- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
-
Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
-
Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
-
Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMN >> XSMN Thứ 3 >> XSMN Ngày 15/04/2025 |
||||
Giải tám | 02 | 64 | 65 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 932 | 446 | 522 | |
Giải sáu |
5274 4939 4256 |
2290 8833 0728 |
7641 2220 6209 |
|
Giải năm | 1050 | 5100 | 5268 | |
Giải tư |
87854 08495 51360 39055 19201 46361 57220 |
58654 17103 88720 63197 45971 85000 40499 |
74601 12777 38762 89283 48895 15720 68535 |
|
Giải ba |
87920 00657 |
30853 91898 |
51230 55881 |
|
Giải nhì | 30456 | 12214 | 42932 | |
Giải nhất | 32481 | 15659 | 25248 | |
Đặc biệt | 037608 | 066771 | 162672 |
Đầu |
Bến Tre |
Vũng Tàu |
Bạc Liêu |
0 | 1 2 8 | 0 0 3 | 1 9 |
1 | 4 | ||
2 | 0 0 | 0 8 | 0 0 2 |
3 | 2 9 | 3 | 0 2 5 |
4 | 6 | 1 8 | |
5 | 0 4 5 6 6 7 | 3 4 9 | |
6 | 0 1 | 4 | 2 5 8 |
7 | 4 | 1 1 | 2 7 |
8 | 1 | 1 3 | |
9 | 5 | 0 7 8 9 | 5 |
XSMN >> XSMN Thứ 2 >> XSMN Ngày 14/04/2025 |
||||
Giải tám | 61 | 12 | 71 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 730 | 639 | 856 | |
Giải sáu |
9465 3776 6429 |
8335 4100 2899 |
0015 3368 2424 |
|
Giải năm | 0654 | 1660 | 9087 | |
Giải tư |
22944 33223 31070 84876 18265 98828 77462 |
07032 80477 32937 27529 24290 43247 26252 |
28140 73000 75656 92318 84467 76041 00349 |
|
Giải ba |
79795 70029 |
64373 05072 |
82555 06271 |
|
Giải nhì | 91587 | 87474 | 52828 | |
Giải nhất | 24550 | 26749 | 91493 | |
Đặc biệt | 499030 | 382771 | 846360 |
Đầu |
Hồ Chí Minh |
Đồng Tháp |
Cà Mau |
0 | 0 | 0 | |
1 | 2 | 5 8 | |
2 | 3 8 9 9 | 9 | 4 8 |
3 | 0 0 | 2 5 7 9 | |
4 | 4 | 7 9 | 0 1 9 |
5 | 0 4 | 2 | 5 6 6 |
6 | 1 2 5 5 | 0 | 0 7 8 |
7 | 0 6 6 | 1 2 3 4 7 | 1 1 |
8 | 7 | 7 | |
9 | 5 | 0 9 | 3 |
XSMN >> XSMN Chủ nhật >> XSMN Ngày 13/04/2025 |
||||
Giải tám | 07 | 16 | 14 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 094 | 747 | 039 | |
Giải sáu |
5180 1386 3015 |
7685 9924 8343 |
1400 5146 6162 |
|
Giải năm | 9758 | 1693 | 1843 | |
Giải tư |
95766 32933 37105 36724 51346 79587 78354 |
04851 52361 25632 19356 70087 90457 02574 |
12442 12804 23178 20874 71083 76614 70703 |
|
Giải ba |
48930 48822 |
10949 78796 |
75180 43843 |
|
Giải nhì | 69006 | 19002 | 14672 | |
Giải nhất | 38772 | 76669 | 53858 | |
Đặc biệt | 589641 | 386120 | 148827 |
Đầu |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
0 | 5 6 7 | 2 | 0 3 4 |
1 | 5 | 6 | 4 4 |
2 | 2 4 | 0 4 | 7 |
3 | 0 3 | 2 | 9 |
4 | 1 6 | 3 7 9 | 2 3 3 6 |
5 | 4 8 | 1 6 7 | 8 |
6 | 6 | 1 9 | 2 |
7 | 2 | 4 | 2 4 8 |
8 | 0 6 7 | 5 7 | 0 3 |
9 | 4 | 3 6 |
XSMN >> XSMN Thứ 7 >> XSMN Ngày 12/04/2025 |
||||
Giải tám | 44 | 92 | 18 | 82 |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 079 | 731 | 611 | 432 |
Giải sáu |
1037 3383 0270 |
2628 6026 8025 |
5659 2903 5928 |
8627 9994 1314 |
Giải năm | 8956 | 8534 | 4063 | 9208 |
Giải tư |
66063 73371 07476 94957 09073 79924 42164 |
60236 21743 04629 63040 06418 37979 73761 |
73374 68671 20310 60458 93924 28258 97122 |
40735 69816 29161 87782 04617 05972 63725 |
Giải ba |
71610 57854 |
94562 60365 |
56735 59498 |
01411 70451 |
Giải nhì | 07448 | 73633 | 74869 | 80307 |
Giải nhất | 88379 | 48454 | 87785 | 34080 |
Đặc biệt | 259054 | 714844 | 339612 | 959814 |
Đầu |
Hồ Chí Minh |
Long An |
Bình Phước |
Hậu Giang |
0 | 3 | 7 8 | ||
1 | 0 | 8 | 0 1 2 8 | 1 4 4 6 7 |
2 | 4 | 5 6 8 9 | 2 4 8 | 5 7 |
3 | 7 | 1 3 4 6 | 5 | 2 5 |
4 | 4 8 | 0 3 4 | ||
5 | 4 4 6 7 | 4 | 8 8 9 | 1 |
6 | 3 4 | 1 2 5 | 3 9 | 1 |
7 | 0 1 3 6 9 9 | 9 | 1 4 | 2 |
8 | 3 | 5 | 0 2 2 | |
9 | 2 | 8 | 4 |
XSMN >> XSMN Thứ 6 >> XSMN Ngày 11/04/2025 |
||||
Giải tám | 37 | 92 | 07 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 738 | 007 | 747 | |
Giải sáu |
2883 3407 5638 |
1638 7412 3204 |
0204 4341 0818 |
|
Giải năm | 5917 | 0895 | 9954 | |
Giải tư |
26966 58775 79668 41688 56887 80465 60614 |
65175 72838 78208 06310 40106 90081 11412 |
57620 33266 96145 41666 06803 14152 73972 |
|
Giải ba |
97779 97524 |
75123 15273 |
21316 06496 |
|
Giải nhì | 99468 | 47453 | 07414 | |
Giải nhất | 98769 | 53458 | 61041 | |
Đặc biệt | 148882 | 299132 | 722182 |
Đầu |
Vĩnh Long |
Bình Dương |
Trà Vinh |
0 | 7 | 4 6 7 8 | 3 4 7 |
1 | 4 7 | 0 2 2 | 4 6 8 |
2 | 4 | 3 | 0 |
3 | 7 8 8 | 2 8 8 | |
4 | 1 1 5 7 | ||
5 | 3 8 | 2 4 | |
6 | 5 6 8 8 9 | 6 6 | |
7 | 5 9 | 3 5 | 2 |
8 | 2 3 7 8 | 1 | 2 |
9 | 2 5 | 6 |
XSMN – SXMN – Theo dõi trực tiếp kết quả xổ số Miền Nam hôm nay lúc 16h15 tại trường quay cập nhật nhanh và chuẩn xác nhất.
Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
XSMN 3 đài (ngày thường), 4 đài (ngày thứ 7) được quay số mở thưởng vào lúc 16h15p -16h30 mỗi ngày tại trường quay các tỉnh.
Lịch quay xổ số mở thưởng xổ số kiến thiết miền Nam các ngày trong tuần:
– SXMN ngày thứ 2 do Công ty xổ số kiến thiết TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau phát hành và mở thưởng.
– Thứ 3 do đài Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu phát hành.
– Thứ 4 do đài Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng mở thưởng.
– Thứ 5 do đài Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận phát hành.
– Thứ 6 do đài Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh mở thưởng.
– Thứ 7 do 4 đài XSMN quay số là TP Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang phát hành.
– Chủ nhật được đài Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt Lâm Đồng mở thưởng.
* Thông thường có 3 đài XSMN quay số thì sẽ có 1 đài chính và 2 đài phụ, đài chính là những đài được bôi đậm trong danh sách, từ những thông tin này, bạn có thể nắm rõ được hôm nay xs miền nam đài nào quay.
Mỗi vé dự thưởng xổ số miền nam hôm nay có giá trị là 10.000 vnđ, được so sánh với 9 giải từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.