- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
-
Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
-
Xổ số Hậu Giang
-
Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
-
Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMN >> XSMN Thứ 7 >> XSMN Ngày 19/04/2025 |
||||
Giải tám | 00 | 79 | 12 | 76 |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 842 | 514 | 852 | 209 |
Giải sáu |
3952 3408 1251 |
4943 1064 6181 |
5631 2634 0475 |
0796 3838 0968 |
Giải năm | 3270 | 9419 | 4038 | 2301 |
Giải tư |
03678 33867 36870 60596 83866 54607 60664 |
33059 17824 68725 96189 66624 78880 23707 |
32825 39879 63718 57916 86842 26262 17810 |
06712 38656 58854 85383 33225 19611 68380 |
Giải ba |
36231 25651 |
21625 04412 |
49700 53308 |
94695 51310 |
Giải nhì | 42793 | 27108 | 48226 | 31880 |
Giải nhất | 87230 | 30275 | 42074 | 89950 |
Đặc biệt | 107402 | 353519 | 530832 | 255976 |
Đầu |
Hồ Chí Minh |
Long An |
Bình Phước |
Hậu Giang |
0 | 0 2 7 8 | 7 8 | 0 8 | 1 9 |
1 | 2 4 9 9 | 0 2 6 8 | 0 1 2 | |
2 | 4 4 5 5 | 5 6 | 5 | |
3 | 0 1 | 1 2 4 8 | 8 | |
4 | 2 | 3 | 2 | |
5 | 1 1 2 | 9 | 2 | 0 4 6 |
6 | 4 6 7 | 4 | 2 | 8 |
7 | 0 0 8 | 5 9 | 4 5 9 | 6 6 |
8 | 0 1 9 | 0 0 3 | ||
9 | 3 6 | 5 6 |
XSMT >> XSMT Thứ 7 >> XSMT Ngày 19/04/2025 |
||||
Giải tám | 73 | 87 | 95 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 646 | 929 | 719 | |
Giải sáu |
6625 5931 5395 |
4751 4343 1417 |
8385 4914 3284 |
|
Giải năm | 0623 | 2055 | 0168 | |
Giải tư |
97787 96532 46734 59143 00492 98833 76007 |
30347 79380 83776 43380 29994 25877 50619 |
55001 64841 35541 64402 94725 94496 98109 |
|
Giải ba |
19514 61134 |
49116 02710 |
14544 86748 |
|
Giải nhì | 56924 | 79003 | 70094 | |
Giải nhất | 77600 | 45468 | 64873 | |
Đặc biệt | 947872 | 187002 | 187002 |
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
0 | 0 7 | 2 3 | 1 2 9 |
1 | 4 | 0 6 7 9 | 4 9 |
2 | 3 4 5 | 9 | 5 |
3 | 1 2 3 4 4 | ||
4 | 3 6 | 3 7 | 1 1 4 8 |
5 | 1 5 | ||
6 | 8 | 8 | |
7 | 2 3 | 6 7 | 3 |
8 | 7 | 0 0 7 | 4 5 |
9 | 2 5 | 4 | 4 5 6 |
XSMB >> XSMB Thứ 7 >> XSMB ngày 19/04/2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | ![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 45905 | |||||||||||
Giải nhì | 48036 | 66057 | ||||||||||
Giải ba | 75845 | 97356 | 62335 | |||||||||
43342 | 43170 | 79373 | ||||||||||
Giải tư | 8945 | 0151 | 7533 | 7614 | ||||||||
Giải năm | 8277 | 3589 | 6842 | |||||||||
1183 | 2559 | 5663 | ||||||||||
Giải sáu | 680 | 131 | 662 | |||||||||
Giải bảy | 66 | 92 | 82 | 52 |
XSMB >> XSMB Thứ 5 >> XSMB ngày 18-04-2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 45992 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 56139 | |||||||||||
Giải nhì | 84594 | 30470 | ||||||||||
Giải ba | 32425 | 49152 | 27463 | |||||||||
29040 | 98816 | 64096 | ||||||||||
Giải tư | 1595 | 8118 | 4806 | 2291 | ||||||||
Giải năm | 1094 | 8544 | 9311 | |||||||||
5918 | 8130 | 1323 | ||||||||||
Giải sáu | 887 | 014 | 149 | |||||||||
Giải bảy | 47 | 40 | 09 | 59 |
XSMT >> XSMT Thứ 5 >> XSMT Ngày 18-04-2025 |
||||
Giải tám | 33 | 16 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 849 | 416 | ||
Giải sáu |
2242 2103 3967 |
4469 1991 0894 |
||
Giải năm | 5222 | 7527 | ||
Giải tư |
98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127 |
18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948 |
||
Giải ba |
24887 61939 |
44752 31444 |
||
Giải nhì | 41163 | 96582 | ||
Giải nhất | 85044 | 29301 | ||
Đặc biệt | 089706 | 962499 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 3 6 | 1 7 8 |
1 | 4 6 6 | |
2 | 2 7 | 7 |
3 | 3 4 9 | |
4 | 2 4 5 9 | 0 4 7 7 8 |
5 | 4 | 2 |
6 | 3 7 8 9 | 9 |
7 | ||
8 | 7 | 2 |
9 | 7 | 1 4 9 |
XSMN >> XSMN Thứ 5 >> XSMN Ngày 18-04-2025 |
||||
Giải tám | 01 | 53 | 63 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 741 | 844 | 589 | |
Giải sáu |
7070 3670 0237 |
1509 2611 2038 |
5299 8826 3259 |
|
Giải năm | 9344 | 7121 | 8377 | |
Giải tư |
91691 86658 65011 76869 74427 98710 51409 |
17438 13067 75924 26936 13606 46831 74777 |
23130 04551 59468 82114 03681 76631 37205 |
|
Giải ba |
45073 06442 |
02096 00357 |
62773 28059 |
|
Giải nhì | 63464 | 58814 | 84666 | |
Giải nhất | 31756 | 14236 | 72303 | |
Đặc biệt | 083295 | 706786 | 316169 |
Đầu |
Vĩnh Long |
Bình Dương |
Trà Vinh |
0 | 1 9 | 6 9 | 3 5 |
1 | 0 1 | 1 4 | 4 |
2 | 7 | 1 4 | 6 |
3 | 7 | 1 6 6 8 8 | 0 1 |
4 | 1 2 4 | 4 | |
5 | 6 8 | 3 7 | 1 9 9 |
6 | 4 9 | 7 | 3 6 8 9 |
7 | 0 0 3 | 7 | 3 7 |
8 | 6 | 1 9 | |
9 | 1 5 | 6 | 9 |