- Xổ số An Giang
-
Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
-
Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
-
Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
Bảng kết quả XSMB hôm nay 23-10-2025 Thứ 5 |
||||||||||||
Đặc biệt | 80283 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 97483 | |||||||||||
Giải nhì | 56278 | 37452 | ||||||||||
Giải ba | 69728 | 70488 | 00371 | |||||||||
39199 | 44273 | 10602 | ||||||||||
Giải tư | 7457 | 3964 | 2615 | 9592 | ||||||||
Giải năm | 7349 | 9686 | 2829 | |||||||||
1879 | 9105 | 0817 | ||||||||||
Giải sáu | 602 | 126 | 069 | |||||||||
Giải bảy | 53 | 69 | 25 | 51 |
Bảng kết quả XSMT hôm nay 23-10-2025 Thứ 5 |
||||
Giải tám | 97 | 69 | 65 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 183 | 162 | 455 | |
Giải sáu |
6916 7369 0714 |
5686 1488 8600 |
2909 0932 8155 |
|
Giải năm | 0311 | 4392 | 3890 | |
Giải tư |
91027 52446 42505 08831 59449 20334 04014 |
60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 |
56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 |
|
Giải ba |
96312 30904 |
59176 88043 |
60950 05405 |
|
Giải nhì | 92584 | 94416 | 95651 | |
Giải nhất | 60190 | 61954 | 95297 | |
Đặc biệt | 314630 | 414063 | 414063 |
Đầu |
Bình Định |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
0 | 4 5 | 0 | 5 6 8 9 |
1 | 1 2 4 4 6 | 6 | 2 7 |
2 | 7 | ||
3 | 0 1 4 | 8 | 2 |
4 | 6 9 | 3 3 | 4 |
5 | 2 4 6 | 0 1 4 5 5 | |
6 | 9 | 2 3 8 9 | 5 |
7 | 6 | 6 | |
8 | 3 4 | 3 6 8 | |
9 | 0 7 | 2 6 | 0 7 8 |
Bảng kết quả XSMN hôm nay 23-10-2025 Thứ 5 |
||||
Giải tám | 06 | 52 | 96 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 703 | 711 | 254 | |
Giải sáu |
7912 8955 6227 |
3678 2928 1421 |
8833 2920 1356 |
|
Giải năm | 9951 | 2134 | 9536 | |
Giải tư |
48711 28217 29874 95550 02886 72687 85421 |
65413 24271 38390 24372 76796 97349 36137 |
76047 69085 00290 75734 51345 84444 20636 |
|
Giải ba |
94341 42655 |
95267 05530 |
67038 23844 |
|
Giải nhì | 92333 | 56768 | 75766 | |
Giải nhất | 35266 | 93607 | 70817 | |
Đặc biệt | 698838 | 351331 | 214314 |
Đầu |
An Giang |
Tây Ninh |
Bình Thuận |
0 | 3 6 | 7 | |
1 | 1 2 7 | 1 3 | 4 7 |
2 | 1 7 | 1 8 | 0 |
3 | 3 8 | 0 1 4 7 | 3 4 6 6 8 |
4 | 1 | 9 | 4 4 5 7 |
5 | 0 1 5 5 | 2 | 4 6 |
6 | 6 | 7 8 | 6 |
7 | 4 | 1 2 8 | |
8 | 6 7 | 5 | |
9 | 0 6 | 0 6 |