- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
-
Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
-
Xổ số Hậu Giang
-
Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
-
Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMN >> XSMN Thứ 7 >> XSMN Ngày 10/05/2025 |
||||
Giải tám | 35 | 54 | 23 | 39 |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 777 | 860 | 402 | 466 |
Giải sáu |
7275 8839 8703 |
8350 8496 9349 |
4328 4364 9108 |
6037 9155 0685 |
Giải năm | 2713 | 5822 | 9832 | 5305 |
Giải tư |
79800 76976 92144 37652 66478 73534 53162 |
25945 98724 87551 25934 46888 88514 84439 |
99625 70188 34348 02447 94430 65390 38793 |
47558 59048 38509 76826 90398 25390 42587 |
Giải ba |
36295 04057 |
80221 14599 |
99744 71532 |
70920 59739 |
Giải nhì | 84659 | 56104 | 58668 | 62220 |
Giải nhất | 22310 | 55899 | 06579 | 01225 |
Đặc biệt | 879451 | 290181 | 109415 | 403335 |
Đầu |
Hồ Chí Minh |
Long An |
Bình Phước |
Hậu Giang |
0 | 0 3 | 4 | 2 8 | 5 9 |
1 | 0 3 | 4 | 5 | |
2 | 1 2 4 | 3 5 8 | 0 0 5 6 | |
3 | 4 5 9 | 4 9 | 0 2 2 | 5 7 9 9 |
4 | 4 | 5 9 | 4 7 8 | 8 |
5 | 1 2 7 9 | 0 1 4 | 5 8 | |
6 | 2 | 0 | 4 8 | 6 |
7 | 5 6 7 8 | 9 | ||
8 | 1 8 | 8 | 5 7 | |
9 | 5 | 6 9 9 | 0 3 | 0 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 7 >> XSMT Ngày 10/05/2025 |
||||
Giải tám | 08 | 89 | 65 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 035 | 714 | 351 | |
Giải sáu |
0822 1455 7598 |
7265 8071 3350 |
7222 6094 0072 |
|
Giải năm | 8373 | 4716 | 4001 | |
Giải tư |
57622 45567 29865 42853 57929 63052 22983 |
62164 02688 36897 43410 53960 68258 65868 |
72526 75269 63759 46570 90485 75837 21199 |
|
Giải ba |
39062 07526 |
58829 13750 |
00061 00376 |
|
Giải nhì | 53765 | 04874 | 11909 | |
Giải nhất | 59966 | 32262 | 58910 | |
Đặc biệt | 906430 | 219868 | 219868 |
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
0 | 8 | 1 9 | |
1 | 0 4 6 | 0 | |
2 | 2 2 6 9 | 9 | 2 6 |
3 | 0 5 | 7 | |
4 | |||
5 | 2 3 5 | 0 0 8 | 1 9 |
6 | 2 5 5 6 7 | 0 2 4 5 8 8 | 1 5 9 |
7 | 3 | 1 4 | 0 2 6 |
8 | 3 | 8 9 | 5 |
9 | 8 | 7 | 4 9 |
XSMB >> XSMB Thứ 7 >> XSMB ngày 10/05/2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 74022 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 01104 | |||||||||||
Giải nhì | 68869 | 08704 | ||||||||||
Giải ba | 86863 | 16602 | 18908 | |||||||||
13771 | 73806 | 14362 | ||||||||||
Giải tư | 2494 | 7000 | 6119 | 4431 | ||||||||
Giải năm | 2238 | 5156 | 3862 | |||||||||
4140 | 5065 | 3201 | ||||||||||
Giải sáu | 612 | 003 | 000 | |||||||||
Giải bảy | 88 | 30 | 24 | 10 |
XSMB >> XSMB Thứ 5 >> XSMB ngày 09-05-2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 62809 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 11870 | |||||||||||
Giải nhì | 67499 | 21131 | ||||||||||
Giải ba | 95848 | 22778 | 41176 | |||||||||
03643 | 17264 | 55674 | ||||||||||
Giải tư | 8050 | 5156 | 6991 | 2974 | ||||||||
Giải năm | 5764 | 3841 | 8460 | |||||||||
1063 | 2155 | 4622 | ||||||||||
Giải sáu | 569 | 981 | 973 | |||||||||
Giải bảy | 72 | 09 | 75 | 58 |
XSMT >> XSMT Thứ 5 >> XSMT Ngày 09-05-2025 |
||||
Giải tám | 39 | 88 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 845 | 164 | ||
Giải sáu |
3642 5531 4725 |
0429 0464 6960 |
||
Giải năm | 7729 | 2359 | ||
Giải tư |
72821 26460 41498 72974 95509 18696 57921 |
22795 67029 29823 22131 74206 50211 43581 |
||
Giải ba |
93413 21546 |
03441 85825 |
||
Giải nhì | 19540 | 95035 | ||
Giải nhất | 71922 | 16857 | ||
Đặc biệt | 317206 | 169025 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 6 9 | 6 |
1 | 3 | 1 |
2 | 1 1 2 5 9 | 3 5 5 9 9 |
3 | 1 9 | 1 5 |
4 | 0 2 5 6 | 1 |
5 | 7 9 | |
6 | 0 | 0 4 4 |
7 | 4 | |
8 | 1 8 | |
9 | 6 8 | 5 |
XSMN >> XSMN Thứ 5 >> XSMN Ngày 09-05-2025 |
||||
Giải tám | 11 | 23 | 92 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 111 | 909 | 442 | |
Giải sáu |
3650 8004 2977 |
7296 4030 7776 |
5882 0215 6895 |
|
Giải năm | 7413 | 5457 | 9022 | |
Giải tư |
94715 80218 23977 04667 65261 75212 88427 |
93292 01723 65850 71757 38654 03230 53361 |
87991 95974 58914 64829 47876 74214 39675 |
|
Giải ba |
03200 59457 |
86915 87237 |
65284 15456 |
|
Giải nhì | 52918 | 21034 | 39332 | |
Giải nhất | 85042 | 19891 | 40394 | |
Đặc biệt | 297294 | 314988 | 020200 |
Đầu |
Vĩnh Long |
Bình Dương |
Trà Vinh |
0 | 0 4 | 9 | 0 |
1 | 1 1 2 3 5 8 8 | 5 | 4 4 5 |
2 | 7 | 3 3 | 2 9 |
3 | 0 0 4 7 | 2 | |
4 | 2 | 2 | |
5 | 0 7 | 0 4 7 7 | 6 |
6 | 1 7 | 1 | |
7 | 7 7 | 6 | 4 5 6 |
8 | 8 | 2 4 | |
9 | 4 | 1 2 6 | 1 2 4 5 |