- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
-
Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
-
Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
-
Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMN >> XSMN Thứ 4 >> XSMN Ngày 26/11/2025 |
||||
| Giải tám | 70 | 24 | 09 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 392 | 918 | 434 | |
| Giải sáu |
7707 6711 7785 |
0717 0487 9723 |
7712 8144 0611 |
|
| Giải năm | 5604 | 6003 | 6669 | |
| Giải tư |
01948 13566 42182 35554 08748 11868 91402 |
51935 26428 45372 14813 28371 00141 91187 |
08958 61749 14800 21921 70597 86952 38763 |
|
| Giải ba |
92028 21808 |
57267 28666 |
41408 83683 |
|
| Giải nhì | 99924 | 76630 | 10499 | |
| Giải nhất | 45737 | 96775 | 63238 | |
| Đặc biệt | 625018 | 133228 | 693348 | |
Đầu |
Đồng Nai |
Sóc Trăng |
Cần Thơ |
| 0 | 2 4 7 8 | 3 | 0 8 9 |
| 1 | 1 8 | 3 7 8 | 1 2 |
| 2 | 4 8 | 3 4 8 8 | 1 |
| 3 | 7 | 0 5 | 4 8 |
| 4 | 8 8 | 1 | 4 8 9 |
| 5 | 4 | 2 8 | |
| 6 | 6 8 | 6 7 | 3 9 |
| 7 | 0 | 1 2 5 | |
| 8 | 2 5 | 7 7 | 3 |
| 9 | 2 | 7 9 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 26/11/2025 |
||||
| Giải tám | 14 | 06 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 553 | 293 | ||
| Giải sáu |
4192 1618 4918 |
6588 5115 0632 |
||
| Giải năm | 4411 | 0027 | ||
| Giải tư |
44197 90840 63074 68953 21795 92659 99317 |
94990 61186 60092 49496 75978 51033 69633 |
||
| Giải ba |
48060 12915 |
94540 22665 |
||
| Giải nhì | 67886 | 68415 | ||
| Giải nhất | 05830 | 06461 | ||
| Đặc biệt | 281977 | 114364 | ||
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
| 0 | 6 | |
| 1 | 1 4 5 7 8 8 | 5 5 |
| 2 | 7 | |
| 3 | 0 | 2 3 3 |
| 4 | 0 | 0 |
| 5 | 3 3 9 | |
| 6 | 0 | 1 4 5 |
| 7 | 4 7 | 8 |
| 8 | 6 | 6 8 |
| 9 | 2 5 7 | 0 2 3 6 |
XSMB >> XSMB Thứ 4 >> XSMB ngày 26/11/2025 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 69897 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 99665 | |||||||||||
| Giải nhì | 29793 | 65356 | ||||||||||
| Giải ba | 81121 | 75989 | 09992 | |||||||||
| 01181 | 21461 | 74694 | ||||||||||
| Giải tư | 1579 | 9991 | 0168 | 4140 | ||||||||
| Giải năm | 3582 | 2479 | 1026 | |||||||||
| 9190 | 5676 | 9786 | ||||||||||
| Giải sáu | 154 | 507 | 246 | |||||||||
| Giải bảy | 60 | 76 | 89 | 42 | ||||||||
Bảng kết quả XSMB hôm nay 25-11-2025 Thứ 5 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 07938 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 08129 | |||||||||||
| Giải nhì | 18964 | 38334 | ||||||||||
| Giải ba | 98133 | 60608 | 54866 | |||||||||
| 13097 | 67248 | 18417 | ||||||||||
| Giải tư | 1054 | 8724 | 4588 | 2196 | ||||||||
| Giải năm | 9043 | 6883 | 3314 | |||||||||
| 4841 | 0416 | 6789 | ||||||||||
| Giải sáu | 161 | 047 | 838 | |||||||||
| Giải bảy | 68 | 12 | 40 | 09 | ||||||||
Bảng kết quả XSMT hôm nay 25-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 06 | 38 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 638 | 939 | ||
| Giải sáu |
0913 1468 1716 |
5020 8576 0727 |
||
| Giải năm | 3384 | 8149 | ||
| Giải tư |
33051 71260 58888 91994 28093 39289 82996 |
31195 80987 91862 19311 71086 51361 83099 |
||
| Giải ba |
79795 67533 |
36211 48061 |
||
| Giải nhì | 14609 | 75438 | ||
| Giải nhất | 06847 | 21535 | ||
| Đặc biệt | 022638 | 831900 | ||
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
| 0 | 6 9 | 0 |
| 1 | 3 6 | 1 1 |
| 2 | 0 7 | |
| 3 | 3 8 8 | 5 8 8 9 |
| 4 | 7 | 9 |
| 5 | 1 | |
| 6 | 0 8 | 1 1 2 |
| 7 | 6 | |
| 8 | 4 8 9 | 6 7 |
| 9 | 3 4 5 6 | 5 9 |
Bảng kết quả XSMN hôm nay 25-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 08 | 75 | 80 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 845 | 894 | 407 | |
| Giải sáu |
2734 9229 1962 |
9781 1002 5649 |
3345 0240 2169 |
|
| Giải năm | 9891 | 4639 | 9598 | |
| Giải tư |
76209 71412 44203 80434 08903 48825 17856 |
91909 34755 05287 58595 75737 71356 89167 |
78348 87227 95755 96345 86739 37091 67561 |
|
| Giải ba |
68325 97674 |
88478 52120 |
56303 09000 |
|
| Giải nhì | 28662 | 90120 | 00029 | |
| Giải nhất | 18227 | 14093 | 75783 | |
| Đặc biệt | 878960 | 017030 | 525400 | |
Đầu |
Bến Tre |
Vũng Tàu |
Bạc Liêu |
| 0 | 3 3 8 9 | 2 9 | 0 0 3 7 |
| 1 | 2 | ||
| 2 | 5 5 7 9 | 0 0 | 7 9 |
| 3 | 4 4 | 0 7 9 | 9 |
| 4 | 5 | 9 | 0 5 5 8 |
| 5 | 6 | 5 6 | 5 |
| 6 | 0 2 2 | 7 | 1 9 |
| 7 | 4 | 5 8 | |
| 8 | 1 7 | 0 3 | |
| 9 | 1 | 3 4 5 | 1 8 |

















