1 1 | 0 1 4 7 |
3 | 2 7 | |
4 | 0 | 4 9 |
5 | 2 | 6 9 |
6 | 5 7 | |
7 | 4 9 | 0 1 5 |
8 | 4 | |
9 | 3 8 |
XSMB >> XSMB Thứ 2 >> XSMB ngày 15/09/2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 95946 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 89884 | |||||||||||
Giải nhì | 97044 | 42891 | ||||||||||
Giải ba | 00170 | 80907 | 08686 | |||||||||
90019 | 91631 | 35432 | ||||||||||
Giải tư | 5860 | 0288 | 7437 | 4495 | ||||||||
Giải năm | 5127 | 4301 | 6444 | |||||||||
4358 | 3399 | 2500 | ||||||||||
Giải sáu | 224 | 616 | 465 | |||||||||
Giải bảy | 82 | 33 | 22 | 26 |
Bảng kết quả XSMB hôm nay 14-09-2025 Thứ 5 |
||||||||||||
Đặc biệt | 91807 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 49414 | |||||||||||
Giải nhì | 79092 | 72800 | ||||||||||
Giải ba | 05927 | 28968 | 67553 | |||||||||
59128 | 05797 | 66009 | ||||||||||
Giải tư | 8888 | 6679 | 0209 | 0369 | ||||||||
Giải năm | 0274 | 2620 | 0974 | |||||||||
2523 | 9633 | 8482 | ||||||||||
Giải sáu | 825 | 466 | 649 | |||||||||
Giải bảy | 60 | 04 | 12 | 89 |
Bảng kết quả XSMT hôm nay 14-09-2025 Thứ 5 |
||||
Giải tám | 20 | 14 | 24 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 150 | 712 | 431 | |
Giải sáu |
3519 8515 3592 |
6541 9513 2010 |
5657 8612 9998 |
|
Giải năm | 3004 | 0979 | 6105 | |
Giải tư |
31884 62918 54104 98501 75309 26673 15494 |
26544 12357 24708 67769 23079 26674 64523 |
28930 57320 37397 12182 27580 98963 16160 |
|
Giải ba |
19346 79234 |
68828 87577 |
71502 30413 |
|
Giải nhì | 51178 | 05703 | 43020 | |
Giải nhất | 40043 | 59905 | 75309 | |
Đặc biệt | 728799 | 264453 | 264453 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
ThừaThiênHuế |
0 | 1 4 4 9 | 3 5 8 | 2 5 9 |
1 | 5 8 9 | 0 2 3 4 | 2 3 |
2 | 0 | 3 8 | 0 0 4 |
3 | 4 | 0 1 | |
4 | 3 6 | 1 4 | |
5 | 0 | 3 7 | 7 |
6 | 9 | 0 3 | |
7 | 3 8 | 4 7 9 9 | 0 |
8 | 4 | 0 2 | |
9 | 2 4 9 | 7 8 |
Bảng kết quả XSMN hôm nay 14-09-2025 Thứ 5 |
||||
Giải tám | 26 | 61 | 30 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 065 | 007 | 117 | |
Giải sáu |
5498 0029 6831 |
4928 3383 2157 |
0817 7659 6722 |
|
Giải năm | 8671 | 4573 | 0129 | |
Giải tư |
87345 71271 81593 40760 49689 97333 70711 |
70553 63902 08690 14030 28155 64925 38522 |
55106 23053 82799 38846 20952 31944 88587 |
|
Giải ba |
18367 70071 |
70124 61490 |
99694 51347 |
|
Giải nhì | 81014 | 18458 | 34476 | |
Giải nhất | 49324 | 81724 | 40659 | |
Đặc biệt | 088640 | 586873 | 274803 |
Đầu |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
0 | 2 7 | 3 6 | |
1 | 1 4 | 7 7 | |
2 | 4 6 9 | 2 4 4 5 8 | 2 9 |
3 | 1 3 | 0 | 0 |
4 | 0 5 | 4 6 7 | |
5 | 3 5 7 8 | 2 3 9 9 | |
6 | 0 5 7 | 1 | |
7 | 1 1 1 | 3 3 | 6 |
8 | 9 | 3 | 7 |
9 | 3 8 | 0 0 | 4 9 |