- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMN >> XSMN Chủ nhật >> XSMN Ngày 11/05/2025 |
||||
Giải tám | 53 | 82 | 25 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 844 | 415 | 852 | |
Giải sáu |
0013 5908 3418 |
8406 3578 7363 |
7798 1943 1563 |
|
Giải năm | 7151 | 2000 | 7121 | |
Giải tư |
70863 37212 71596 92669 67955 92381 07637 |
79378 18500 26285 58608 60059 79498 74969 |
51057 93141 59841 60973 58520 66205 01721 |
|
Giải ba |
91755 87019 |
33309 94197 |
88750 50125 |
|
Giải nhì | 54442 | 73733 | 35510 | |
Giải nhất | 76967 | 29810 | 26133 | |
Đặc biệt | 575634 | 451203 | 751050 |
Đầu |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
0 | 8 | 0 0 3 6 8 9 | 5 |
1 | 2 3 8 9 | 0 5 | 0 |
2 | 0 1 1 5 5 | ||
3 | 4 7 | 3 | 3 |
4 | 2 4 | 1 1 3 | |
5 | 1 3 5 5 | 9 | 0 0 2 7 |
6 | 3 7 9 | 3 9 | 3 |
7 | 8 8 | 3 | |
8 | 1 | 2 5 | |
9 | 6 | 7 8 | 8 |
XSMT >> XSMT Chủ nhật >> XSMT Ngày 11/05/2025 |
||||
Giải tám | 41 | 84 | 15 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 967 | 066 | 992 | |
Giải sáu |
7859 2997 2658 |
8978 2615 5201 |
8815 7705 3482 |
|
Giải năm | 4474 | 2157 | 8189 | |
Giải tư |
97257 86648 14757 86418 70052 38951 45520 |
40232 27630 22196 82373 03807 21999 93786 |
79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626 |
|
Giải ba |
26420 38300 |
78230 83333 |
95614 02816 |
|
Giải nhì | 55884 | 44110 | 98638 | |
Giải nhất | 00667 | 97752 | 22306 | |
Đặc biệt | 438959 | 687159 | 687159 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
ThừaThiênHuế |
0 | 0 | 1 7 | 5 6 |
1 | 8 | 0 5 | 4 5 5 6 |
2 | 0 0 | 0 6 | |
3 | 0 0 2 3 | 8 | |
4 | 1 8 | 6 | |
5 | 1 2 7 7 8 9 9 | 2 7 9 | 1 |
6 | 7 7 | 6 | 1 |
7 | 4 | 3 8 | 0 |
8 | 4 | 4 6 | 2 9 |
9 | 7 | 6 9 | 2 8 |
XSMB >> XSMB Chủ nhật >> XSMB ngày 11/05/2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 00177 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 52567 | |||||||||||
Giải nhì | 68101 | 82803 | ||||||||||
Giải ba | 92176 | 37092 | 90348 | |||||||||
31490 | 38131 | 57488 | ||||||||||
Giải tư | 4886 | 5239 | 5431 | 5609 | ||||||||
Giải năm | 4704 | 2634 | 1557 | |||||||||
8994 | 4244 | 2473 | ||||||||||
Giải sáu | 192 | 268 | 018 | |||||||||
Giải bảy | 32 | 76 | 38 | 45 |
XSMB >> XSMB Thứ 5 >> XSMB ngày 10-05-2025 |
||||||||||||
Đặc biệt | 74022 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | 01104 | |||||||||||
Giải nhì | 68869 | 08704 | ||||||||||
Giải ba | 86863 | 16602 | 18908 | |||||||||
13771 | 73806 | 14362 | ||||||||||
Giải tư | 2494 | 7000 | 6119 | 4431 | ||||||||
Giải năm | 2238 | 5156 | 3862 | |||||||||
4140 | 5065 | 3201 | ||||||||||
Giải sáu | 612 | 003 | 000 | |||||||||
Giải bảy | 88 | 30 | 24 | 10 |
XSMT >> XSMT Thứ 5 >> XSMT Ngày 10-05-2025 |
||||
Giải tám | 08 | 89 | 65 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 035 | 714 | 351 | |
Giải sáu |
0822 1455 7598 |
7265 8071 3350 |
7222 6094 0072 |
|
Giải năm | 8373 | 4716 | 4001 | |
Giải tư |
57622 45567 29865 42853 57929 63052 22983 |
62164 02688 36897 43410 53960 68258 65868 |
72526 75269 63759 46570 90485 75837 21199 |
|
Giải ba |
39062 07526 |
58829 13750 |
00061 00376 |
|
Giải nhì | 53765 | 04874 | 11909 | |
Giải nhất | 59966 | 32262 | 58910 | |
Đặc biệt | 906430 | 219868 | 219868 |
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
0 | 8 | 1 9 | |
1 | 0 4 6 | 0 | |
2 | 2 2 6 9 | 9 | 2 6 |
3 | 0 5 | 7 | |
4 | |||
5 | 2 3 5 | 0 0 8 | 1 9 |
6 | 2 5 5 6 7 | 0 2 4 5 8 8 | 1 5 9 |
7 | 3 | 1 4 | 0 0 2 6 |
8 | 3 | 8 9 | 5 |
9 | 8 | 7 | 4 9 |
XSMN >> XSMN Thứ 5 >> XSMN Ngày 10-05-2025 |
||||
Giải tám | 35 | 54 | 23 | 39 |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 777 | 860 | 402 | 466 |
Giải sáu |
7275 8839 8703 |
8350 8496 9349 |
4328 4364 9108 |
6037 9155 0685 |
Giải năm | 2713 | 5822 | 9832 | 5305 |
Giải tư |
79800 76976 92144 37652 66478 73534 53162 |
25945 98724 87551 25934 46888 88514 84439 |
99625 70188 34348 02447 94430 65390 38793 |
47558 59048 38509 76826 90398 25390 42587 |
Giải ba |
36295 04057 |
80221 14599 |
99744 71532 |
70920 59739 |
Giải nhì | 84659 | 56104 | 58668 | 62220 |
Giải nhất | 22310 | 55899 | 06579 | 01225 |
Đặc biệt | 879451 | 290181 | 109415 | 403335 |
Đầu |
Hồ Chí Minh |
Long An |
Bình Phước |
Hậu Giang |
0 | 0 3 | 4 | 2 8 | 5 9 |
1 | 0 3 | 4 | 5 | |
2 | 1 2 4 | 3 5 8 | 0 0 5 6 | |
3 | 4 5 9 | 4 9 | 0 2 2 | 5 7 9 9 |
4 | 4 | 5 9 | 4 7 8 | 8 |
5 | 1 2 7 9 | 0 1 4 | 5 8 | |
6 | 2 | 0 | 4 8 | 6 |
7 | 5 6 7 8 | 9 | ||
8 | 1 8 | 8 | 5 7 | |
9 | 5 | 6 9 9 | 0 3 | 0 8 |