- Xổ số An Giang
-
Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
-
Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
-
Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
Bảng kết quả XSMB hôm nay 18-09-2025 Thứ 5 |
||||||||||||
Đặc biệt | 44450 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 80569 | |||||||||||
Giải nhì | 92755 | 04311 | ||||||||||
Giải ba | 59382 | 41688 | 10274 | |||||||||
21670 | 71800 | 00402 | ||||||||||
Giải tư | 9009 | 2018 | 3546 | 8513 | ||||||||
Giải năm | 1771 | 0965 | 6776 | |||||||||
0623 | 7173 | 9530 | ||||||||||
Giải sáu | 475 | 989 | 682 | |||||||||
Giải bảy | 69 | 93 | 05 | 59 |
Bảng kết quả XSMT hôm nay 18-09-2025 Thứ 5 |
||||
Giải tám | 58 | 95 | 88 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 160 | 209 | 958 | |
Giải sáu |
4701 1797 5712 |
0591 2795 2226 |
2090 9640 1465 |
|
Giải năm | 6184 | 4047 | 5604 | |
Giải tư |
17186 23868 59126 34816 62497 84131 49195 |
05448 87076 52617 67759 84677 78861 57197 |
27953 10927 06518 22064 47581 71020 93321 |
|
Giải ba |
98230 68269 |
44052 13191 |
23149 76454 |
|
Giải nhì | 89214 | 86275 | 60022 | |
Giải nhất | 25128 | 02448 | 06222 | |
Đặc biệt | 244396 | 924214 | 924214 |
Đầu |
Bình Định |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
0 | 1 | 9 | 4 |
1 | 2 4 6 | 4 7 | 8 |
2 | 6 8 | 6 | 0 1 2 2 4 7 |
3 | 0 1 | ||
4 | 7 8 8 | 0 9 | |
5 | 8 | 2 9 | 3 4 8 |
6 | 0 8 9 | 1 | 4 5 |
7 | 5 6 7 | ||
8 | 4 6 | 1 8 | |
9 | 5 6 7 7 | 1 1 5 5 7 | 0 |
Bảng kết quả XSMN hôm nay 18-09-2025 Thứ 5 |
||||
Giải tám | 63 | 71 | 37 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 209 | 544 | 205 | |
Giải sáu |
4936 5719 8117 |
6658 6966 0316 |
1495 2316 9103 |
|
Giải năm | 6940 | 4776 | 9375 | |
Giải tư |
91347 25589 68863 99692 07226 89089 02809 |
97771 74967 94717 82517 50373 23466 29782 |
68483 39394 46420 61994 43353 29132 73662 |
|
Giải ba |
78823 62241 |
24874 59520 |
04502 13538 |
|
Giải nhì | 35184 | 47632 | 53791 | |
Giải nhất | 60989 | 83426 | 04089 | |
Đặc biệt | 599489 | 247819 | 304707 |
Đầu |
An Giang |
Tây Ninh |
Bình Thuận |
0 | 9 9 | 2 3 5 7 | |
1 | 7 9 | 6 7 7 9 | 6 |
2 | 3 6 | 0 6 | 0 |
3 | 6 | 2 | 2 7 8 |
4 | 0 1 7 | 4 | |
5 | 8 | 3 | |
6 | 3 3 | 6 6 7 | 2 |
7 | 1 1 3 4 6 | 5 | |
8 | 4 9 9 9 9 | 2 | 3 9 |
9 | 2 | 1 4 4 5 |