- Xổ số An Giang
-
Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
-
Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
-
Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
Bảng kết quả XSMB hôm nay 13-11-2025 Thứ 5 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 34950 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 34109 | |||||||||||
| Giải nhì | 73742 | 87446 | ||||||||||
| Giải ba | 77566 | 72768 | 02404 | |||||||||
| 77089 | 80109 | 10966 | ||||||||||
| Giải tư | 2546 | 9017 | 0203 | 2320 | ||||||||
| Giải năm | 4316 | 0966 | 7073 | |||||||||
| 6683 | 7002 | 3977 | ||||||||||
| Giải sáu | 917 | 794 | 988 | |||||||||
| Giải bảy | 55 | 77 | 72 | 90 | ||||||||
Bảng kết quả XSMT hôm nay 13-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 07 | 74 | 56 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 365 | 596 | 036 | |
| Giải sáu |
7424 6007 4969 |
4656 9262 5978 |
9480 1574 0093 |
|
| Giải năm | 0243 | 3896 | 2275 | |
| Giải tư |
82752 37519 48796 37866 16547 96530 80978 |
22533 99154 69072 00444 81032 86631 37961 |
17146 54346 05328 29133 53046 91809 30500 |
|
| Giải ba |
85847 93586 |
30717 94838 |
11503 29831 |
|
| Giải nhì | 46547 | 69919 | 75539 | |
| Giải nhất | 93593 | 61958 | 63030 | |
| Đặc biệt | 656619 | 571105 | 571105 | |
Đầu |
Bình Định |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
| 0 | 7 7 | 5 | 0 3 9 |
| 1 | 9 9 | 7 9 | |
| 2 | 4 | 8 | |
| 3 | 0 | 1 2 3 8 | 0 1 3 6 9 |
| 4 | 3 7 7 7 | 4 | 6 6 6 |
| 5 | 2 | 4 6 8 | 6 |
| 6 | 5 6 9 | 1 2 | 1 |
| 7 | 8 | 2 4 8 | 4 5 |
| 8 | 6 | 0 | |
| 9 | 3 6 | 6 6 | 3 |
Bảng kết quả XSMN hôm nay 13-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 82 | 51 | 90 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 267 | 517 | 655 | |
| Giải sáu |
3577 3888 2113 |
9515 2694 3761 |
9056 0620 9717 |
|
| Giải năm | 6946 | 7122 | 6664 | |
| Giải tư |
88255 86412 46098 18074 08175 91122 28720 |
49987 82917 40694 27333 21970 78694 90430 |
52607 24388 06375 21892 73689 93235 48807 |
|
| Giải ba |
87148 06606 |
86565 72963 |
04632 44005 |
|
| Giải nhì | 20984 | 03841 | 10324 | |
| Giải nhất | 84502 | 66322 | 07215 | |
| Đặc biệt | 873614 | 132673 | 119695 | |
Đầu |
An Giang |
Tây Ninh |
Bình Thuận |
| 0 | 2 6 | 5 7 7 | |
| 1 | 2 3 4 | 5 7 7 | 5 7 |
| 2 | 0 2 | 2 2 | 0 4 |
| 3 | 0 3 | 2 5 | |
| 4 | 6 8 | 1 | |
| 5 | 5 | 1 | 5 6 |
| 6 | 7 | 1 3 5 | 4 |
| 7 | 4 5 7 | 0 3 | 5 |
| 8 | 2 4 8 | 7 | 8 9 |
| 9 | 8 | 4 4 4 | 0 2 5 |



















