- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
-
Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
-
Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
-
Xổ số Đồng Tháp
Bảng kết quả XSMB Chủ nhật ngày 02/11/2025 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 36267 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 58758 | |||||||||||
| Giải nhì | 87931 | 87313 | ||||||||||
| Giải ba | 53221 | 54786 | 52122 | |||||||||
| 49916 | 07577 | 42184 | ||||||||||
| Giải tư | 3972 | 1521 | 3911 | 1549 | ||||||||
| Giải năm | 8669 | 7169 | 9806 | |||||||||
| 2575 | 8439 | 0980 | ||||||||||
| Giải sáu | 111 | 332 | 742 | |||||||||
| Giải bảy | 39 | 75 | 62 | 92 | ||||||||
Tra cứu kết quả XS miền Bắc ngày 26/10/2025 Chủ nhật |
||||||||||||
| Đặc biệt | 38410 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 50116 | |||||||||||
| Giải nhì | 73120 | 60383 | ||||||||||
| Giải ba | 53954 | 68587 | 80920 | |||||||||
| 59315 | 43695 | 88291 | ||||||||||
| Giải tư | 1849 | 3395 | 7827 | 8488 | ||||||||
| Giải năm | 7306 | 1430 | 9251 | |||||||||
| 8627 | 3099 | 9446 | ||||||||||
| Giải sáu | 838 | 475 | 406 | |||||||||
| Giải bảy | 69 | 68 | 57 | 27 | ||||||||
Dò kết quả XSMB Chủ nhật ngày 19/10/2025 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 12966 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 83647 | |||||||||||
| Giải nhì | 24249 | 24402 | ||||||||||
| Giải ba | 90577 | 20176 | 71938 | |||||||||
| 60207 | 66327 | 56028 | ||||||||||
| Giải tư | 6053 | 6618 | 4370 | 9212 | ||||||||
| Giải năm | 0850 | 3511 | 7941 | |||||||||
| 1264 | 4826 | 8778 | ||||||||||
| Giải sáu | 380 | 566 | 969 | |||||||||
| Giải bảy | 22 | 60 | 48 | 55 | ||||||||
Bảng KQ xổ số Miền Bắc Chủ nhật ngày 12/10/2025 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 26352 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 46620 | |||||||||||
| Giải nhì | 88046 | 06757 | ||||||||||
| Giải ba | 82102 | 55236 | 49407 | |||||||||
| 14412 | 93966 | 59246 | ||||||||||
| Giải tư | 3781 | 2444 | 1432 | 7054 | ||||||||
| Giải năm | 4205 | 3302 | 6273 | |||||||||
| 7546 | 7162 | 9102 | ||||||||||
| Giải sáu | 493 | 645 | 966 | |||||||||
| Giải bảy | 02 | 90 | 42 | 28 | ||||||||
Bảng kết quả XSMB Chủ nhật ngày 05/10/2025 |
||||||||||||
| Đặc biệt | 38445 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 27255 | |||||||||||
| Giải nhì | 14580 | 81191 | ||||||||||
| Giải ba | 79686 | 86946 | 74048 | |||||||||
| 13452 | 35216 | 88599 | ||||||||||
| Giải tư | 9486 | 6361 | 6087 | 6117 | ||||||||
| Giải năm | 9765 | 4424 | 7068 | |||||||||
| 0829 | 3369 | 4580 | ||||||||||
| Giải sáu | 993 | 271 | 906 | |||||||||
| Giải bảy | 69 | 25 | 16 | 14 | ||||||||
Tra cứu kết quả XS miền Bắc ngày 28/09/2025 Chủ nhật |
||||||||||||
| Đặc biệt | 37606 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải nhất | 00431 | |||||||||||
| Giải nhì | 14719 | 82174 | ||||||||||
| Giải ba | 30950 | 51269 | 19416 | |||||||||
| 26182 | 08810 | 75594 | ||||||||||
| Giải tư | 3591 | 3139 | 3351 | 3890 | ||||||||
| Giải năm | 9934 | 5989 | 9429 | |||||||||
| 6727 | 1803 | 7802 | ||||||||||
| Giải sáu | 027 | 288 | 425 | |||||||||
| Giải bảy | 90 | 56 | 33 | 18 | ||||||||

















