- Xổ số An Giang
-
Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
-
Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
-
Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
Bảng kết quả XSMB hôm nay 06-11-2025 Thứ 5 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 02902 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 42067 | |||||||||||
| Giải nhì | 80088 | 48835 | ||||||||||
| Giải ba | 33038 | 53076 | 03722 | |||||||||
| 68888 | 32868 | 98585 | ||||||||||
| Giải tư | 3871 | 8299 | 8180 | 1308 | ||||||||
| Giải năm | 9027 | 4142 | 3706 | |||||||||
| 5449 | 9813 | 4206 | ||||||||||
| Giải sáu | 399 | 413 | 853 | |||||||||
| Giải bảy | 45 | 19 | 89 | 01 | ||||||||
Bảng kết quả XSMT hôm nay 06-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 58 | 80 | 66 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 818 | 945 | 513 | |
| Giải sáu |
0185 6597 1162 |
6379 4841 9769 |
0459 9723 8594 |
|
| Giải năm | 4253 | 1699 | 8093 | |
| Giải tư |
51228 31411 37024 64412 69558 13828 53726 |
66152 16687 03889 46715 83831 01343 05427 |
80260 68533 71906 01997 89934 83083 73578 |
|
| Giải ba |
85027 34140 |
42952 09519 |
32911 46674 |
|
| Giải nhì | 51721 | 43533 | 65113 | |
| Giải nhất | 50886 | 83570 | 14563 | |
| Đặc biệt | 187487 | 149225 | 149225 | |
Đầu |
Bình Định |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
| 0 | 4 6 | ||
| 1 | 1 2 8 | 5 9 | 1 3 3 |
| 2 | 1 4 6 7 8 8 | 5 7 | 3 |
| 3 | 1 3 | 3 4 | |
| 4 | 0 | 1 3 5 | |
| 5 | 3 8 8 | 2 2 | 9 |
| 6 | 2 | 9 | 0 3 6 |
| 7 | 0 9 | 4 8 | |
| 8 | 5 6 7 | 0 7 9 | 3 |
| 9 | 7 | 9 | 3 4 7 |
Bảng kết quả XSMN hôm nay 06-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 99 | 76 | 61 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 916 | 460 | 363 | |
| Giải sáu |
4869 0873 8381 |
3714 9936 8347 |
4289 1691 3539 |
|
| Giải năm | 7871 | 5574 | 6527 | |
| Giải tư |
95556 86363 68430 57269 22531 73967 67608 |
68846 95853 85720 00976 87424 14013 32235 |
01449 15184 73484 59961 22730 12342 40439 |
|
| Giải ba |
77308 39486 |
07496 77746 |
14129 17393 |
|
| Giải nhì | 17677 | 67591 | 84870 | |
| Giải nhất | 84399 | 83264 | 50822 | |
| Đặc biệt | 359194 | 790768 | 386608 | |
Đầu |
An Giang |
Tây Ninh |
Bình Thuận |
| 0 | 8 8 | 8 | |
| 1 | 6 | 3 4 | |
| 2 | 0 4 | 2 7 9 | |
| 3 | 0 1 | 5 6 | 0 9 9 |
| 4 | 6 6 7 | 2 9 | |
| 5 | 6 | 3 | |
| 6 | 3 7 9 9 | 0 4 8 | 1 1 3 |
| 7 | 1 3 7 | 4 6 6 | 0 |
| 8 | 1 6 | 4 4 9 | |
| 9 | 4 9 9 | 1 6 | 1 3 |

















