- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMN >> XSMN Thứ 7 >> XSMN Ngày 18/01/2025 |
||||
Giải tám | 16 | 29 | 27 | 12 |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 861 | 572 | 145 | 089 |
Giải sáu |
4971 3556 4573 |
0004 8486 7037 |
7690 8894 5574 |
5001 5597 9617 |
Giải năm | 8268 | 4346 | 6590 | 1928 |
Giải tư |
19595 83091 24764 72820 96362 56121 59759 |
22050 57468 80488 33437 72370 96791 47521 |
30756 78752 76189 14750 18648 42567 58403 |
02273 14020 53357 17416 29429 62338 21139 |
Giải ba |
99292 00396 |
28821 05281 |
31568 02576 |
45190 14759 |
Giải nhì | 81167 | 11355 | 15426 | 07295 |
Giải nhất | 51761 | 14734 | 27663 | 93148 |
Đặc biệt | 454394 | 266913 | 610828 | 043495 |
Đầu |
Hồ Chí Minh |
Long An |
Bình Phước |
Hậu Giang |
0 | 4 | 3 | 1 | |
1 | 6 | 3 | 2 6 7 | |
2 | 0 1 | 1 1 9 | 6 7 8 | 0 8 9 |
3 | 4 7 7 | 8 9 | ||
4 | 6 | 5 8 | 8 | |
5 | 6 9 | 0 5 | 0 2 6 | 7 9 |
6 | 1 1 2 4 7 8 | 8 | 3 7 8 | |
7 | 1 3 | 0 2 | 4 6 | 3 |
8 | 1 6 8 | 9 | 9 | |
9 | 1 2 4 5 6 | 1 | 0 0 4 | 0 5 5 7 |
XSMT >> XSMT Thứ 7 >> XSMT Ngày 18/01/2025 |
||||
Giải tám | 78 | 35 | 00 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 715 | 665 | 733 | |
Giải sáu |
5425 2944 2367 |
4043 6557 6519 |
4674 4063 6368 |
|
Giải năm | 0342 | 2688 | 5269 | |
Giải tư |
93468 74385 12231 26184 09535 21844 44735 |
42672 06094 31335 30823 55258 47236 69886 |
37888 74370 39071 81114 45363 25052 28081 |
|
Giải ba |
12956 31974 |
95446 15272 |
00383 58230 |
|
Giải nhì | 32224 | 18324 | 15800 | |
Giải nhất | 65528 | 36069 | 76695 | |
Đặc biệt | 400583 | 125870 | 125870 |
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
0 | 0 0 | ||
1 | 5 | 9 | 4 |
2 | 4 5 8 | 3 4 | |
3 | 1 5 5 | 5 5 6 | 0 3 |
4 | 2 4 4 | 3 6 | |
5 | 6 | 7 8 | 2 |
6 | 7 8 | 5 9 | 3 3 8 9 |
7 | 4 8 | 0 2 2 | 0 1 4 |
8 | 3 4 5 | 6 8 | 1 3 8 |
9 | 4 | 5 |
XSMB >> XSMB Thứ 7 >> XSMB ngày 18/01/2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 37922 | |||||||||||
Giải nhì | 18957 | 42529 | ||||||||||
Giải ba | 60719 | 65123 | 43313 | |||||||||
86410 | 31439 | 60614 | ||||||||||
Giải tư | 4594 | 8653 | 6943 | 1927 | ||||||||
Giải năm | 7794 | 9534 | 9390 | |||||||||
8273 | 8726 | 6727 | ||||||||||
Giải sáu | 344 | 453 | 590 | |||||||||
Giải bảy | 09 | 58 | 23 | 88 |
XSMB >> XSMB Thứ 5 >> XSMB ngày 17-01-2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 16256 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 66008 | |||||||||||
Giải nhì | 79126 | 99115 | ||||||||||
Giải ba | 57375 | 41790 | 44586 | |||||||||
23229 | 50136 | 08420 | ||||||||||
Giải tư | 5033 | 8982 | 7706 | 2139 | ||||||||
Giải năm | 3568 | 7587 | 9150 | |||||||||
5080 | 1416 | 7709 | ||||||||||
Giải sáu | 441 | 463 | 430 | |||||||||
Giải bảy | 99 | 63 | 50 | 18 |
XSMT >> XSMT Thứ 5 >> XSMT Ngày 17-01-2025 |
||||
Giải tám | 78 | 67 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 105 | 154 | ||
Giải sáu |
2489 9947 3733 |
4108 7940 1383 |
||
Giải năm | 3543 | 2503 | ||
Giải tư |
48224 23985 71674 38668 34774 60773 04927 |
04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001 |
||
Giải ba |
11152 11096 |
14925 59844 |
||
Giải nhì | 29413 | 54102 | ||
Giải nhất | 84648 | 18293 | ||
Đặc biệt | 336064 | 864896 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 5 | 1 2 3 8 9 |
1 | 3 | |
2 | 4 7 | 5 8 |
3 | 3 | |
4 | 3 7 8 | 0 4 |
5 | 2 | 4 6 9 |
6 | 4 8 | 7 |
7 | 3 4 4 8 | 6 |
8 | 5 9 | 3 |
9 | 6 | 3 6 8 |
XSMN >> XSMN Thứ 5 >> XSMN Ngày 17-01-2025 |
||||
Giải tám | 18 | 34 | 46 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 003 | 139 | 254 | |
Giải sáu |
5066 4226 7104 |
8173 0699 9644 |
2424 8155 4603 |
|
Giải năm | 0523 | 1095 | 5553 | |
Giải tư |
59801 74191 95470 68956 64038 56583 56154 |
16193 94932 55839 21489 53453 87745 10380 |
44841 83203 71079 24189 53351 10198 86986 |
|
Giải ba |
32651 82103 |
63238 08138 |
39372 96950 |
|
Giải nhì | 76101 | 56046 | 29479 | |
Giải nhất | 00975 | 08256 | 58866 | |
Đặc biệt | 901498 | 879977 | 784952 |
Đầu |
Vĩnh Long |
Bình Dương |
Trà Vinh |
0 | 1 1 3 3 4 | 3 3 | |
1 | 8 | ||
2 | 3 6 | 4 | |
3 | 8 | 2 4 8 8 9 9 | |
4 | 4 5 6 | 1 6 | |
5 | 1 4 6 | 3 6 | 0 1 2 3 4 5 |
6 | 6 | 6 | |
7 | 0 5 | 3 7 | 2 9 9 |
8 | 3 | 0 9 | 6 9 |
9 | 1 8 | 3 5 9 | 8 |