- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- 
			
				Xổ số Cà Mau								  
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- 
			
				Xổ số Hồ Chí Minh								  
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- 
			
				Xổ số Đồng Tháp								  
| Bảng kết quả XSMB hôm nay 26-10-2025 Thứ 5 | ||||||||||||
| Đặc biệt | 38410 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 50116 | |||||||||||
| Giải nhì | 73120 | 60383 | ||||||||||
| Giải ba | 53954 | 68587 | 80920 | |||||||||
| 59315 | 43695 | 88291 | ||||||||||
| Giải tư | 1849 | 3395 | 7827 | 8488 | ||||||||
| Giải năm | 7306 | 1430 | 9251 | |||||||||
| 8627 | 3099 | 9446 | ||||||||||
| Giải sáu | 838 | 475 | 406 | |||||||||
| Giải bảy | 69 | 68 | 57 | 27 | ||||||||
| Bảng kết quả XSMT hôm nay 26-10-2025 Thứ 5 | ||||
| Giải tám | 97 | 33 | 23 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 383 | 113 | 761 | |
| Giải sáu | 9421 2755 0891 | 8696 9846 4742 | 5932 2341 3987 | |
| Giải năm | 2711 | 9333 | 6717 | |
| Giải tư | 70199 76296 24777 83326 81939 75931 76546 | 56586 74856 37849 42349 46236 59233 16996 | 67065 09949 47872 49459 28779 50240 62157 | |
| Giải ba | 42307 43512 | 86555 11393 | 27702 31823 | |
| Giải nhì | 01970 | 05594 | 08857 | |
| Giải nhất | 60802 | 71316 | 97145 | |
| Đặc biệt | 797511 | 014828 | 014828 | |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế | 
| 0 | 2 7 | 2 | |
| 1 | 1 1 2 | 3 6 | 7 | 
| 2 | 1 6 | 8 | 3 3 8 | 
| 3 | 1 9 | 3 3 3 6 | 2 | 
| 4 | 6 | 2 6 9 9 | 0 1 5 9 | 
| 5 | 5 | 5 6 | 7 7 9 | 
| 6 | 1 5 | ||
| 7 | 0 7 | 2 9 | |
| 8 | 3 | 6 | 7 | 
| 9 | 1 6 7 9 | 3 4 6 6 | 
| Bảng kết quả XSMN hôm nay 26-10-2025 Thứ 5 | ||||
| Giải tám | 55 | 96 | 33 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 388 | 827 | 843 | |
| Giải sáu | 8115 4332 8395 | 1138 4403 2944 | 8213 5668 7280 | |
| Giải năm | 6992 | 3792 | 1961 | |
| Giải tư | 18428 41543 05465 52298 89680 89932 98159 | 88221 47085 01060 21299 38054 43511 94566 | 35442 75049 78436 01354 26943 12928 53790 | |
| Giải ba | 70015 17204 | 04911 06696 | 91919 26373 | |
| Giải nhì | 89905 | 51253 | 62307 | |
| Giải nhất | 98323 | 66790 | 01337 | |
| Đặc biệt | 351920 | 536989 | 355080 | |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
| 0 | 4 5 | 3 | 7 | 
| 1 | 5 5 | 1 1 | 3 9 | 
| 2 | 0 3 8 | 1 7 | 8 | 
| 3 | 2 2 | 8 | 3 6 7 | 
| 4 | 3 | 4 | 2 3 3 9 | 
| 5 | 5 9 | 3 4 | 4 | 
| 6 | 5 | 0 6 | 1 8 | 
| 7 | 3 | ||
| 8 | 0 8 | 5 9 | 0 0 | 
| 9 | 2 5 8 | 0 2 6 6 9 | 0 | 


















 
		 
		