- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
-
Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
-
Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
-
Xổ số Đồng Tháp
XSMN >> XSMN Thứ 2 >> XSMN Ngày 20/10/2025 |
||||
Giải tám | 48 | 74 | 02 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 391 | 665 | 752 | |
Giải sáu |
2411 0972 2006 |
8879 0951 3457 |
2746 2701 3072 |
|
Giải năm | 1417 | 2672 | 6618 | |
Giải tư |
89650 56620 98366 14642 03043 68914 14933 |
62981 92160 66837 49614 67402 52895 02040 |
40826 70177 30078 46411 33557 64124 09520 |
|
Giải ba |
88183 97831 |
43650 19628 |
15848 47288 |
|
Giải nhì | 58660 | 93914 | 97224 | |
Giải nhất | 49726 | 84774 | 74700 | |
Đặc biệt | 261504 | 454826 | 213948 |
Đầu |
Hồ Chí Minh |
Đồng Tháp |
Cà Mau |
0 | 4 6 | 2 | 0 1 2 |
1 | 1 4 7 | 4 4 | 1 8 |
2 | 0 6 | 6 8 | 0 4 4 6 |
3 | 1 3 | 7 | |
4 | 2 3 8 | 0 | 6 8 8 |
5 | 0 | 0 1 7 | 2 7 |
6 | 0 6 | 0 5 | |
7 | 2 | 2 4 4 9 | 2 7 8 |
8 | 3 | 1 | 8 |
9 | 1 | 5 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 20/10/2025 |
||||
Giải tám | 73 | 35 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 024 | 549 | ||
Giải sáu |
6512 6911 7111 |
3939 6994 4867 |
||
Giải năm | 0810 | 7493 | ||
Giải tư |
78766 21858 44674 78396 61379 75757 13532 |
66443 84025 11153 87236 41880 67805 43579 |
||
Giải ba |
08673 65700 |
73100 99473 |
||
Giải nhì | 53582 | 98676 | ||
Giải nhất | 15868 | 49904 | ||
Đặc biệt | 615735 | 334029 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 0 | 0 4 5 |
1 | 0 1 1 2 | |
2 | 4 | 5 9 |
3 | 2 5 | 5 6 9 |
4 | 3 9 | |
5 | 7 8 | 3 |
6 | 6 8 | 7 |
7 | 3 3 4 9 | 3 6 9 |
8 | 2 | 0 |
9 | 6 | 3 4 |
XSMB >> XSMB Thứ 2 >> XSMB ngày 20/10/2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 32372 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 39001 | |||||||||||
Giải nhì | 85080 | 13074 | ||||||||||
Giải ba | 39550 | 70090 | 41050 | |||||||||
80771 | 34896 | 86195 | ||||||||||
Giải tư | 1305 | 1952 | 9864 | 1984 | ||||||||
Giải năm | 7522 | 5300 | 6671 | |||||||||
0408 | 1568 | 7407 | ||||||||||
Giải sáu | 314 | 489 | 496 | |||||||||
Giải bảy | 59 | 97 | 74 | 61 |
Bảng kết quả XSMB hôm nay 19-10-2025 Thứ 5 |
||||||||||||
Đặc biệt | 12966 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 83647 | |||||||||||
Giải nhì | 24249 | 24402 | ||||||||||
Giải ba | 90577 | 20176 | 71938 | |||||||||
60207 | 66327 | 56028 | ||||||||||
Giải tư | 6053 | 6618 | 4370 | 9212 | ||||||||
Giải năm | 0850 | 3511 | 7941 | |||||||||
1264 | 4826 | 8778 | ||||||||||
Giải sáu | 380 | 566 | 969 | |||||||||
Giải bảy | 22 | 60 | 48 | 55 |
Bảng kết quả XSMT hôm nay 19-10-2025 Thứ 5 |
||||
Giải tám | 70 | 68 | 29 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 266 | 429 | 355 | |
Giải sáu |
2955 0353 2982 |
8006 3751 7834 |
0965 0630 2430 |
|
Giải năm | 7132 | 5551 | 7930 | |
Giải tư |
64508 58771 11664 66003 36072 96177 81593 |
16236 55477 54229 62005 22334 88559 01123 |
65324 78046 96604 96315 82569 89904 21452 |
|
Giải ba |
16858 53656 |
57295 71015 |
71805 63516 |
|
Giải nhì | 14956 | 64368 | 04218 | |
Giải nhất | 18606 | 70637 | 78773 | |
Đặc biệt | 351241 | 784740 | 784740 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
ThừaThiênHuế |
0 | 3 6 8 | 5 6 | 4 4 5 7 |
1 | 5 | 5 6 8 | |
2 | 3 9 9 | 4 9 | |
3 | 2 | 4 4 6 7 | 0 0 0 |
4 | 1 | 0 | 6 |
5 | 3 5 6 6 8 | 1 1 9 | 2 5 |
6 | 4 6 | 8 8 | 5 9 |
7 | 0 1 2 7 | 7 | 3 |
8 | 2 | ||
9 | 3 | 5 |
Bảng kết quả XSMN hôm nay 19-10-2025 Thứ 5 |
||||
Giải tám | 59 | 87 | 48 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 069 | 529 | 628 | |
Giải sáu |
6779 7777 8701 |
6384 0944 1152 |
9357 5670 5940 |
|
Giải năm | 5222 | 6254 | 4125 | |
Giải tư |
91042 87214 67639 42626 05477 91709 56269 |
81125 67855 74836 26040 97842 39174 82429 |
27269 29213 51982 41629 53758 52755 38513 |
|
Giải ba |
58720 60684 |
29711 67946 |
06927 61604 |
|
Giải nhì | 02192 | 15029 | 87031 | |
Giải nhất | 22687 | 26696 | 96853 | |
Đặc biệt | 097059 | 375650 | 566527 |
Đầu |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
0 | 1 9 | 4 | |
1 | 4 | 1 | 3 3 |
2 | 0 2 6 | 5 9 9 9 | 5 7 7 8 9 |
3 | 9 | 6 | 1 |
4 | 2 | 0 2 4 6 | 0 8 |
5 | 9 9 | 0 2 4 5 | 3 5 7 8 |
6 | 9 9 | 9 | |
7 | 7 7 9 | 4 | 0 |
8 | 4 7 | 4 7 | 2 |
9 | 2 | 6 |