- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
-
Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
-
Xổ số Hậu Giang
-
Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
-
Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMN >> XSMN Thứ 7 >> XSMN Ngày 02/08/2025 |
||||
Giải tám | 38 | 58 | 55 | 00 |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 672 | 614 | 167 | 236 |
Giải sáu |
5735 1654 6691 |
4330 6477 6480 |
9817 8365 2997 |
9794 3507 5876 |
Giải năm | 0733 | 2807 | 7396 | 3624 |
Giải tư |
61058 87818 01063 58977 82019 47500 65167 |
04529 36714 47524 80714 98777 70313 94572 |
71430 46499 98120 76717 86036 76634 56853 |
44608 02036 02809 14972 24643 49221 56818 |
Giải ba |
89942 02439 |
15208 05410 |
29748 38843 |
37153 19173 |
Giải nhì | 07664 | 25431 | 60319 | 68450 |
Giải nhất | 79252 | 09692 | 22079 | 07376 |
Đặc biệt | 172738 | 572700 | 447389 | 719324 |
Đầu |
Hồ Chí Minh |
Long An |
Bình Phước |
Hậu Giang |
0 | 0 | 0 7 8 | 0 7 8 9 | |
1 | 8 9 | 0 3 4 4 4 | 7 7 9 | 8 |
2 | 4 9 | 0 | 1 4 4 | |
3 | 3 5 8 8 9 | 0 1 | 0 4 6 | 6 6 |
4 | 2 | 3 8 | 3 | |
5 | 2 4 8 | 8 | 3 5 | 0 3 |
6 | 3 4 7 | 5 7 | ||
7 | 2 7 | 2 7 7 | 9 | 2 3 6 6 |
8 | 0 | 9 | ||
9 | 1 | 2 | 6 7 9 | 4 |
XSMT >> XSMT Thứ 7 >> XSMT Ngày 02/08/2025 |
||||
Giải tám | 49 | 09 | 82 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 274 | 604 | 339 | |
Giải sáu |
2340 6613 5622 |
1838 7218 6958 |
2221 8941 3517 |
|
Giải năm | 3013 | 1455 | 5879 | |
Giải tư |
46454 02747 23860 58344 45079 72855 25017 |
93325 28917 52601 15700 10273 46975 91951 |
99379 88530 63909 12814 19081 56795 43797 |
|
Giải ba |
22005 80957 |
05819 47553 |
59811 70078 |
|
Giải nhì | 64126 | 65993 | 78513 | |
Giải nhất | 84706 | 29683 | 20310 | |
Đặc biệt | 441280 | 335240 | 335240 |
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
0 | 5 6 | 0 1 4 9 | 9 |
1 | 3 3 7 | 7 8 9 | 0 1 3 4 7 |
2 | 2 6 | 5 | 1 |
3 | 8 | 0 9 | |
4 | 0 4 7 9 | 0 | 1 |
5 | 4 5 7 | 1 3 5 8 | |
6 | 0 | ||
7 | 4 9 | 3 5 | 8 9 9 |
8 | 0 | 3 | 1 2 |
9 | 3 | 5 7 |
XSMB >> XSMB Thứ 7 >> XSMB ngày 02/08/2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 78285 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 24867 | |||||||||||
Giải nhì | 31396 | 07810 | ||||||||||
Giải ba | 07403 | 11044 | 79055 | |||||||||
14618 | 34964 | 90677 | ||||||||||
Giải tư | 2262 | 8504 | 9999 | 4641 | ||||||||
Giải năm | 0642 | 7424 | 4706 | |||||||||
2079 | 4123 | 6154 | ||||||||||
Giải sáu | 606 | 049 | 603 | |||||||||
Giải bảy | 79 | 46 | 72 | 73 |
XSMB >> XSMB Thứ 5 >> XSMB ngày 01-08-2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 76902 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 87726 | |||||||||||
Giải nhì | 74683 | 43055 | ||||||||||
Giải ba | 53907 | 83476 | 57887 | |||||||||
57613 | 73605 | 78831 | ||||||||||
Giải tư | 1971 | 0846 | 0526 | 4208 | ||||||||
Giải năm | 0173 | 5181 | 9953 | |||||||||
0206 | 0680 | 6499 | ||||||||||
Giải sáu | 829 | 549 | 536 | |||||||||
Giải bảy | 92 | 30 | 60 | 98 |
XSMT >> XSMT Thứ 5 >> XSMT Ngày 01-08-2025 |
||||
Giải tám | 47 | 27 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 935 | 498 | ||
Giải sáu |
5945 6841 9783 |
5044 9099 2901 |
||
Giải năm | 0496 | 5563 | ||
Giải tư |
32586 16972 84396 63236 52634 02171 25899 |
55785 74468 72476 67462 35819 76470 25770 |
||
Giải ba |
08662 97482 |
38611 93185 |
||
Giải nhì | 82569 | 22210 | ||
Giải nhất | 74749 | 36478 | ||
Đặc biệt | 594246 | 820112 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 1 | |
1 | 0 1 2 9 | |
2 | 7 | |
3 | 4 5 6 | |
4 | 1 5 6 7 9 | 4 |
5 | ||
6 | 2 9 | 2 3 8 |
7 | 1 2 | 0 0 6 8 |
8 | 2 3 6 | 5 5 |
9 | 6 6 9 | 8 9 |
XSMN >> XSMN Thứ 5 >> XSMN Ngày 01-08-2025 |
||||
Giải tám | 14 | 19 | 88 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 839 | 716 | 508 | |
Giải sáu |
8172 9618 2706 |
4056 1827 1332 |
8727 4379 4715 |
|
Giải năm | 5262 | 0521 | 1467 | |
Giải tư |
22869 43666 50400 71593 76114 41875 48029 |
08205 83047 19339 31757 91161 80527 00276 |
24192 54283 41240 90141 50328 95471 02097 |
|
Giải ba |
87823 81720 |
27859 66111 |
77081 62313 |
|
Giải nhì | 47293 | 00102 | 60023 | |
Giải nhất | 14174 | 79558 | 53136 | |
Đặc biệt | 260814 | 096366 | 414777 |
Đầu |
Vĩnh Long |
Bình Dương |
Trà Vinh |
0 | 0 6 | 2 5 | 8 |
1 | 4 4 4 8 | 1 6 9 | 3 5 |
2 | 0 3 9 | 1 7 7 | 3 7 8 |
3 | 9 | 2 9 | 6 |
4 | 7 | 0 1 | |
5 | 6 7 8 9 | ||
6 | 2 6 9 | 1 6 | 7 |
7 | 2 4 5 | 6 | 1 7 9 |
8 | 1 3 8 | ||
9 | 3 3 | 2 7 |