- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
Bảng kết quả XSMT Thứ 6 ngày 24/10/2025 |
||||
| Giải tám | 03 | 98 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 237 | 929 | ||
| Giải sáu |
7322 4495 2416 |
6214 7915 6454 |
||
| Giải năm | 0993 | 9993 | ||
| Giải tư |
38382 43947 07442 84792 22710 59224 31303 |
37144 14101 97804 40727 42790 09107 01918 |
||
| Giải ba |
05454 39755 |
93126 57043 |
||
| Giải nhì | 34083 | 47033 | ||
| Giải nhất | 86866 | 08759 | ||
| Đặc biệt | 746273 | 801138 | ||
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
| 0 | 3 3 | 1 4 7 |
| 1 | 0 6 | 4 5 8 |
| 2 | 2 4 | 6 7 9 |
| 3 | 7 | 3 8 |
| 4 | 2 7 | 3 4 |
| 5 | 4 5 | 4 9 |
| 6 | 6 | |
| 7 | 3 | |
| 8 | 2 3 | |
| 9 | 2 3 5 | 0 3 8 |
Tra cứu kết quả XS miền Trung ngày 17/10/2025 Thứ 6 |
||||
| Giải tám | 29 | 54 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 776 | 116 | ||
| Giải sáu |
6493 5563 5369 |
8917 6629 8918 |
||
| Giải năm | 7208 | 1034 | ||
| Giải tư |
90327 72451 16043 05226 13544 61714 89603 |
28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564 |
||
| Giải ba |
78081 63663 |
29887 38992 |
||
| Giải nhì | 38447 | 55669 | ||
| Giải nhất | 15280 | 91856 | ||
| Đặc biệt | 308734 | 784936 | ||
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
| 0 | 3 8 | 1 |
| 1 | 4 | 6 7 7 8 |
| 2 | 6 7 9 | 0 9 |
| 3 | 4 | 4 6 |
| 4 | 3 4 7 | |
| 5 | 1 | 4 6 |
| 6 | 3 3 9 | 4 7 7 9 |
| 7 | 6 | |
| 8 | 0 1 | 2 7 |
| 9 | 3 | 2 |
Dò kết quả XSMT Thứ 6 ngày 10/10/2025 |
||||
| Giải tám | 15 | 11 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 878 | 486 | ||
| Giải sáu |
7701 9382 5690 |
9254 0011 0347 |
||
| Giải năm | 1353 | 4156 | ||
| Giải tư |
74116 41034 22817 21311 52968 52665 71554 |
21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803 |
||
| Giải ba |
74575 08379 |
61445 50173 |
||
| Giải nhì | 73722 | 93309 | ||
| Giải nhất | 90990 | 88408 | ||
| Đặc biệt | 179313 | 851840 | ||
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
| 0 | 1 | 3 8 9 |
| 1 | 1 3 5 6 7 | 0 1 1 |
| 2 | 2 | 6 |
| 3 | 4 | |
| 4 | 0 5 7 | |
| 5 | 3 4 | 4 4 6 |
| 6 | 5 8 | 9 9 |
| 7 | 5 8 9 | 0 3 |
| 8 | 2 | 6 |
| 9 | 0 0 |
Bảng KQ xổ số Miền Trung Thứ 6 ngày 03/10/2025 |
||||
| Giải tám | 04 | 37 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 022 | 350 | ||
| Giải sáu |
0009 8889 2135 |
9400 7315 0347 |
||
| Giải năm | 3373 | 7226 | ||
| Giải tư |
20915 62873 70875 48488 17231 23560 96315 |
33820 08074 92665 94676 40379 03154 21310 |
||
| Giải ba |
23336 44815 |
91573 30665 |
||
| Giải nhì | 43644 | 11064 | ||
| Giải nhất | 88224 | 84257 | ||
| Đặc biệt | 222490 | 677136 | ||
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
| 0 | 4 9 | 0 |
| 1 | 5 5 5 | 0 5 |
| 2 | 2 4 | 0 6 |
| 3 | 1 5 6 | 6 7 |
| 4 | 4 | 7 |
| 5 | 0 4 7 | |
| 6 | 0 | 4 5 5 |
| 7 | 3 3 5 | 3 4 6 9 |
| 8 | 8 9 | |
| 9 | 0 |
Bảng kết quả XSMT Thứ 6 ngày 26/09/2025 |
||||
| Giải tám | 56 | 72 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 830 | 284 | ||
| Giải sáu |
1453 3025 3900 |
0459 0968 6377 |
||
| Giải năm | 3813 | 9816 | ||
| Giải tư |
26740 95710 47494 55091 42672 04330 96677 |
64715 37859 11107 87332 51050 65963 17094 |
||
| Giải ba |
95426 28021 |
48215 44987 |
||
| Giải nhì | 98248 | 57656 | ||
| Giải nhất | 21921 | 47327 | ||
| Đặc biệt | 996946 | 744234 | ||
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
| 0 | 0 | 7 |
| 1 | 0 3 | 5 5 6 |
| 2 | 1 1 5 6 | 7 |
| 3 | 0 0 | 2 4 |
| 4 | 0 6 8 | |
| 5 | 3 6 | 0 6 9 9 |
| 6 | 3 8 | |
| 7 | 2 7 | 2 7 |
| 8 | 4 7 | |
| 9 | 1 4 | 4 |
Tra cứu kết quả XS miền Trung ngày 19/09/2025 Thứ 6 |
||||
| Giải tám | 14 | 15 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 841 | 859 | ||
| Giải sáu |
2950 5000 9113 |
5064 2194 3724 |
||
| Giải năm | 6399 | 7754 | ||
| Giải tư |
73382 10207 34207 09679 83817 61650 59071 |
85851 86947 30782 12792 20933 00198 58260 |
||
| Giải ba |
88937 91567 |
03250 00316 |
||
| Giải nhì | 27981 | 93832 | ||
| Giải nhất | 04469 | 83372 | ||
| Đặc biệt | 662767 | 505265 | ||
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
| 0 | 0 7 7 | |
| 1 | 3 4 7 | 5 6 |
| 2 | 4 | |
| 3 | 7 | 2 3 |
| 4 | 1 | 7 |
| 5 | 0 0 | 0 1 4 9 |
| 6 | 7 7 9 | 0 4 5 |
| 7 | 1 9 | 2 |
| 8 | 1 2 | 2 |
| 9 | 9 | 2 4 8 |
















