- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
-
Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
-
Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
-
Xổ số Đồng Tháp
Bảng kết quả XSMB hôm nay 23-11-2025 Thứ 5 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 50004 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 40744 | |||||||||||
| Giải nhì | 61418 | 86961 | ||||||||||
| Giải ba | 39038 | 68308 | 86903 | |||||||||
| 19375 | 59721 | 97712 | ||||||||||
| Giải tư | 8292 | 8452 | 1279 | 2121 | ||||||||
| Giải năm | 9015 | 5841 | 3327 | |||||||||
| 6686 | 0926 | 3646 | ||||||||||
| Giải sáu | 059 | 323 | 089 | |||||||||
| Giải bảy | 79 | 63 | 24 | 99 | ||||||||
Bảng kết quả XSMT hôm nay 23-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 13 | 04 | 25 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 115 | 240 | 374 | |
| Giải sáu |
5768 9507 0282 |
1395 8213 3397 |
1062 8015 8062 |
|
| Giải năm | 3054 | 4206 | 2933 | |
| Giải tư |
21453 13066 05456 17320 98041 78903 43526 |
73226 32997 42210 93803 20349 48676 93895 |
81079 69436 81127 22106 46948 22413 00707 |
|
| Giải ba |
01904 85150 |
86627 92004 |
00438 83069 |
|
| Giải nhì | 94144 | 25134 | 66353 | |
| Giải nhất | 78244 | 67327 | 56132 | |
| Đặc biệt | 384211 | 517044 | 517044 | |
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
ThừaThiênHuế |
| 0 | 3 4 7 | 3 4 4 6 | 6 7 |
| 1 | 1 3 5 | 0 3 | 3 5 |
| 2 | 0 6 | 6 7 7 | 5 7 |
| 3 | 4 | 2 3 6 8 | |
| 4 | 1 4 4 | 0 4 9 | 8 |
| 5 | 0 3 4 6 | 3 | |
| 6 | 6 8 | 2 2 4 9 | |
| 7 | 6 | 4 9 | |
| 8 | 2 | ||
| 9 | 5 5 7 7 |
Bảng kết quả XSMN hôm nay 23-11-2025 Thứ 5 |
||||
| Giải tám | 33 | 26 | 03 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 068 | 822 | 559 | |
| Giải sáu |
3602 7327 2892 |
8879 7071 0927 |
0165 0935 4730 |
|
| Giải năm | 7245 | 6939 | 7099 | |
| Giải tư |
72163 20982 12059 55617 65098 94422 64949 |
93254 03026 55271 41119 58359 10568 56857 |
98411 03919 06294 77797 87901 14801 47285 |
|
| Giải ba |
96184 33447 |
74203 70397 |
10819 71771 |
|
| Giải nhì | 96194 | 47962 | 34749 | |
| Giải nhất | 39908 | 83313 | 80845 | |
| Đặc biệt | 996357 | 662106 | 346573 | |
Đầu |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
| 0 | 2 8 | 3 6 | 1 1 3 |
| 1 | 7 | 3 9 | 1 9 9 |
| 2 | 2 7 | 2 6 6 7 | |
| 3 | 3 | 9 | 0 5 |
| 4 | 5 7 9 | 5 9 | |
| 5 | 7 9 | 4 7 9 | 9 |
| 6 | 3 8 | 2 8 | 5 |
| 7 | 1 1 9 | 1 3 | |
| 8 | 2 4 | 5 | |
| 9 | 2 4 8 | 7 | 4 7 9 |



















