- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
-
Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
-
Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
-
Xổ số Đồng Tháp
Bảng kết quả XSMB hôm nay 09-11-2025 Thứ 5 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 41879 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 25411 | |||||||||||
| Giải nhì | 81936 | 90533 | ||||||||||
| Giải ba | 98871 | 72777 | 29402 | |||||||||
| 30621 | 83114 | 09911 | ||||||||||
| Giải tư | 9597 | 7447 | 9892 | 6328 | ||||||||
| Giải năm | 3186 | 4695 | 9088 | |||||||||
| 5577 | 0884 | 3169 | ||||||||||
| Giải sáu | 131 | 718 | 588 | |||||||||
| Giải bảy | 62 | 83 | 90 | 70 | ||||||||
Bảng kết quả XSMT hôm nay 09-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 90 | 33 | 23 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 869 | 625 | 015 | |
| Giải sáu |
9788 6817 3536 |
6013 3397 9883 |
6780 3149 8479 |
|
| Giải năm | 1392 | 1498 | 4715 | |
| Giải tư |
82879 75076 14242 59557 05318 78013 05057 |
42463 12612 41952 47191 94619 48143 35522 |
13655 52277 97567 97334 84876 89050 47008 |
|
| Giải ba |
46338 52021 |
72752 14378 |
09100 94510 |
|
| Giải nhì | 33441 | 72147 | 91345 | |
| Giải nhất | 90315 | 91921 | 56532 | |
| Đặc biệt | 405762 | 049110 | 049110 | |
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 0 8 | ||
| 1 | 3 5 7 8 | 0 2 3 9 | 0 1 5 5 |
| 2 | 1 | 1 2 5 | 3 |
| 3 | 6 8 | 3 | 2 4 |
| 4 | 1 2 | 3 7 | 5 9 |
| 5 | 7 7 | 2 2 | 0 5 |
| 6 | 2 9 | 3 | 7 |
| 7 | 6 9 | 8 | 6 7 9 |
| 8 | 8 | 3 | 0 |
| 9 | 0 2 | 1 7 8 |
Bảng kết quả XSMN hôm nay 09-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 19 | 43 | 86 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 152 | 049 | 786 | |
| Giải sáu |
5966 2164 2120 |
1879 5115 4575 |
3854 2891 1418 |
|
| Giải năm | 5337 | 6441 | 2878 | |
| Giải tư |
86299 71705 57094 01101 47149 51758 69317 |
11514 60467 29018 46915 46549 84241 60488 |
53490 38849 16755 22697 91014 18740 66252 |
|
| Giải ba |
13842 96772 |
12916 89343 |
23876 64242 |
|
| Giải nhì | 05722 | 38483 | 00054 | |
| Giải nhất | 90833 | 42540 | 13648 | |
| Đặc biệt | 114282 | 507380 | 872426 | |
Đầu |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
| 0 | 1 5 | ||
| 1 | 7 9 | 4 5 5 6 8 | 4 8 |
| 2 | 0 2 | 6 | |
| 3 | 3 7 | ||
| 4 | 2 9 | 0 1 1 3 3 9 9 | 0 2 8 9 |
| 5 | 2 8 | 2 4 4 5 | |
| 6 | 4 6 | 7 | |
| 7 | 2 | 5 9 | 6 8 |
| 8 | 2 | 0 3 8 | 6 6 |
| 9 | 4 9 | 0 1 7 |

















